Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-29 | Forklift by lift-up structure Mitsubishi FD15D brand Number Serial: F16D-52163 diesel engine, year SX: 2007;Xe nâng hàng bằng cơ cấu càng nâng đã qua sử dụng nhãn hiệu MITSUBISHI FD15D số serial: F16D-52163 động cơ Diesel , năm sx: 2007 | OSAKA - OSAKA | CANG TAN VU - HP |
25,900
| KG |
1
| PCE |
5,012
| USD | ||||||
2022-03-24 | Forklift by lift structure, self-propelled type with diesel engine, Caterpillar Model DP150SNL, frame number / engine number: 8A430385 / 6BG1406586. Production year 2022. 100% new goods;Xe nâng hàng bằng cơ cấu càng nâng, loại tự hành chạy bằng động cơ diesel, hiệu Caterpillar model DP150SNL, số khung/số động cơ: 8A430385/6BG1406586. Năm sản xuất 2022. Hàng mới 100% | KOBE - HYOGO | CANG HIEP PHUOC(HCM) |
17,990
| KG |
1
| UNIT |
87,931
| USD | ||||||
2021-07-06 | Forklift trucks with lift structure, operating in factories, Toyota 32-8FG15 (used);Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng, hoạt động trong nhà xưởng, hiệu TOYOTA 32-8FG15 (đã qua sử dụng) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
23,910
| KG |
1
| PCE |
683
| USD | ||||||
2021-12-14 | Forklift by a lifting structure, running in the factory does not participate in the 2.0 ton traffic, Mitsubishi-FD20, used;Xe nâng hạ bằng cơ cấu càng nâng, chạy trong nhà xưởng không tham gia giao thông 2.0 tấn, Hiệu MITSUBISHI-FD20, Đã qua sử dụng | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
19,945
| KG |
1
| UNIT |
4,435
| USD | ||||||
2021-07-30 | Komatsu FG25H - 11 gasoline forklift, used goods;Xe nâng xăng Komatsu FG25H - 11 , hàng đã qua sử dụng | OSAKA - JAPAN | CANG CAT LAI (HCM) |
52,860
| KG |
1
| PCE |
1,200
| USD | ||||||
2021-07-28 | Forklift truck Toyota, Model: 3fd50. Serial number: 3FD60-11605. Goods passed S / D, Quality> 80%.;Xe nâng chạy dầu hiệu TOYOTA, model: 3FD50. Số serial: 3FD60-11605. Hàng đã qua s/d, chất lượng >80%. | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG NAM DINH VU |
26,850
| KG |
1
| PCE |
1,823
| USD | ||||||
2022-03-31 | New forklifts 100% Komatsu brand. Model: FD30T-17, Serial No: M229-363961, D / Diezel, Production year: 2022 ..;Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, serial no: M229-363961, đ/cơ diezel, năm sản xuát: 2022.. | YOKOHAMA - KANAGAWA | TAN CANG (189) |
39,558
| KG |
1
| UNIT |
21,082
| USD | ||||||
2021-07-24 | By forklift forklifts Used, Brand: MITSUBISHI, Model: FD25, serial: F18B-52 881, engine number: 011 963, diesel, sx Year: 1993;Xe nâng hàng bằng càng nâng đã qua sử dụng, hiệu: MITSUBISHI, model: FD25, serial: F18B-52881, số động cơ: 011963, động cơ diesel, năm sx: 1993 | MOJI - FUKUOKA | TAN CANG (189) |
25,760
| KG |
1
| PCE |
1,276
| USD | ||||||
2022-04-17 | Used forklifts, Model: FD80HD-8 Frame: M167-46353, Diesel engine;Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệuKOMATSU, model: FD80HD-8 số khung :M167-46353 , động cơ diesel | KOBE | CANG DINH VU - HP |
22,430
| KG |
1
| UNIT |
18,482
| USD | ||||||
2022-04-21 | The forklift is equal to the structure of the Komatsu FD20T-17 Serial: M228-314382, diesel engine, used goods, year of production: Determined by the Register;Xe nâng hàng bằng cơ cấu càng nâng KOMATSU FD20T-17 số serial : M228-314382, động cơ diesel, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất: Xác định theo cơ quan đăng kiểm | YOKOHAMA - KANAGAWA | TAN CANG (189) |
26,210
| KG |
1
| PCE |
7,655
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-29 | Forklift by lift-up structure Mitsubishi FD15D brand Number Serial: F16D-52163 diesel engine, year SX: 2007;Xe nâng hàng bằng cơ cấu càng nâng đã qua sử dụng nhãn hiệu MITSUBISHI FD15D số serial: F16D-52163 động cơ Diesel , năm sx: 2007 | OSAKA - OSAKA | CANG TAN VU - HP |
25,900
| KG |
1
| PCE |
5,012
| USD | ||||||
2022-03-24 | Forklift by lift structure, self-propelled type with diesel engine, Caterpillar Model DP150SNL, frame number / engine number: 8A430385 / 6BG1406586. Production year 2022. 100% new goods;Xe nâng hàng bằng cơ cấu càng nâng, loại tự hành chạy bằng động cơ diesel, hiệu Caterpillar model DP150SNL, số khung/số động cơ: 8A430385/6BG1406586. Năm sản xuất 2022. Hàng mới 100% | KOBE - HYOGO | CANG HIEP PHUOC(HCM) |
17,990
| KG |
1
| UNIT |
87,931
| USD | ||||||
2021-07-06 | Forklift trucks with lift structure, operating in factories, Toyota 32-8FG15 (used);Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng, hoạt động trong nhà xưởng, hiệu TOYOTA 32-8FG15 (đã qua sử dụng) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
23,910
| KG |
1
| PCE |
683
| USD | ||||||
2021-12-14 | Forklift by a lifting structure, running in the factory does not participate in the 2.0 ton traffic, Mitsubishi-FD20, used;Xe nâng hạ bằng cơ cấu càng nâng, chạy trong nhà xưởng không tham gia giao thông 2.0 tấn, Hiệu MITSUBISHI-FD20, Đã qua sử dụng | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
19,945
| KG |
1
| UNIT |
4,435
| USD | ||||||
2021-07-30 | Komatsu FG25H - 11 gasoline forklift, used goods;Xe nâng xăng Komatsu FG25H - 11 , hàng đã qua sử dụng | OSAKA - JAPAN | CANG CAT LAI (HCM) |
52,860
| KG |
1
| PCE |
1,200
| USD | ||||||
2021-07-28 | Forklift truck Toyota, Model: 3fd50. Serial number: 3FD60-11605. Goods passed S / D, Quality> 80%.;Xe nâng chạy dầu hiệu TOYOTA, model: 3FD50. Số serial: 3FD60-11605. Hàng đã qua s/d, chất lượng >80%. | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG NAM DINH VU |
26,850
| KG |
1
| PCE |
1,823
| USD | ||||||
2022-03-31 | New forklifts 100% Komatsu brand. Model: FD30T-17, Serial No: M229-363961, D / Diezel, Production year: 2022 ..;Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, serial no: M229-363961, đ/cơ diezel, năm sản xuát: 2022.. | YOKOHAMA - KANAGAWA | TAN CANG (189) |
39,558
| KG |
1
| UNIT |
21,082
| USD | ||||||
2021-07-24 | By forklift forklifts Used, Brand: MITSUBISHI, Model: FD25, serial: F18B-52 881, engine number: 011 963, diesel, sx Year: 1993;Xe nâng hàng bằng càng nâng đã qua sử dụng, hiệu: MITSUBISHI, model: FD25, serial: F18B-52881, số động cơ: 011963, động cơ diesel, năm sx: 1993 | MOJI - FUKUOKA | TAN CANG (189) |
25,760
| KG |
1
| PCE |
1,276
| USD | ||||||
2022-04-17 | Used forklifts, Model: FD80HD-8 Frame: M167-46353, Diesel engine;Xe nâng hàng đã qua sử dụng hiệuKOMATSU, model: FD80HD-8 số khung :M167-46353 , động cơ diesel | KOBE | CANG DINH VU - HP |
22,430
| KG |
1
| UNIT |
18,482
| USD | ||||||
2022-04-21 | The forklift is equal to the structure of the Komatsu FD20T-17 Serial: M228-314382, diesel engine, used goods, year of production: Determined by the Register;Xe nâng hàng bằng cơ cấu càng nâng KOMATSU FD20T-17 số serial : M228-314382, động cơ diesel, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất: Xác định theo cơ quan đăng kiểm | YOKOHAMA - KANAGAWA | TAN CANG (189) |
26,210
| KG |
1
| PCE |
7,655
| USD |