Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-28 | Engine cooling water pipes (HS code: 84099949) 87208E0L60 for Hino 26 ton cars FL8JW7A-XXV Lot 715FL0324. 100% new;Ống dẫn nước làm mát động cơ(Mã HS:84099949) 87208E0L60 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0324. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
96,896
| KG |
6
| PCE |
52
| USD | ||||||
2021-04-22 | PARTS SUITABLE FOR USE SOLELY OR PRINCIPALLY WITH COMPRESSIO | YOKOHAMA | SHARJAH |
28,900
| KG |
430
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-05-21 | PARTS SUITABLE FOR USE SOLELY OR PRINCIPALLY WITH COMPRESSIO | YOKOHAMA | JABAL ALI |
23,900
| KG |
364
| PIECE(S) |
***
| USD | ||||||
2022-06-28 | SZ92033D16 engine loader air pipe for Hino 16 ton cars FG8JT7A-PGV Lot 715er0274. 100% new;Ống dẫn khí nạp tubo động cơ SZ92033D16 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGV LOT 715ER0274. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
96,896
| KG |
6
| PCE |
87
| USD | ||||||
2022-06-29 | The engine tube of engine tubo (HS code: 84099949) SZ92033C95 for Hino 26 ton cars FM8JN7A-XXV LOT 715FW0031. 100% new;Ống dẫn khí nạp tubo động cơ(Mã HS:84099949) SZ92033C95 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JN7A-XHV LOT 715FW0031. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
78,630
| KG |
6
| PCE |
97
| USD | ||||||
2021-10-28 | Rubber, mounting rubbers of water, no brands, 100% new products;Rong cao su ,lắp quy lát của máy thủy, không nhãn hiệu, hàng mới 100% | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG CAT LAI (HCM) |
1,165
| KG |
300
| PCE |
90
| USD | ||||||
2021-10-30 | Car parts for tribute cars, Mazda brand - Stock elected Le (parts of the engine), MZL33613221D, 100% new products;Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Tribute, hiệu Mazda - Cổ hút bầu le (bộ phận của động cơ), mã hàng MZL33613221D, Hàng mới 100% | SINGAPORE | DINH VU NAM HAI |
6,617
| KG |
50
| PCE |
205
| USD | ||||||
2022-06-07 | The pneumatic pipe of the SZ92033A71 engine is used for 11-ton Hino cars FC9JJTA-HNV LOT 715DM0127. 100% new;Ống dẫn khí nén của động cơ SZ92033A71 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0127. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
202,257
| KG |
6
| PCE |
11
| USD | ||||||
2022-06-01 | Code, code 733624-22500, ĐK: 390mm, 1 set of 3 pieces for air compressors, 100% new;XÉC MĂNG,MÃ SỐ 733624-22500,ĐK:390MM,1 bộ gồm 3 cáiDÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ, MỚI 100% | JAPAN | HO CHI MINH |
10
| KG |
6
| SET |
637
| USD | ||||||
2021-12-14 | Silver axle batteries in excavator engine, 6240-31-6121, spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bạc ắc trục trong động cơ máy xúc ủi, 6240-31-6121, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% | LAEM CHABANG | CANG DINH VU - HP |
464
| KG |
2
| PCE |
111
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-28 | Engine cooling water pipes (HS code: 84099949) 87208E0L60 for Hino 26 ton cars FL8JW7A-XXV Lot 715FL0324. 100% new;Ống dẫn nước làm mát động cơ(Mã HS:84099949) 87208E0L60 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0324. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
96,896
| KG |
6
| PCE |
52
| USD | ||||||
2021-04-22 | PARTS SUITABLE FOR USE SOLELY OR PRINCIPALLY WITH COMPRESSIO | YOKOHAMA | SHARJAH |
28,900
| KG |
430
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-05-21 | PARTS SUITABLE FOR USE SOLELY OR PRINCIPALLY WITH COMPRESSIO | YOKOHAMA | JABAL ALI |
23,900
| KG |
364
| PIECE(S) |
***
| USD | ||||||
2022-06-28 | SZ92033D16 engine loader air pipe for Hino 16 ton cars FG8JT7A-PGV Lot 715er0274. 100% new;Ống dẫn khí nạp tubo động cơ SZ92033D16 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGV LOT 715ER0274. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
96,896
| KG |
6
| PCE |
87
| USD | ||||||
2022-06-29 | The engine tube of engine tubo (HS code: 84099949) SZ92033C95 for Hino 26 ton cars FM8JN7A-XXV LOT 715FW0031. 100% new;Ống dẫn khí nạp tubo động cơ(Mã HS:84099949) SZ92033C95 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JN7A-XHV LOT 715FW0031. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
78,630
| KG |
6
| PCE |
97
| USD | ||||||
2021-10-28 | Rubber, mounting rubbers of water, no brands, 100% new products;Rong cao su ,lắp quy lát của máy thủy, không nhãn hiệu, hàng mới 100% | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG CAT LAI (HCM) |
1,165
| KG |
300
| PCE |
90
| USD | ||||||
2021-10-30 | Car parts for tribute cars, Mazda brand - Stock elected Le (parts of the engine), MZL33613221D, 100% new products;Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Tribute, hiệu Mazda - Cổ hút bầu le (bộ phận của động cơ), mã hàng MZL33613221D, Hàng mới 100% | SINGAPORE | DINH VU NAM HAI |
6,617
| KG |
50
| PCE |
205
| USD | ||||||
2022-06-07 | The pneumatic pipe of the SZ92033A71 engine is used for 11-ton Hino cars FC9JJTA-HNV LOT 715DM0127. 100% new;Ống dẫn khí nén của động cơ SZ92033A71 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0127. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
202,257
| KG |
6
| PCE |
11
| USD | ||||||
2022-06-01 | Code, code 733624-22500, ĐK: 390mm, 1 set of 3 pieces for air compressors, 100% new;XÉC MĂNG,MÃ SỐ 733624-22500,ĐK:390MM,1 bộ gồm 3 cáiDÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ, MỚI 100% | JAPAN | HO CHI MINH |
10
| KG |
6
| SET |
637
| USD | ||||||
2021-12-14 | Silver axle batteries in excavator engine, 6240-31-6121, spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bạc ắc trục trong động cơ máy xúc ủi, 6240-31-6121, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% | LAEM CHABANG | CANG DINH VU - HP |
464
| KG |
2
| PCE |
111
| USD |