Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-01 | Chemical132 #& Solder Tin alloy ESC21-F4-M20 1.2 minutes, used to cover the foot of the dyke product to avoid oxyhoa, 100% new goods;CHEMICAL132#&Hợp kim thiếc dạng dây SOLDER ESC21-F4-M20 1.2PHAI, dùng để phủ chân sản phẩm đê tránh Oxihoa, hàng mới 100% | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
7,037
| KG |
20
| KGM |
966
| USD | ||||||
2022-04-16 | 200010102730000 #& Solder Bar 000-B20;500010102730000#&Hợp kim hàn dạng thanh SOLDER BAR 000-B20 | CONG TY NECTOKIN | CONG TY TUNG SON |
4,030
| KG |
20
| KGM |
451
| USD | ||||||
2021-01-27 | CHEMICAL190 # & Alloy Welding rods A10-B20 BAR coated solder foot dike avoid oxidative products, a New 100%;CHEMICAL190#&Hợp kim hàn dạng thanh SOLDER BAR A10-B20 phủ chân sản phẩm đê tránh Oxihoa, hàng mới 100% | CTTNHH KCTC VINA | TOKIN ELECTRONICS |
4,054
| KG |
100
| KGM |
3,118
| USD | ||||||
2021-10-16 | Vinaito-14 # & Tin alloy - Tin (20kg / cnt, 3 cnt), (99.96% la tin), 100% new goods;Vinaito-14#&Thiếc hợp kim - Tin(20kg/cnt, 3 cnt), (99.96% la thiếc), hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG DINH VU - HP |
12,925
| KG |
60
| KGM |
2,455
| USD | ||||||
2022-02-28 | Unworked tin alloy, mold-solder, H60, Bar (H60A-B18) (NVL SX XGM electrical conductor, 100% new products) - Part No: 94591-109-42-000;Hợp kim thiếc chưa gia công, dạng thanh đúc-SOLDER,H60,BAR(H60A-B18)(NVL phụ sx dây dẫn điện XGM, hàng mới 100%)-part no:94591-109-42-000 | TOKYO - TOKYO | CANG CAT LAI (HCM) |
1,980
| KG |
20
| KGM |
280
| USD | ||||||
2022-06-01 | Chemical191 #& Solder Bar 000-B20 welding alloy, covered with oxhoa products, 100% new products;CHEMICAL191#&Hợp kim hàn dạng thanh SOLDER BAR 000-B20, phủ chân sản phẩm đê tránh Oxihoa, hàng mới 100% | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
7,037
| KG |
700
| KGM |
29,381
| USD | ||||||
2022-01-18 | Chemical132 # & Solder wire Tin Alloy ESC21-F4-M20 1.2Phai, used to cover the dike products Oxihoa, 100% new products;CHEMICAL132#&Hợp kim thiếc dạng dây SOLDER ESC21-F4-M20 1.2PHAI, dùng để phủ chân sản phẩm đê tránh Oxihoa, hàng mới 100% | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
10,540
| KG |
20
| KGM |
1,063
| USD | ||||||
2021-12-13 | Solder Paste, GSP (500g / jar) # & Tin-silver-copper-Solder Paste, GSP (500g / jar) (unleaded), paste, with adaptions, used for electrical circuit welding (0.5kg / Jar) * 150 tones. Director No. 0424 / TD-N1-08, 100% new;SOLDER PASTE, GSP(500G/JAR)#&Hợp kim thiếc-bạc-đồng-Solder paste, GSP (500G/JAR) (không chì),dạng bột nhão,có chất trợ dung,dùng để hàn mạch điện (0.5kg/jar)*150 hủ. GĐ số: 0424/TĐ-N1-08,mới 100% | TOKYO - TOKYO | HO CHI MINH |
93
| KG |
75
| KGM |
7,517
| USD | ||||||
2021-06-21 | Unworked tin alloy, mold-solder, H60, Bar (H60A-B18) (NVL SX XGM electrical conductor, 100% new products) (100566211652 / A12 Date 28/09 / 15,627 / TB-PTPL Date October 28, 2015) -Part No: 94591-109-42-000;Hợp kim thiếc chưa gia công, dạng thanh đúc-SOLDER,H60,BAR(H60A-B18)(NVL phụ sx dây dẫn điện XGM, Hàng mới 100%)(100566211652/A12 ngày 28/09/15,627/TB-PTPL ngày 28/10/2015)-part no:94591-109-42-000 | TOKYO - TOKYO | CANG CAT LAI (HCM) |
399
| KG |
20
| KGM |
303
| USD | ||||||
2021-11-04 | Unworked tin alloy, casting bar-solder, H60, Bar (H60A-B18) (NVL SX XGM electrical conductor, 100% new products) - Has a PART NO: 94591-109-42-000;Hợp kim thiếc chưa gia công, dạng thanh đúc-SOLDER,H60,BAR(H60A-B18)(NVL phụ sx dây dẫn điện XGM, hàng mới 100%)- Đã có KQGĐ-part no:94591-109-42-000 | TOKYO - TOKYO | CANG CAT LAI (HCM) |
1,810
| KG |
20
| KGM |
291
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-01 | Chemical132 #& Solder Tin alloy ESC21-F4-M20 1.2 minutes, used to cover the foot of the dyke product to avoid oxyhoa, 100% new goods;CHEMICAL132#&Hợp kim thiếc dạng dây SOLDER ESC21-F4-M20 1.2PHAI, dùng để phủ chân sản phẩm đê tránh Oxihoa, hàng mới 100% | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
7,037
| KG |
20
| KGM |
966
| USD | ||||||
2022-04-16 | 200010102730000 #& Solder Bar 000-B20;500010102730000#&Hợp kim hàn dạng thanh SOLDER BAR 000-B20 | CONG TY NECTOKIN | CONG TY TUNG SON |
4,030
| KG |
20
| KGM |
451
| USD | ||||||
2021-01-27 | CHEMICAL190 # & Alloy Welding rods A10-B20 BAR coated solder foot dike avoid oxidative products, a New 100%;CHEMICAL190#&Hợp kim hàn dạng thanh SOLDER BAR A10-B20 phủ chân sản phẩm đê tránh Oxihoa, hàng mới 100% | CTTNHH KCTC VINA | TOKIN ELECTRONICS |
4,054
| KG |
100
| KGM |
3,118
| USD | ||||||
2021-10-16 | Vinaito-14 # & Tin alloy - Tin (20kg / cnt, 3 cnt), (99.96% la tin), 100% new goods;Vinaito-14#&Thiếc hợp kim - Tin(20kg/cnt, 3 cnt), (99.96% la thiếc), hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG DINH VU - HP |
12,925
| KG |
60
| KGM |
2,455
| USD | ||||||
2022-02-28 | Unworked tin alloy, mold-solder, H60, Bar (H60A-B18) (NVL SX XGM electrical conductor, 100% new products) - Part No: 94591-109-42-000;Hợp kim thiếc chưa gia công, dạng thanh đúc-SOLDER,H60,BAR(H60A-B18)(NVL phụ sx dây dẫn điện XGM, hàng mới 100%)-part no:94591-109-42-000 | TOKYO - TOKYO | CANG CAT LAI (HCM) |
1,980
| KG |
20
| KGM |
280
| USD | ||||||
2022-06-01 | Chemical191 #& Solder Bar 000-B20 welding alloy, covered with oxhoa products, 100% new products;CHEMICAL191#&Hợp kim hàn dạng thanh SOLDER BAR 000-B20, phủ chân sản phẩm đê tránh Oxihoa, hàng mới 100% | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
7,037
| KG |
700
| KGM |
29,381
| USD | ||||||
2022-01-18 | Chemical132 # & Solder wire Tin Alloy ESC21-F4-M20 1.2Phai, used to cover the dike products Oxihoa, 100% new products;CHEMICAL132#&Hợp kim thiếc dạng dây SOLDER ESC21-F4-M20 1.2PHAI, dùng để phủ chân sản phẩm đê tránh Oxihoa, hàng mới 100% | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
10,540
| KG |
20
| KGM |
1,063
| USD | ||||||
2021-12-13 | Solder Paste, GSP (500g / jar) # & Tin-silver-copper-Solder Paste, GSP (500g / jar) (unleaded), paste, with adaptions, used for electrical circuit welding (0.5kg / Jar) * 150 tones. Director No. 0424 / TD-N1-08, 100% new;SOLDER PASTE, GSP(500G/JAR)#&Hợp kim thiếc-bạc-đồng-Solder paste, GSP (500G/JAR) (không chì),dạng bột nhão,có chất trợ dung,dùng để hàn mạch điện (0.5kg/jar)*150 hủ. GĐ số: 0424/TĐ-N1-08,mới 100% | TOKYO - TOKYO | HO CHI MINH |
93
| KG |
75
| KGM |
7,517
| USD | ||||||
2021-06-21 | Unworked tin alloy, mold-solder, H60, Bar (H60A-B18) (NVL SX XGM electrical conductor, 100% new products) (100566211652 / A12 Date 28/09 / 15,627 / TB-PTPL Date October 28, 2015) -Part No: 94591-109-42-000;Hợp kim thiếc chưa gia công, dạng thanh đúc-SOLDER,H60,BAR(H60A-B18)(NVL phụ sx dây dẫn điện XGM, Hàng mới 100%)(100566211652/A12 ngày 28/09/15,627/TB-PTPL ngày 28/10/2015)-part no:94591-109-42-000 | TOKYO - TOKYO | CANG CAT LAI (HCM) |
399
| KG |
20
| KGM |
303
| USD | ||||||
2021-11-04 | Unworked tin alloy, casting bar-solder, H60, Bar (H60A-B18) (NVL SX XGM electrical conductor, 100% new products) - Has a PART NO: 94591-109-42-000;Hợp kim thiếc chưa gia công, dạng thanh đúc-SOLDER,H60,BAR(H60A-B18)(NVL phụ sx dây dẫn điện XGM, hàng mới 100%)- Đã có KQGĐ-part no:94591-109-42-000 | TOKYO - TOKYO | CANG CAT LAI (HCM) |
1,810
| KG |
20
| KGM |
291
| USD |