Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-03-07 | FROSTED FLAKES | 42879, STADERSAND | 2704, LOS ANGELES, CA |
9,129
| KG |
1,176
| CTN |
***
| USD | ||||||
2020-03-24 | FROSTED FLAKES | 42879, STADERSAND | 2704, LOS ANGELES, CA |
10,428
| KG |
1,341
| CTN |
***
| USD | ||||||
2022-06-06 | ZDA #& a mixture of zinc powder used to produce golf ball Zn-da90s Cas: 14643-87-9,57-05-1 (1bao = 15kg).;ZDA#&Hỗn hợp bột kẽm nguyên liệu dùng để sản xuất bóng golf ZN-DA90S CAS:14643-87-9,557-05-1(1bao=15Kg).Hàng mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG CAT LAI (HCM) |
8,768
| KG |
8,160
| KGM |
40,637
| USD | ||||||
2021-10-05 | Zinc Powder AN-325.25KG / CAN, Code 75005, CAS: 7440-66-6, 100% new;Bột kẽm mã hàng AN-325,25kg/can, code 75005, cas: 7440-66-6,mới 100% | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG TAN VU - HP |
3,528
| KG |
100
| KGM |
959
| USD | ||||||
2020-11-06 | PASTE ZINC FLAKE (DX380H), scales used in zinc plating, powder paste, 8.3Kg / interference, code CAS: 7440-66-6, 7429-90-5, 100% new goods.;ZINC FLAKE PASTE (DX380H), vảy kẽm dùng trong ngành xi mạ,dạng bột sệt, 8.3Kg/can, mã CAS: 7440-66-6, 7429-90-5, hàng mới 100%. | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
3,184
| KG |
84
| UNL |
804,748
| USD | ||||||
2022-06-01 | Geomet 500 (A) B1: Zinc scales used in plating industry, paste, 8.57kg/can, CAS code: 7440-66-6; 7429-90-5, 100% new;GEOMET 500(A) B1 : Vảy kẽm dùng trong ngành xi mạ, dạng bột sệt, 8.57kg/can, mã CAS:7440-66-6; 7429-90-5, mới 100% | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
1,934
| KG |
5
| UNL |
647
| USD | ||||||
2022-06-28 | Zinc powder, An-325 product codes, 25kg/drum, code 75005, 100% new;Bột kẽm, mã hàng AN-325, 25kg/drum, code 75005, mới 100% | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG TAN VU - HP |
12,356
| KG |
200
| KGM |
1,768
| USD | ||||||
2021-01-25 | Zinc powder material mixture used to produce golf ball DIACRYLATE ZINC (ZN-DA90S). CAS: 14643-87-9,557-05-1 (1bao = 15 kg) . 100% new;Hỗn hợp bột kẽm nguyên liệu dùng để sản xuất bóng golf ZINC DIACRYLATE (ZN-DA90S). CAS:14643-87-9,557-05-1(1bao=15Kg).Hàng mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG CAT LAI (HCM) |
3,288
| KG |
3,060
| KGM |
12,852
| USD | ||||||
2022-03-24 | Zinc # & zinc powder, 25kg / can, 100% new.;Zinc#&Bột kẽm,25kg/can, mới 100%. | CTY TNHH JCU VIET NAM | CONG TY TNHH DOVAN |
20,767
| KG |
25
| KGM |
900
| USD | ||||||
2020-12-04 | GEOMET 321 B1 scales used in zinc plating, powder paste, 10.3Kg / interference, code CAS: 7440-66-6, 7429-90-5 new line of 100%.;GEOMET 321 B1: vảy kẽm dùng trong ngành xi mạ,dạng bột sệt, 10.3Kg/can, mã CAS: 7440-66-6, 7429-90-5 hàng mới 100%. | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
3,298
| KG |
45
| UNL |
791,251
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-03-07 | FROSTED FLAKES | 42879, STADERSAND | 2704, LOS ANGELES, CA |
9,129
| KG |
1,176
| CTN |
***
| USD | ||||||
2020-03-24 | FROSTED FLAKES | 42879, STADERSAND | 2704, LOS ANGELES, CA |
10,428
| KG |
1,341
| CTN |
***
| USD | ||||||
2022-06-06 | ZDA #& a mixture of zinc powder used to produce golf ball Zn-da90s Cas: 14643-87-9,57-05-1 (1bao = 15kg).;ZDA#&Hỗn hợp bột kẽm nguyên liệu dùng để sản xuất bóng golf ZN-DA90S CAS:14643-87-9,557-05-1(1bao=15Kg).Hàng mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG CAT LAI (HCM) |
8,768
| KG |
8,160
| KGM |
40,637
| USD | ||||||
2021-10-05 | Zinc Powder AN-325.25KG / CAN, Code 75005, CAS: 7440-66-6, 100% new;Bột kẽm mã hàng AN-325,25kg/can, code 75005, cas: 7440-66-6,mới 100% | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG TAN VU - HP |
3,528
| KG |
100
| KGM |
959
| USD | ||||||
2020-11-06 | PASTE ZINC FLAKE (DX380H), scales used in zinc plating, powder paste, 8.3Kg / interference, code CAS: 7440-66-6, 7429-90-5, 100% new goods.;ZINC FLAKE PASTE (DX380H), vảy kẽm dùng trong ngành xi mạ,dạng bột sệt, 8.3Kg/can, mã CAS: 7440-66-6, 7429-90-5, hàng mới 100%. | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
3,184
| KG |
84
| UNL |
804,748
| USD | ||||||
2022-06-01 | Geomet 500 (A) B1: Zinc scales used in plating industry, paste, 8.57kg/can, CAS code: 7440-66-6; 7429-90-5, 100% new;GEOMET 500(A) B1 : Vảy kẽm dùng trong ngành xi mạ, dạng bột sệt, 8.57kg/can, mã CAS:7440-66-6; 7429-90-5, mới 100% | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
1,934
| KG |
5
| UNL |
647
| USD | ||||||
2022-06-28 | Zinc powder, An-325 product codes, 25kg/drum, code 75005, 100% new;Bột kẽm, mã hàng AN-325, 25kg/drum, code 75005, mới 100% | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG TAN VU - HP |
12,356
| KG |
200
| KGM |
1,768
| USD | ||||||
2021-01-25 | Zinc powder material mixture used to produce golf ball DIACRYLATE ZINC (ZN-DA90S). CAS: 14643-87-9,557-05-1 (1bao = 15 kg) . 100% new;Hỗn hợp bột kẽm nguyên liệu dùng để sản xuất bóng golf ZINC DIACRYLATE (ZN-DA90S). CAS:14643-87-9,557-05-1(1bao=15Kg).Hàng mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG CAT LAI (HCM) |
3,288
| KG |
3,060
| KGM |
12,852
| USD | ||||||
2022-03-24 | Zinc # & zinc powder, 25kg / can, 100% new.;Zinc#&Bột kẽm,25kg/can, mới 100%. | CTY TNHH JCU VIET NAM | CONG TY TNHH DOVAN |
20,767
| KG |
25
| KGM |
900
| USD | ||||||
2020-12-04 | GEOMET 321 B1 scales used in zinc plating, powder paste, 10.3Kg / interference, code CAS: 7440-66-6, 7429-90-5 new line of 100%.;GEOMET 321 B1: vảy kẽm dùng trong ngành xi mạ,dạng bột sệt, 10.3Kg/can, mã CAS: 7440-66-6, 7429-90-5 hàng mới 100%. | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
3,298
| KG |
45
| UNL |
791,251
| USD |