Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280322JJCYKSGSNC23152
2022-04-20
790111 CTY TNHH TH??NG M?I NGUYêN H?NG GLENCORE INTERNATIONAL AG Toho grail zinc - SHG Zn 99.995%. Specification: (43 x 21 x 04) cm, 100% new;Kẽm thỏi TOHO - SHG ZN 99.995%. Qui cách: (43 x 21 x 04)cm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
99487
KG
99387
KGM
374689
USD
220921KMTCAXT0324378
2021-10-18
790111 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, zinc 99.995% min content, AZC brand, origin: Japan. Used for plating. No machining zinc, 100% new goods.;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 99.995% min, nhãn hiệu AZC, xuất xứ: Nhật Bản. Dùng để mạ. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
AKITA
CANG XANH VIP
99058
KG
98962
KGM
303962
USD
050122008BX64950
2022-01-24
790111 C?NG TY TNHH ?NG THéP HòA PHáT ?à N?NG SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, 99.995% zinc content or higher, HSC-SHG Brand brand. No machining zinc, 100% new goods;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 99.995% trở lên, nhãn hiệu HSC-SHG BRAND. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
100786
KG
100686
KGM
344547
USD
020721EGLV020100382287
2021-07-20
790111 C?NG TY C? PH?N THéP TVP SORIN CORPORATION Non-alloy zinc, not processed, ingot-electrolytic Special High Grade Zinc Metal in Ingot (SHG) 99.995% - 100% new goods;Kẽm không hợp kim , chưa gia công, dạng thỏi- ELECTROLYTIC SPECIAL HIGH GRADE ZINC METAL IN INGOT (SHG) 99.995% - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
99939
KG
100
TNE
307854
USD
I56BOQ3I2SG2F
2020-09-24
790111 KOTHARI METALS SORIN CORPORATION ELECTROLYTIC SPECIAL HIGH GRADE ZINC METAL IN INGOT (SHG GRADE)
JAPAN
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
100
MTS
261303
USD