Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MOSJMK3H2106054
2021-07-02
740931 JAE OREGON INC JX NIPPON MINING AND METALS CORP H.S. CODE 7409.31 PHOSPHOR BRONZE STRIP C519 D PHOSPHOR BRONZE STRIP C5102R-H-SM 0.35 X 28.5 X L TIN PLATED PHOSPHOR BRONZE STRIP C<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
10804
KG
42
PCS
0
USD
112200017717782
2022-06-01
740931 C?NG TY TNHH KBK VI?T NAM CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM NGLSX-A0303 #& MSP1-1/2H SN 0.8x224mm. New 100%;NGLSX-A0303#&Hợp kim đồng mạ thiếc dạng cuộn MSP1- 1/2H Sn 0.8x224mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN LOGISTICS
CONG TY TNHH KBK VIET NAM
12781
KG
3804
KGM
44203
USD
112200016646728
2022-04-25
740931 C?NG TY TNHH ORC MIZUHO VI?T NAM CONG TY TNHH TAJIMA STEEL VIET NAM Mpgje1010za#& copper alloy - tin C5210R h, roll form, thickness 1.0mm x width 26mm. New 100%;MPGJE1010ZA#&Hợp kim đồng - thiếc C5210R H, dạng cuộn, chiều dày 1.0mm x rộng 26mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH TAJIMA STEEL VN
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
248
KG
49
KGM
1049
USD
112100008766291
2021-01-11
740931 C?NG TY TNHH KBK VI?T NAM CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM NGLSX-A0303 # & alloys of tin-plated copper coils MSP1- 1 / 2H Sn 0.8x224mm;NGLSX-A0303#&Hợp kim đồng mạ thiếc dạng cuộn MSP1- 1/2H Sn 0.8x224mm
JAPAN
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CONG TY TNHH KBK VIET NAM
5278
KG
1370
KGM
15125
USD
112200017717782
2022-06-01
740931 C?NG TY TNHH KBK VI?T NAM CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM NGLSX-A0301 #& Tin-plated copper alloy MSP1-1/2H SN 0.8x90mm. New 100%;NGLSX-A0301#&Hợp kim đồng mạ thiếc dạng cuộn MSP1- 1/2H Sn 0.8x90mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN LOGISTICS
CONG TY TNHH KBK VIET NAM
12781
KG
485
KGM
6089
USD
031221NGOBFA01480
2021-12-13
740931 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T NAM MIE MIE METAL INDUSTRY CO LTD SM295748-0260A # & copper alloy and tin C5191R (SM295748-0260A) 0.64 mm thick coil (tin plated) coated;SM295748-0260A#&Hợp kim đồng và thiếc C5191R(SM295748-0260A) dạng cuộn dày 0.64 mm (mạ thiếc) đã dập thô
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG DINH VU - HP
1704
KG
817
KGM
42256
USD
112200016009954
2022-04-01
740931 C?NG TY TNHH KBK VI?T NAM CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM NGLSX-A0309#& MSP1-1/2H SN 0.8x116mm. New 100%;NGLSX-A0309#&Hợp kim đồng mạ thiếc dạng cuộn MSP1- 1/2H Sn 0.8x116mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN LOGISTICS
CONG TY TNHH KBK VIET NAM
9178
KG
721
KGM
9669
USD
211021NGOBDW73285
2021-10-29
740931 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T NAM MIE MIE METAL INDUSTRY CO LTD SM295748-0260A # & copper alloy and tin C5191R (SM295748-0260A) 0.64 mm thick coil (tin plated) coated;SM295748-0260A#&Hợp kim đồng và thiếc C5191R(SM295748-0260A) dạng cuộn dày 0.64 mm (mạ thiếc) đã dập thô
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
1618
KG
760
KGM
39291
USD