Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-23 | IRON OR STEEL SCREW,BOLT,NUT,RIVET, COTTERS AND COTTERPINS | TOKYO | HONG KONG |
13,598
| KG |
14
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-12-14 | Steel positioning latch (Non 5mm, 116mm long), 100% new goods, Brand: Misumi, Code: CPN-L5-116;Chốt định vị bằng thép (phi 5mm, dài 116mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: CPN-L5-116 | HANEDA APT - TOKYO | HA NOI |
983
| KG |
1
| PCE |
4
| USD | ||||||
2021-12-13 | PL222 # & steel positioning closes, components assembly parts of the device using gas, 100% new products;PL222#&Chốt định vị bằng thép, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100% | NAGOYA - AICHI | TAN CANG (189) |
6,613
| KG |
6,000
| PCE |
159
| USD | ||||||
2021-12-14 | F4mm M8510040300 steel pin latch for metal casting machine, 100% new (STT11);Chốt pin bằng thép F4MM M8510040300 dùng cho máy đúc kim loại, hàng mới 100% (stt11) | KANSAI INT APT - OSA | HA NOI |
93
| KG |
1
| PCE |
1
| USD | ||||||
2021-12-14 | LK11 # & Then steel axis (38x7mm) use fixed transmission and motor shaft, hydraulic pump assembly components 20461-33103;LK11#&Then gài trục bằng thép (38x7mm) dùng cố định trục truyền động và motor, linh kiện lắp ráp máy bơm thủy lực 20461-33103 | NAGOYA - AICHI | CANG CONT SPITC |
9,561
| KG |
100
| PCE |
38
| USD | ||||||
2021-12-14 | Steel positioning latch (Non-16mm, 80mm long), 100% new goods, Brand: Misumi, Code: AP16-80-N25-A20;Chốt định vị bằng thép (phi 16mm, dài 80mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: AP16-80-N25-A20 | HANEDA APT - TOKYO | HA NOI |
983
| KG |
4
| PCE |
28
| USD | ||||||
2021-12-14 | Steel positioning latch (Non 4mm, 121.2mm long), 100% new goods, Brand: Misumi, Code: CPN-5A4-121.2-F107.5-V3.1;Chốt định vị bằng thép (phi 4mm, dài 121.2mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: CPN-5A4-121.2-F107.5-V3.1 | HANEDA APT - TOKYO | HA NOI |
983
| KG |
1
| PCE |
16
| USD | ||||||
2021-12-14 | Steel positioning latch (Africa 3.7mm, 100.72mm long), 100% new goods, Brand: Misumi, Code: CPZB-1BC4-100.72-P3.700-F98.71-A1.98-V1.96-G0 .50;Chốt định vị bằng thép (phi 3.7mm, dài 100.72mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: CPZB-1BC4-100.72-P3.700-F98.71-A1.98-V1.96-G0.50 | HANEDA APT - TOKYO | HA NOI |
983
| KG |
8
| PCE |
186
| USD | ||||||
2021-12-14 | MSTM # & Steel Pin Pin (Non-6mm, 15mm long, Brand: Misumi) MSTM6-15. New 100%;PIN MSTM#&Chốt định vị bằng thép (phi 6mm, dài 15mm, nhãn hiệu: MISUMI) MSTM6-15. Hàng mới 100% | CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM | CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA |
45
| KG |
2
| PCE |
1
| USD | ||||||
2021-12-13 | MCP - navigation latches without steel lace - ejector pin - EPHE-L1.5-93.55 - A852145 - 100% new goods;MCP - Chốt định vị không có ren bằng thép - Ejector Pin - EPHE-L1.5-93.55 - A852145 - Hàng mới 100% | NARITA APT - TOKYO | HO CHI MINH |
148
| KG |
2
| PCE |
4
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-23 | IRON OR STEEL SCREW,BOLT,NUT,RIVET, COTTERS AND COTTERPINS | TOKYO | HONG KONG |
13,598
| KG |
14
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-12-14 | Steel positioning latch (Non 5mm, 116mm long), 100% new goods, Brand: Misumi, Code: CPN-L5-116;Chốt định vị bằng thép (phi 5mm, dài 116mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: CPN-L5-116 | HANEDA APT - TOKYO | HA NOI |
983
| KG |
1
| PCE |
4
| USD | ||||||
2021-12-13 | PL222 # & steel positioning closes, components assembly parts of the device using gas, 100% new products;PL222#&Chốt định vị bằng thép, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100% | NAGOYA - AICHI | TAN CANG (189) |
6,613
| KG |
6,000
| PCE |
159
| USD | ||||||
2021-12-14 | F4mm M8510040300 steel pin latch for metal casting machine, 100% new (STT11);Chốt pin bằng thép F4MM M8510040300 dùng cho máy đúc kim loại, hàng mới 100% (stt11) | KANSAI INT APT - OSA | HA NOI |
93
| KG |
1
| PCE |
1
| USD | ||||||
2021-12-14 | LK11 # & Then steel axis (38x7mm) use fixed transmission and motor shaft, hydraulic pump assembly components 20461-33103;LK11#&Then gài trục bằng thép (38x7mm) dùng cố định trục truyền động và motor, linh kiện lắp ráp máy bơm thủy lực 20461-33103 | NAGOYA - AICHI | CANG CONT SPITC |
9,561
| KG |
100
| PCE |
38
| USD | ||||||
2021-12-14 | Steel positioning latch (Non-16mm, 80mm long), 100% new goods, Brand: Misumi, Code: AP16-80-N25-A20;Chốt định vị bằng thép (phi 16mm, dài 80mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: AP16-80-N25-A20 | HANEDA APT - TOKYO | HA NOI |
983
| KG |
4
| PCE |
28
| USD | ||||||
2021-12-14 | Steel positioning latch (Non 4mm, 121.2mm long), 100% new goods, Brand: Misumi, Code: CPN-5A4-121.2-F107.5-V3.1;Chốt định vị bằng thép (phi 4mm, dài 121.2mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: CPN-5A4-121.2-F107.5-V3.1 | HANEDA APT - TOKYO | HA NOI |
983
| KG |
1
| PCE |
16
| USD | ||||||
2021-12-14 | Steel positioning latch (Africa 3.7mm, 100.72mm long), 100% new goods, Brand: Misumi, Code: CPZB-1BC4-100.72-P3.700-F98.71-A1.98-V1.96-G0 .50;Chốt định vị bằng thép (phi 3.7mm, dài 100.72mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: CPZB-1BC4-100.72-P3.700-F98.71-A1.98-V1.96-G0.50 | HANEDA APT - TOKYO | HA NOI |
983
| KG |
8
| PCE |
186
| USD | ||||||
2021-12-14 | MSTM # & Steel Pin Pin (Non-6mm, 15mm long, Brand: Misumi) MSTM6-15. New 100%;PIN MSTM#&Chốt định vị bằng thép (phi 6mm, dài 15mm, nhãn hiệu: MISUMI) MSTM6-15. Hàng mới 100% | CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM | CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA |
45
| KG |
2
| PCE |
1
| USD | ||||||
2021-12-13 | MCP - navigation latches without steel lace - ejector pin - EPHE-L1.5-93.55 - A852145 - 100% new goods;MCP - Chốt định vị không có ren bằng thép - Ejector Pin - EPHE-L1.5-93.55 - A852145 - Hàng mới 100% | NARITA APT - TOKYO | HO CHI MINH |
148
| KG |
2
| PCE |
4
| USD |