Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-22 | Lock cushion (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 for 26-ton Hino cars Model FM8JW7A-XHV lot 715GB0029 / 0030. 100% new;Vành đệm khoá (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GB0029/0030. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
81,100
| KG |
72
| PCE |
1
| USD | ||||||
2022-01-27 | Flat black long (20 x 20 x 8 mm) SZ20131001 for 11-ton Hino cars Model FC9JLTA-HNV lot 715DP0369. 100% new;Long đen phẳng (20 x 20 x 8 mm) SZ20131001 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTA-HNV LOT 715DP0369. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
382,059
| KG |
72
| PCE |
16
| USD | ||||||
2022-01-27 | Lock cushion (29 x 29 x 10 mm) SL51201648 for 11-ton Hino cars Model FC9JJTA-HNV lot 715DM0108. 100% new;Vành đệm khoá (29 x 29 x 10 mm) SL51201648 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0108. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
382,059
| KG |
60
| PCE |
2
| USD | ||||||
2022-01-27 | Flat black long (55 x 55 x 2 mm) SZ20126002 for 11-ton Hino cars Model FC9JJTA-HNV lot 715DM0108. 100% new;Long đen phẳng (55 x 55 x 2 mm) SZ20126002 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0108. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
382,059
| KG |
48
| PCE |
13
| USD | ||||||
2022-06-07 | Flat Black Long (24 x 24 x 2 mm) SL61101222 for Hino 11 tons cars FC9JLTA-HNV Lot 715DP0430. 100% new;Long đen phẳng (24 x 24 x 2 mm) SL61101222 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTA-HNV LOT 715DP0430. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
202,257
| KG |
12
| PCE |
***
| USD | ||||||
2022-06-03 | Lock cushion (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 used for Hino 26 tons cars FM8JW7A-XHV Lot 715GC0018. 100% new;Vành đệm khoá (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GC0018. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
202,257
| KG |
36
| PCE |
1
| USD | ||||||
2022-06-03 | Lock cushion (21 x 21 x 12 mm SL51201854 for Hino cars 26 tons FM8JW7A-XHV LOT 715GC0018.;Vành đệm khoá (21 x 21 x 12 mm SL51201854 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GC0018. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
202,257
| KG |
132
| PCE |
7
| USD | ||||||
2022-06-07 | Flat Black Long (25 x 5 x 2 mm) 16493E0070 for Hino cars 16 tons FG8JP7A-PGV Lot 715EA0096 model. 100% new;Long đen phẳng (25 x 5 x 2 mm) 16493E0070 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JP7A-PGV LOT 715EA0096. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
202,257
| KG |
12
| PCE |
4
| USD | ||||||
2022-06-02 | MB242360 LKCKD -LKCKDHDAUTUBISUTLANDRANDRAND 7C, ModelGF2WXTXGLLV2.DC 2.0L, TD number 100%.; Vòng đệm lò xo vênh bằng sắt (không ren) MB242360 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTXGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100% .Có C/O form JV,mục 162 | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
121,510
| KG |
120
| PCE |
12
| USD | ||||||
2022-06-28 | Long Black (130 x 130 x 11 mm) (steel) SZ93013265 for Hino 11 tons cars FC9JNTA-HNV Lot 715HT0247. 100% new;Long đen (130 x 130 x 11 mm) (bằng thép) SZ93013265 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0247. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
20,333
| KG |
24
| PCE |
35
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-22 | Lock cushion (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 for 26-ton Hino cars Model FM8JW7A-XHV lot 715GB0029 / 0030. 100% new;Vành đệm khoá (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GB0029/0030. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
81,100
| KG |
72
| PCE |
1
| USD | ||||||
2022-01-27 | Flat black long (20 x 20 x 8 mm) SZ20131001 for 11-ton Hino cars Model FC9JLTA-HNV lot 715DP0369. 100% new;Long đen phẳng (20 x 20 x 8 mm) SZ20131001 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTA-HNV LOT 715DP0369. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
382,059
| KG |
72
| PCE |
16
| USD | ||||||
2022-01-27 | Lock cushion (29 x 29 x 10 mm) SL51201648 for 11-ton Hino cars Model FC9JJTA-HNV lot 715DM0108. 100% new;Vành đệm khoá (29 x 29 x 10 mm) SL51201648 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0108. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
382,059
| KG |
60
| PCE |
2
| USD | ||||||
2022-01-27 | Flat black long (55 x 55 x 2 mm) SZ20126002 for 11-ton Hino cars Model FC9JJTA-HNV lot 715DM0108. 100% new;Long đen phẳng (55 x 55 x 2 mm) SZ20126002 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0108. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
382,059
| KG |
48
| PCE |
13
| USD | ||||||
2022-06-07 | Flat Black Long (24 x 24 x 2 mm) SL61101222 for Hino 11 tons cars FC9JLTA-HNV Lot 715DP0430. 100% new;Long đen phẳng (24 x 24 x 2 mm) SL61101222 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTA-HNV LOT 715DP0430. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
202,257
| KG |
12
| PCE |
***
| USD | ||||||
2022-06-03 | Lock cushion (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 used for Hino 26 tons cars FM8JW7A-XHV Lot 715GC0018. 100% new;Vành đệm khoá (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GC0018. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
202,257
| KG |
36
| PCE |
1
| USD | ||||||
2022-06-03 | Lock cushion (21 x 21 x 12 mm SL51201854 for Hino cars 26 tons FM8JW7A-XHV LOT 715GC0018.;Vành đệm khoá (21 x 21 x 12 mm SL51201854 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GC0018. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
202,257
| KG |
132
| PCE |
7
| USD | ||||||
2022-06-07 | Flat Black Long (25 x 5 x 2 mm) 16493E0070 for Hino cars 16 tons FG8JP7A-PGV Lot 715EA0096 model. 100% new;Long đen phẳng (25 x 5 x 2 mm) 16493E0070 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JP7A-PGV LOT 715EA0096. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
202,257
| KG |
12
| PCE |
4
| USD | ||||||
2022-06-02 | MB242360 LKCKD -LKCKDHDAUTUBISUTLANDRANDRAND 7C, ModelGF2WXTXGLLV2.DC 2.0L, TD number 100%.; Vòng đệm lò xo vênh bằng sắt (không ren) MB242360 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTXGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100% .Có C/O form JV,mục 162 | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
121,510
| KG |
120
| PCE |
12
| USD | ||||||
2022-06-28 | Long Black (130 x 130 x 11 mm) (steel) SZ93013265 for Hino 11 tons cars FC9JNTA-HNV Lot 715HT0247. 100% new;Long đen (130 x 130 x 11 mm) (bằng thép) SZ93013265 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0247. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
20,333
| KG |
24
| PCE |
35
| USD |