Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-04 | Alloy steel connector QS-10-8 Diameter in 6mm head with lace connector with pneumatic equipment, no lace head connected to gas duct, non-bamboo shoots, 100% new, brand Festo;Đầu nối bằng thép hợp kim QS-10-8 đường kính trong 6mm đầu có ren nối với thiết bị khí nén, đầu không ren nối với ống dẫn khí, không phải măng sông, mới 100%, nhãn hiệu Festo | SINGAPORE | HO CHI MINH |
303
| KG |
10
| PCE |
12
| USD | ||||||
2022-06-25 | NL0490114 #& Co 316L 90 -degree elbow stainless steel 114.3mm;NL0490114#&Co inox hình khủy tay 316L 90 độ chưa mài bóng 114.3mm | KOBE - HYOGO | CANG CONT SPITC |
5,933
| KG |
35
| PCE |
639
| USD | ||||||
2022-06-25 | NL04903865T #& Co 316L 90 -degree elbow stainless steel 38.1x1.65t;NL04903865T#&Co inox hình khủy tay 316L 90 độ chưa mài bóng 38.1x1.65T | KOBE - HYOGO | CANG CONT SPITC |
5,933
| KG |
84
| PCE |
276
| USD | ||||||
2021-10-04 | G0002 # & navigation joints in automatic transmission controller (VN230411-0010 AVS Guide) (outer diameter 21.65mm, diameter in 4.5mm);G0002#&Khớp dẫn hướng trong bộ điều khiển hộp số tự động (VN230411-0010 AVS GUIDE) (đường kính ngoài 21.65mm, đường kính trong 4.5mm) | HAKATA - FUKUOKA | CANG CAT LAI (HCM) |
39,688
| KG |
66,600
| PCE |
14,332
| USD | ||||||
2022-06-25 | NL04902565T #& Co 316L 90 -degree elbow stainless steel 25.4x1.65t;NL04902565T#&Co inox hình khủy tay 316L 90 độ chưa mài bóng 25.4x1.65T | KOBE - HYOGO | CANG CONT SPITC |
5,933
| KG |
267
| PCE |
894
| USD | ||||||
2022-06-25 | NL049034 #& Co 316L 90 -degree elbow stainless;NL049034#&Co inox hình khủy tay 316L 90 độ chưa mài bóng 34mm | KOBE - HYOGO | CANG CONT SPITC |
5,933
| KG |
65
| PCE |
228
| USD | ||||||
2022-06-25 | NL04901924T #& Co 316L 90 -degree elbow stainless steel 19.05x1.24t;NL04901924T#&Co inox hình khủy tay 316L 90 độ chưa mài bóng 19.05x1.24T | KOBE - HYOGO | CANG CONT SPITC |
5,933
| KG |
685
| PCE |
2,137
| USD | ||||||
2022-06-25 | NL049076S5S #& Co 316L 90 -degree stainless steel is not polished 76.3xs5s;NL049076S5S#&Co inox hình khủy tay 316L 90 độ chưa mài bóng 76.3xS5S | KOBE - HYOGO | CANG CONT SPITC |
5,933
| KG |
160
| PCE |
1,547
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-04 | Alloy steel connector QS-10-8 Diameter in 6mm head with lace connector with pneumatic equipment, no lace head connected to gas duct, non-bamboo shoots, 100% new, brand Festo;Đầu nối bằng thép hợp kim QS-10-8 đường kính trong 6mm đầu có ren nối với thiết bị khí nén, đầu không ren nối với ống dẫn khí, không phải măng sông, mới 100%, nhãn hiệu Festo | SINGAPORE | HO CHI MINH |
303
| KG |
10
| PCE |
12
| USD | ||||||
2022-06-25 | NL0490114 #& Co 316L 90 -degree elbow stainless steel 114.3mm;NL0490114#&Co inox hình khủy tay 316L 90 độ chưa mài bóng 114.3mm | KOBE - HYOGO | CANG CONT SPITC |
5,933
| KG |
35
| PCE |
639
| USD | ||||||
2022-06-25 | NL04903865T #& Co 316L 90 -degree elbow stainless steel 38.1x1.65t;NL04903865T#&Co inox hình khủy tay 316L 90 độ chưa mài bóng 38.1x1.65T | KOBE - HYOGO | CANG CONT SPITC |
5,933
| KG |
84
| PCE |
276
| USD | ||||||
2021-10-04 | G0002 # & navigation joints in automatic transmission controller (VN230411-0010 AVS Guide) (outer diameter 21.65mm, diameter in 4.5mm);G0002#&Khớp dẫn hướng trong bộ điều khiển hộp số tự động (VN230411-0010 AVS GUIDE) (đường kính ngoài 21.65mm, đường kính trong 4.5mm) | HAKATA - FUKUOKA | CANG CAT LAI (HCM) |
39,688
| KG |
66,600
| PCE |
14,332
| USD | ||||||
2022-06-25 | NL04902565T #& Co 316L 90 -degree elbow stainless steel 25.4x1.65t;NL04902565T#&Co inox hình khủy tay 316L 90 độ chưa mài bóng 25.4x1.65T | KOBE - HYOGO | CANG CONT SPITC |
5,933
| KG |
267
| PCE |
894
| USD | ||||||
2022-06-25 | NL049034 #& Co 316L 90 -degree elbow stainless;NL049034#&Co inox hình khủy tay 316L 90 độ chưa mài bóng 34mm | KOBE - HYOGO | CANG CONT SPITC |
5,933
| KG |
65
| PCE |
228
| USD | ||||||
2022-06-25 | NL04901924T #& Co 316L 90 -degree elbow stainless steel 19.05x1.24t;NL04901924T#&Co inox hình khủy tay 316L 90 độ chưa mài bóng 19.05x1.24T | KOBE - HYOGO | CANG CONT SPITC |
5,933
| KG |
685
| PCE |
2,137
| USD | ||||||
2022-06-25 | NL049076S5S #& Co 316L 90 -degree stainless steel is not polished 76.3xs5s;NL049076S5S#&Co inox hình khủy tay 316L 90 độ chưa mài bóng 76.3xS5S | KOBE - HYOGO | CANG CONT SPITC |
5,933
| KG |
160
| PCE |
1,547
| USD |