Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MAEU592364590
2020-04-17
722699 TOYOTA TSUSHO AMERICA INC TOYOTA TSUSHO CORP ECOKOTE S COIL INVOICE NO.GH -37060 HS NO. 722699 --EIN #: 13-1943519 ## TEL: +1- 502-867-5044 FAX: +1-502-868 -3350-- ### TEL: +1-502-86 7-5044 FAX: +1-502-868-3350<br/>
JAPAN
UNITED STATES
57037
1703, SAVANNAH, GA
535
KG
1
CAS
0
USD
WWSU014BTTYTW026
2020-01-09
722699 OKAYA USA OKAYA CO LTD 27 SKIDS (27 COILS) . BAND SAW STRIP IN COIL HS CODE- 7226.99 SEAWAY BILL . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
16775
KG
27
COL
0
USD
132100013653835
2021-07-06
722699 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECC-QS1 0.6x153xc # & Galvanized alloy steel by electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECC-QS1 0.6x153mm type, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QS1 0.6x153xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QS1 0.6x153mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
19353
KG
721
KGM
808
USD
132100009678387
2021-02-18
722699 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECCK-QS1 0.77X120XC # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, kind NSECCK-QS1 0.77x120mm, HS under Chapter 98 (98,110,010);NSECCK-QS1 0.77X120XC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCK-QS1 0.77x120mm , mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
6967
KG
340
KGM
299
USD
112100009672850
2021-02-18
722699 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON STS # & alloy steel, galvanized by electrolysis method (JIS G3313 SECC / SECD / SECE) - EG HK-SECC / JN: 1.6 mm x 95 mm x Scroll;STS#&Thép hợp kim, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân (JIS G3313 SECC/SECD/SECE) - EG HK-SECC/JN: 1.6 mm x 95 mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
KHO CTY NIDEC VN CORPORATION
44278
KG
308
KGM
275
USD
132000012307540
2020-11-17
722699 C?NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER ZC0300606610000 # & alloy flat rolled coil, galvanized by electrolysis, KT: 0.6MMx66MMxCoil, HL Bo> = 0.0008% TL.;ZC0300606610000#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, KT: 0.6MMx66MMxCoil, HL Bo>=0.0008% TL.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH THK MANUFACTURING VN
8390
KG
276
KGM
273
USD
132100016369382
2021-11-06
722699 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047.1 # & Steel Galvanized Alloy Plate according to roll format (wide size of 400mm) - Code according to Chapter 98: 98110010, 10% tax rate;D047.1#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (khổ rộng không quá 400mm) - Mã số theo chương 98: 98110010, thuế suất 10%
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
525
KGM
718
USD
132100016369382
2021-11-06
722699 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047.1 # & Steel Galvanized Alloy Plate according to roll format (wide size of 400mm) - Code according to Chapter 98: 98110010, 10% tax rate;D047.1#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (khổ rộng không quá 400mm) - Mã số theo chương 98: 98110010, thuế suất 10%
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
935
KGM
1279
USD
112100014930000
2021-09-01
722699 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYODA GOSEI H?I PHòNG CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER GS-56 # & Galvanized alloy steel sheet by alloy method of coil surface, BO content> = 0.0008% (SCGA270C). New 100%. 1.0x160xc;GS-56#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt dạng cuộn tròn, hàm lượng Bo >= 0.0008% (SCGA270C). Hàng mới 100%. 1.0x160xC
JAPAN
VIETNAM
CTY HANOI STEEL CENTER
CTY TOYODA GOSEI HAI PHONG
7216
KG
1788
KGM
1911
USD
112100014930000
2021-09-01
722699 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYODA GOSEI H?I PHòNG CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER GS-56 # & Galvanized alloy steel sheet by alloy method of coil surface, BO content> = 0.0008% (SCGA270C). New 100%. 1.0x196xc;GS-56#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt dạng cuộn tròn, hàm lượng Bo >= 0.0008% (SCGA270C). Hàng mới 100%. 1.0x196xC
JAPAN
VIETNAM
CTY HANOI STEEL CENTER
CTY TOYODA GOSEI HAI PHONG
7216
KG
1061
KGM
1134
USD
201221HL202112
2022-01-05
722699 C?NG TY TNHH THéP ??C BI?T YAMAICHI VI?T NAM YAMAICHI SPECIAL STEEL CO LTD SLD Alloy Steel (SKD11) Flat rolled, sheet form, size 58x510x1500mm, PTPL 484 / TB-KĐ3 (April 7, 20), CBPG-related goods (with GCNXX JP), 100% new products;Thép hợp kim SLD(SKD11) cán phẳng,dạng tấm,kích thước 58x510x1500mm,KQ PTPL 484/TB-KĐ3 (07/04/20), hàng không chịu thuế CBPG (có GCNXX JP), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
18352
KG
359
KGM
1951
USD