Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ONEYHAMB90806A01
2021-09-30
722600 IRWIN IND TOOL COMPANY HUGO VOGELSANG GMBH CO ON 10 PALLETS STEEL PRODUCTS HTS CODE NO 722<br/>ON 9 PALLETS STEEL PRODUCTS HTS CODE NO 7226<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42157, ROTTERDAM
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
38317
KG
37
PCS
766340
USD
ONEYHAMB90804A01
2021-09-02
722600 IRWIN IND TOOL COMPANY HUGO VOGELSANG GMBH CO ON 5 PALLETS STEEL PRODUCTS HTS CODE NO 7226<br/>ON 10 PALLETS STEEL PRODUCTS HTS CODE NO 722<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42157, ROTTERDAM
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
29080
KG
29
PCS
581600
USD
ONEYHAMB57723A01
2021-07-10
722600 IRWIN IND TOOL COMPANY HUGO VOGELSANG GMBH CO ON 9 PALLETS STEEL PRODUCTS HTS CODE NO 7226<br/>ON 9 PALLETS STEEL PRODUCTS HTS CODE NO 7226<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42305, ANVERS
1001, NEW YORK, NY
38489
KG
36
PCS
769780
USD
160622KBHW-0770-2903
2022-06-29
722600 C?NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Alloy steel (Ti> 0.05%), flat rolled, rolled, plated with aluminum by hot embedded method. TC JIS G3314, Mark SA1D ZCO 60. KT 0.4mm x 1011mm x rolls. HS code Chapter 98 corresponds to 98110010;Thép hợp kim (Ti>0.05%), cán phẳng, dạng cuộn, được mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng. TC JIS G3314, mác SA1D ZCO 60. KT 0.4mm x 1011mm x cuộn. Mã HS chương 98 tương ứng 98110010
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
16180
KG
16060
KGM
19947
USD
220622YHHW-0020-2902
2022-06-29
722600 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled alloy rolls, zinc alloy plating by electrolytic method, ti content> = 0.05%TL (ti = 0.05%), size: 0.8mmx1221mm;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim kẽm-niken bằng phương pháp điện phân, hàm lượng Ti >= 0,05%TL (Ti=0.05%), kích thước: 0.8MMX1221MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
41780
KG
8060
KGM
11316
USD
220622YHHW-0020-2902
2022-06-29
722600 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled alloy rolls, zinc alloy plating by electrolytic method, ti content> = 0.05%TL (Ti = 0.05%), Size: 0.8mmx1251mm;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim kẽm-niken bằng phương pháp điện phân, hàm lượng Ti >= 0,05%TL (Ti=0.05%), kích thước: 0.8MMX1251MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
41780
KG
8060
KGM
11316
USD
220622YHHW-0350-2902
2022-06-28
722600 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION NNS80zamal #& flat roller alloy steel, aluminum-aluminum alloy plating, the content of BO> = 0,0008% by weight, roll form, wide size> 600 mm, thickness of 0.80 mm, HS code according to Chapter 98 (98110010); (0.80x1178) mm;NNS80ZAMAL#&Thép hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim Nhôm-Kẽm-Magiê, hàm lượng Bo>=0.0008% theo trọng lượng, dạng cuộn, khổ rộng >600 mm, độ dầy 0,80 mm, mã HS theo chương 98(98110010); (0.80x1178) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
25
KG
24540
KGM
34368
USD
311020YHHW-0130-0853
2020-11-25
722600 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat-rolled coil steel alloy, zinc-nickel alloy by means of electrolysis, Ti content of> = 0.05% TL, size: 1.0MMX1096MM;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim kẽm-niken bằng phương pháp điện phân, hàm lượng Ti >= 0,05%TL, kích thước: 1.0MMX1096MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
12570
KG
12470
KGM
12969
USD
220622YHHW-0350-2902
2022-06-28
722600 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION NNS80zamal #& flat roller alloy steel, aluminum-aluminum alloy plating, the content of BO> = 0,0008% by weight, roll form, wide size> 600 mm, thickness of 0.80 mm, HS code according to Chapter 98 (98110010); (0.80x1178) mm;NNS80ZAMAL#&Thép hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim Nhôm-Kẽm-Magiê, hàm lượng Bo>=0.0008% theo trọng lượng, dạng cuộn, khổ rộng >600 mm, độ dầy 0,80 mm, mã HS theo chương 98(98110010); (0.80x1178) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
8
KG
8440
KGM
11795
USD
190921KOHH-02088
2021-10-04
722600 C?NG TY C? PH?N THéP ??C BI?T PRO VISION HITACHI METALS SINGAPORE PTE LTD Alloy steel rolling, cold connection, in the form of scrolling, the surface has been painted with the SLD F (85x605x4240) mm (material for mold production). 100% new, KqgĐ: 1612 / TB-KĐ3 (7/12/2020), CR = 11.81%;Thép hợp kim cánphẳng,giacông kếtthúc nguội,ở dạngkhông cuộn,bề mặt đãđược sơnphủ bảo vệ SLD F (85x605x4240)MM (nguyên liệu dùng sản xuất khuôn mẫu) . Mới 100%, KQGĐ:1612/TB-KĐ3(7/12/2020), Cr=11.81%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
40147
KG
1706
KGM
6653
USD
180622M10230387-10
2022-06-28
722600 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM SANALLOY INDUSTRY CO LTD LK0034 #& alloy steel material (T) [UVDM24159V] / LKSX Equipment used for small engine manufacturing machines <100%> / Cemented Carbide (T20X51X120 mm);LK0034#&Vật liệu bằng thép hợp kim (T) [UVDM24159V] / LKSX thiết bị dùng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ< Mới 100%> / CEMENTED CARBIDE (T20X51X120 MM)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5
KG
4
KGM
350
USD