Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190622KIHW-0090-2902
2022-06-29
722593 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat rolled alloy rolls, galvanized galvanized by surface alloy method, not painted ticketcni or plastic coating, the content of BO> = 0,0008%TL (Bo = 0.0016%), Size: 1.2mmx1219mm;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, hàm lượng Bo >=0.0008%TL (Bo=0,0016%), kích thước: 1.2mmx1219mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
68460
KG
7010
KGM
9604
USD
220622YHHW-0120-2902
2022-06-28
722593 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Station 1.6 #& steel roller rolled rolled, galvanized with surface alloy method, HL BO> = 0.0008%TL (Bo = 0.0018%), thickness of 1.6mm, width> = 600 mm. KT: 1.6mmx1068mm;GA 1.6#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL (Bo=0.0018%), chiều dày 1.6mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.6mmx1068mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
15670
KG
7520
KGM
11849
USD
220622YHHW-0120-2902
2022-06-28
722593 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Station 1.2 #& steel rolled roller rolled, galvanized with surface alloy method, HL BO> = 0.0008%TL (Bo = 0.002%), thickness 1.2mm, width> = 600 mm. KT: 1.2mmx1147mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL (Bo=0.002%), chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.2mmx1147mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
15670
KG
8050
KGM
10987
USD
101120112000012000000
2020-11-25
722593 C?NG TY TNHH MTV ICHIKIN SAIGON STUDIO CONG TY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM SUPE2312193200B # & alloy steel sheets galvanized by hot dip method finished: 2.3mm x 1219mm x 3200mm;SUPE2312193200B#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng thành phẩm: 2.3mm x 1219mm x 3200mm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV ICHIKIN SAIGON
CONG TY CP KIM LOAI CSGT
6292
KG
4246
KGM
5384
USD
101120112000012000000
2020-11-25
722593 C?NG TY TNHH MTV ICHIKIN SAIGON STUDIO CONG TY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM SUPE2312192438A # & alloy steel sheets galvanized by hot dip method finished: 2.3mm x 1219mm x 2438mm;SUPE2312192438A#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng thành phẩm: 2.3mm x 1219mm x 2438mm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV ICHIKIN SAIGON
CONG TY CP KIM LOAI CSGT
6292
KG
2046
KGM
2594
USD
190622KIHW-0110-2902
2022-06-29
722593 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION NNS62Al #& galvanized alloy steel by hot embedded method, roll form, the content of BO = 0.0008% is calculated by weight, thickness: 1.00 mm, wide size> 600 (mm); HS code according to Chapter 98 (98110010); (1.00 x1070) mm;NNS62AL#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng ,dạng cuộn ,hàm lượng Bo=0,0008% tính theo trọng lượng ,độ dầy :1,00 mm ,khổ rộng >600 (mm); mã HS theo chương 98 (98110010); (1.00 x1070) mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
16
KG
15930
KGM
27476
USD
112000012176742
2020-11-26
722593 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CHI NHáNH QU? V? CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI KM3-8003-057G16 # & Zinc plated alloy steel by electrolysis method rolls, were sawn kind NSECCS-QS1-10 / 10_ALLOY_T0.57_268XCOIL;KM3-8003-057G16#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, đã xẻ loại NSECCS-QS1-10/10_ALLOY_T0.57_268XCOIL
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT CANON VN-CN QUE VO
407294
KG
1679
KGM
1578
USD
300921YHHW-0280-1883
2021-10-08
722593 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.0 # & Flat rolled steel coil, galvanized by surface alloy method, HL bo> = 0.0008% TL, 1.0mm thickness, width> = 600 mm. KT: 1.0mmx1196mm;GA 1.0#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.0mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.0MMx1196MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
24510
KG
16070
KGM
21469
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.2 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.2mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.2mm x 1147mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.2mm x 1147mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
7320
KGM
6266
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.2 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.2mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.2mm x966mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.2mm x966mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
4740
KGM
4180
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.0 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.0mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.0mm x 1196mm;GA 1.0#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.0mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.0mm x 1196mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
42380
KGM
36279
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.0 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.0mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.0mm x 1214mm;GA 1.0#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.0mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.0mm x 1214mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
7340
KGM
6283
USD
100921KBHW-0250-1881
2021-10-13
722593 CTY TNHH METAL ONE VI?T NAM METAL ONE CORPORATION Hot dip galvanized steel coil, flat rolled, alloy, wavy the item is not , Japanese standard: JIS G 3302: 2012, MSB-CD-ZC60, size: 0.5 mmx1219 mm, 100% new goods;Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, được cán phẳng, hợp kim,hàng không lượn sóng, tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G 3302:2012, MSB-CD-ZC60, kích thước: 0,5 mmx1219 mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
58420
KG
15635
KGM
22358
USD
100921KBHW-0250-1881
2021-10-13
722593 CTY TNHH METAL ONE VI?T NAM METAL ONE CORPORATION Hot dip galvanized steel coil, flat rolled, alloy, wavy the item is not , Japanese standard: JIS G 3302: 2012, MSB-CD-ZC60, size: 0.4mmx1219mm, 100% new goods;Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, được cán phẳng, hợp kim,hàng không lượn sóng, tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G 3302:2012, MSB-CD-ZC60, kích thước: 0.4mmx1219mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
58420
KG
9745
KGM
14150
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.2 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.2mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.2mm x 1147mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm,kt: 1.2mm x 1147mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
14260
KGM
12207
USD