Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200014885461
2022-02-25
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 0.6secc.je.kg # & Galvanized Alloy steel according to PP Electrical Dispenser SECC-JE 0.6 X (Greater than 600mm) College from Section 8 TK No. 104233015240 .Mave number according to Chapter 98: 98110010;0.6SECC.JE.KG#&Thép hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JE 0.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 8 TK số 104233015240 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
28081
KG
62
KGM
81
USD
132200015554013
2022-03-24
722591 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD HK steel rolls flat rolled, galvanized with electrolytic PP, HL Bo> = 0.0008% TL, KT: 1mmx1094mm, college from Section 7, TK No. 104233993510;Thép cuộn hk cán phẳng, mạ kẽm bằng pp điện phân,hl Bo>=0.0008%TL, kt: 1mmx1094mm, CĐ từ mục 7, TK số 104233993510
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
9519
KG
110
KGM
97
USD
112100015753574
2021-10-19
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 0.6secc.je.kg # & Galvanized alloy steel according to PP Dispensing PP SECC-JE 0.6 X (Greater than 600mm) College from Section 14 TK No. 104069214910 .Mave Number of Chapter 98: 98110010;0.6SECC.JE.KG#&Thép hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JE 0.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 14 TK số 104069214910 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
14152
KG
47
KGM
59
USD
112200017418524
2022-05-23
722591 C?NG TY TNHH TANAKA VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG SECC-HK1.6X750X2438#& alloy steel, galvanized with electrolytic method, SECC-JN2 steel grade, size 1.6x750x2438mm. New 100%;SECC-HK1.6x750x2438#&Thép tấm hợp kim, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, mác thép SECC-JN2, kích thước 1.6x750x2438mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
C.TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG
CTY TNHH TANAKA VIET NAM
6091
KG
1998
KGM
2637
USD
112100015753574
2021-10-19
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 1.6secc.jn # & Steel Galvanized Alloy Steel with PP Electrical Dispenser SECC-JN 1.6 X (Greater than 600mm) CD from Section 3 TK No. 104069214910 .Mave Number of Chapter 98: 98110010;1.6SECC.JN#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JN 1.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 3 TK số 104069214910 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
14152
KG
31
KGM
38
USD
132200015554013
2022-03-24
722591 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD HK rolled steel rolled steel, galvanized with electrolytic PP, HL Bo> = 0.0008% TL, KT: 1mmx1182mm, college from Section 6, TK No. 104136055330;Thép cuộn hk cán phẳng, mạ kẽm bằng pp điện phân,hl Bo>=0.0008%TL, kt: 1mmx1182mm, CĐ từ mục 6, TK số 104136055330
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
9519
KG
173
KGM
136
USD
170621KBHW-0250-1871
2021-06-22
722591 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION NNS077AL # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, thickness: 0.77 mm, width> 600 (mm), HS under Chapter 98 (98110010); (0.77x1219) mm;NNS077AL#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân ,dạng cuộn ,hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng ,độ dầy :0,77 mm ,khổ rộng >600 (mm),mã HS theo chương 98 (98110010); (0.77x1219) mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
25
KG
3980
KGM
3824
USD
112200014885461
2022-02-25
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 1.6secc.jn # & Steel Galvanized Alloy Plate According to PP Electrical Dispenser SECC-JN 1.6 X (Greater than 600mm) CD from Section 7 TK No. 104233015240. Number of Chapter 98: 98110010;1.6SECC.JN#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JN 1.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 7 TK số 104233015240 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
28081
KG
102
KGM
130
USD
112200014885461
2022-02-25
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 0.6secc.je.kg # & Galvanized alloy steel according to PP electric shape CCC-JE 0.6 X (greater than 600mm) College from Section 12 TK No. 104333934830 .Mave number according to Chapter 98: 98110010;0.6SECC.JE.KG#&Thép hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JE 0.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 12 TK số 104333934830 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
28081
KG
15
KGM
20
USD