Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010721MZHW-0080-1876
2021-07-23
722511 C?NG TY TNHH THéP JFE SHOJI H?I PHòNG JFE SHOJI CORPORATION Steel siliconic electrical engineering, flat rolling, roll form, oriented crystal beads, 0.3mm thick size x wide over 600mm x roll (according to KqPTPL No. 2329 / TB-CNHP);Thép hợp kim silic kỹ thuật điện, cán phẳng, dạng cuộn, các hạt tinh thể có định hướng, kích thước dày 0,3mm x rộng trên 600mm x cuộn ( theo KQPTPL số 2329/TB-CNHP)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG DOAN XA - HP
287197
KG
20890
KGM
32171
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silicone alloy steel rolls, thickness of 0.30mm, width: 610mm, (M-0H), 100% new, item number 43 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 610MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 43 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
2310
KGM
4073
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silicone alloy steel rolls, 0.30mm thickness, width: 660mm, (M-0H), 100% new, item number 46 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 660MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 46 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
1866
KGM
3290
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Steel alloy silicon rolls, 0.30mm thickness, width: 680mm, (M-0H), 100% new, item number 48 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 680MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 48 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
2427
KGM
4279
USD
120221SNKO073210103336
2021-02-18
722511 C?NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - 23JGSD080 * D-U (0.2300 x 640.00 x 2760.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - 23JGSD080*D-U (0.2300 X 640.00 X 2760.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
30677
KG
1348
KGM
3565
USD
170522MGLT220541
2022-05-31
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I HITACHI ENERGY THAILAND LIMITED Silicon alloy steel, thickness of 0.30mm, width of 710mm, (M -0H), Ingredients: Carbon 0.01%; Silicon 2.6% - 3.5%; Manganese 0.50%; Phosphorus 0.10%; Sulfur 0.01%; Aluminum 0.1 %, Section 14 TK 304545967740;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm,chiều rộng 710MM ,(M-0H),Thành phần :Carbon 0.01%;Silicon 2.6% - 3.5%;Manganese 0.50%;Phosphorus 0.10%;Sulphur 0.01%;Aluminum 0.1% ,Mục 14 tk 304545967740
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13702
KG
1571
KGM
4105
USD
120221SNKO073210103336
2021-02-18
722511 C?NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - 23JGSD080 * D-U (0.2300 x 660.00 x 3480.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - 23JGSD080*D-U (0.2300 X 660.00 X 3480.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
30677
KG
3712
KGM
9818
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silicone alloy steel rolls, thickness of 0.30mm, width: 650mm, (M-0H), 100% new, item number 45 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 650MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 45 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
1635
KGM
2883
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silicon alloy steel rolls, 0.30mm thickness, width: 670mm, (M-0H), 100% new, Item No. 47 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 670MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 47 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
1975
KGM
3482
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Rolled silicon alloy steel, 0.30mm thickness, width: 710mm, (M-0H), 100% new, Item No. 1 TK exported 303981634150;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 710MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 1 tk xuất 303981634150
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
8616
KGM
15190
USD