Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-09-19 | ALLOY STEEL ROD, SUJ2 (EQUIV. TO SAE-52100) IN GROUND CONDITION H7 5.0MM DIA X 2500MM LENGTH) | NA | CHENNAI AIR CARGO ACC (INMAA4) |
***
| KG |
25
| KGS |
605
| USD | ||||||
2022-06-01 | 19.5x28.5-SUS316LP #& SUS316LP solid stainless steel, cold rolling, bar, rectangular cross section size: 19.5x28.5 mm, including: C (0.012%), Si (0.24%), Ni (13.46%), Cr (16.52%), .. 100%new goods;19.5X28.5-SUS316LP#&Thép không gỉ đặc SUS316LP, cán nguội, dạng thanh, mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước: 19.5X28.5 mm, gồm:C(0.012%), Si(0.24%), Ni(13.46%), Cr(16.52%),.. hàng mới 100% | KANSAI INT APT - OSA | HA NOI |
122
| KG |
106
| KGM |
1,365
| USD | ||||||
2022-01-04 | Stainless steel stainless steel pillars, specials, cold rolled, SUS420J2 Cold Drawn Round Bar (H9), D6x2000mm, 0.07% carbon, chromium 18.46%, 4335pce # 1895kg, 100% new goods;Thép không gỉ dạng thanh trụ tròn,đặc ruột, cán nguội, SUS420J2 cold drawn round bar (h9),D6x2000mm, h.lượng carbon 0.07%,crom 18.46%,4335pce#1895kg, hàng mới 100% | KOBE - HYOGO | CANG CONT SPITC |
13,272
| KG |
4,335
| PCE |
10,920
| USD | ||||||
2021-02-18 | A2871952 # & Bar stainless steel cold rolled SUS304 round not (PM) 30mm * 1000L;A2871952#&Thanh thép tròn không gỉ cán nguội SUS304(PM) 30MM*1000L | NAGOYA | PTSC DINH VU |
6,872
| KG |
23
| KGM |
159
| USD | ||||||
2021-02-18 | A3550274A # & Bar stainless steel cold rolled SUS303 round not (G) 4MM * 2500L;A3550274A#&Thanh thép tròn không gỉ cán nguội SUS303(G) 4MM*2500L | NAGOYA | PTSC DINH VU |
6,872
| KG |
20
| KGM |
249
| USD | ||||||
2022-01-05 | SUS440C stainless steel straight bar, cross-sectional cross section, cold-ending machining, non-85mm diameter, PPP No. 484 / TB-KĐ3 dated 07/04/2020, originating Japan, 100% new;Thép không gỉ SUS440C dạng thanh thẳng, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn,gia công kết thúc nguội, đường kính phi 85mm, KQ PTPL số 484/TB-KĐ3 ngày 07/04/2020, Xuất xứ Nhật Bản, mới 100% | NAGOYA | CANG CONT SPITC |
18,352
| KG |
178
| KGM |
1,172
| USD | ||||||
2022-01-05 | Stainless steel SUS440C straight bar, cross-sectional cross section, cold-ending machining, non-25mm diameter, PPP No. 484 / TB-KĐ3 dated 07/04/2020, originating Japan, 100% new;Thép không gỉ SUS440C dạng thanh thẳng, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn,gia công kết thúc nguội, đường kính phi 25mm, KQ PTPL số 484/TB-KĐ3 ngày 07/04/2020, Xuất xứ Nhật Bản, mới 100% | NAGOYA | CANG CONT SPITC |
18,352
| KG |
23
| KGM |
152
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-09-19 | ALLOY STEEL ROD, SUJ2 (EQUIV. TO SAE-52100) IN GROUND CONDITION H7 5.0MM DIA X 2500MM LENGTH) | NA | CHENNAI AIR CARGO ACC (INMAA4) |
***
| KG |
25
| KGS |
605
| USD | ||||||
2022-06-01 | 19.5x28.5-SUS316LP #& SUS316LP solid stainless steel, cold rolling, bar, rectangular cross section size: 19.5x28.5 mm, including: C (0.012%), Si (0.24%), Ni (13.46%), Cr (16.52%), .. 100%new goods;19.5X28.5-SUS316LP#&Thép không gỉ đặc SUS316LP, cán nguội, dạng thanh, mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước: 19.5X28.5 mm, gồm:C(0.012%), Si(0.24%), Ni(13.46%), Cr(16.52%),.. hàng mới 100% | KANSAI INT APT - OSA | HA NOI |
122
| KG |
106
| KGM |
1,365
| USD | ||||||
2022-01-04 | Stainless steel stainless steel pillars, specials, cold rolled, SUS420J2 Cold Drawn Round Bar (H9), D6x2000mm, 0.07% carbon, chromium 18.46%, 4335pce # 1895kg, 100% new goods;Thép không gỉ dạng thanh trụ tròn,đặc ruột, cán nguội, SUS420J2 cold drawn round bar (h9),D6x2000mm, h.lượng carbon 0.07%,crom 18.46%,4335pce#1895kg, hàng mới 100% | KOBE - HYOGO | CANG CONT SPITC |
13,272
| KG |
4,335
| PCE |
10,920
| USD | ||||||
2021-02-18 | A2871952 # & Bar stainless steel cold rolled SUS304 round not (PM) 30mm * 1000L;A2871952#&Thanh thép tròn không gỉ cán nguội SUS304(PM) 30MM*1000L | NAGOYA | PTSC DINH VU |
6,872
| KG |
23
| KGM |
159
| USD | ||||||
2021-02-18 | A3550274A # & Bar stainless steel cold rolled SUS303 round not (G) 4MM * 2500L;A3550274A#&Thanh thép tròn không gỉ cán nguội SUS303(G) 4MM*2500L | NAGOYA | PTSC DINH VU |
6,872
| KG |
20
| KGM |
249
| USD | ||||||
2022-01-05 | SUS440C stainless steel straight bar, cross-sectional cross section, cold-ending machining, non-85mm diameter, PPP No. 484 / TB-KĐ3 dated 07/04/2020, originating Japan, 100% new;Thép không gỉ SUS440C dạng thanh thẳng, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn,gia công kết thúc nguội, đường kính phi 85mm, KQ PTPL số 484/TB-KĐ3 ngày 07/04/2020, Xuất xứ Nhật Bản, mới 100% | NAGOYA | CANG CONT SPITC |
18,352
| KG |
178
| KGM |
1,172
| USD | ||||||
2022-01-05 | Stainless steel SUS440C straight bar, cross-sectional cross section, cold-ending machining, non-25mm diameter, PPP No. 484 / TB-KĐ3 dated 07/04/2020, originating Japan, 100% new;Thép không gỉ SUS440C dạng thanh thẳng, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn,gia công kết thúc nguội, đường kính phi 25mm, KQ PTPL số 484/TB-KĐ3 ngày 07/04/2020, Xuất xứ Nhật Bản, mới 100% | NAGOYA | CANG CONT SPITC |
18,352
| KG |
23
| KGM |
152
| USD |