Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
141220KBHPH-096-019-20JP
2020-12-23
721730 C?NG TY TNHH ADVANEX VI?T NAM ASADA CORPORATION SWIC-F0.70 # & Wire 0.70mm diameter alloy, carbon content from 0.60% or more by weight, nickel plated;SWIC-F0.70#&Dây thép không hợp kim đường kính 0.70mm,hàm lượng carbon từ 0.60% trở lên tính theo trọng lượng, mạ nikel
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4074
KG
214
KGM
1088
USD
141220KBHPH-096-019-20JP
2020-12-23
721730 C?NG TY TNHH ADVANEX VI?T NAM ASADA CORPORATION SWP-B0.55 # & Wire 0.55mm diameter alloy, carbon content from 0.60% or more by weight, not coated, covered or plated;SWP-B0.55#&Dây thép không hợp kim đường kính 0.55mm, hàm lượng carbon từ 0.60% trở lên tính theo trọng lượng, chưa được tráng, phủ hoặc mạ
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4074
KG
68
KGM
473
USD
141220KBHPH-096-019-20JP
2020-12-23
721730 C?NG TY TNHH ADVANEX VI?T NAM ASADA CORPORATION SWIC-F0.65 # & Wire 0.65mm diameter alloy, carbon content from 0.60% or more by weight, nickel plated;SWIC-F0.65#&Dây thép không hợp kim đường kính 0.65mm,hàm lượng carbon từ 0.60% trở lên tính theo trọng lượng, mạ nikel
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4074
KG
92
KGM
482
USD
141220KBHPH-096-019-20JP
2020-12-23
721730 C?NG TY TNHH ADVANEX VI?T NAM ASADA CORPORATION SWIC-F0.50 # & Wire 0.50mm diameter alloy, carbon content from 0.60% or more by weight, nickel plated;SWIC-F0.50#&Dây thép không hợp kim đường kính 0.50mm,hàm lượng carbon từ 0.60% trở lên tính theo trọng lượng, mạ nikel
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4074
KG
198
KGM
1202
USD
141220KBHPH-096-019-20JP
2020-12-23
721730 C?NG TY TNHH ADVANEX VI?T NAM ASADA CORPORATION SWIC-F0.70 # & Wire 0.70mm diameter alloy, carbon content from 0.60% or more by weight, nickel plated;SWIC-F0.70#&Dây thép không hợp kim đường kính 0.70mm,hàm lượng carbon từ 0.60% trở lên tính theo trọng lượng, mạ nikel
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4074
KG
202
KGM
1046
USD
141220KBHPH-096-019-20JP
2020-12-23
721730 C?NG TY TNHH ADVANEX VI?T NAM ASADA CORPORATION SWIC-F2.00 # & Wire 2.00mm diameter alloy, carbon content from 0.60% or more by weight, nickel plated;SWIC-F2.00#&Dây thép không hợp kim đường kính 2.00mm,hàm lượng carbon từ 0.60% trở lên tính theo trọng lượng, mạ nikel
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4074
KG
101
KGM
511
USD
112100017915100
2022-01-04
721730 C?NG TY TNHH GOKO SPRING VI?T NAM DAIICHI KINZOKU VIETNAM CO LTD SwiCFSWPB035 # & non-alloy steel wire (nickel-coated, with carbon function> = 0.60% calculated by weight) with a diameter of 0.35mm;SWICFSWPB035#&Dây thép không hợp kim (đã được tráng niken, có hàmlượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính 0,35mm
JAPAN
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH GOKO SPRING VN
9299
KG
16
KGM
250
USD