Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013617302
2021-07-05
721491 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH HOGETSU VIET NAM HFB4.5 (SS400) # & SS400 SS400 non-alloy steel bars, rectangular cross section, KT: 4.5 x 25 x 310 (mm), 100% new (9pcs);HFB4.5(SS400)#&Thép dạng thanh bằng thép không hợp kim SS400 cán nóng, mặt cắt ngang hình chữ nhật, kt:4.5 x 25 x 310 (mm) ,hàng mới 100%(9Pcs)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HOGETSU VIET NAM
CT CO KHI RK
1453
KG
3
KGM
4
USD
112100013617302
2021-07-05
721491 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH HOGETSU VIET NAM HFB6 (SS400) # & SS400 non-alloy steel bar steel, rectangular cross section, KT: 6 x 75 x 5200 (mm), 100% new (2pcs);HFB6(SS400)#&Thép dạng thanh bằng thép không hợp kim SS400 cán nóng, mặt cắt ngang hình chữ nhật, kt:6 x 75 x 5200 (mm) ,hàng mới 100%(2Pcs)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HOGETSU VIET NAM
CT CO KHI RK
1453
KG
37
KGM
56
USD
100222TCLJ2072957
2022-02-28
721491 C?NG TY TNHH KAWAKIN CORE TECH VI?T NAM KUMEDA KOZAI CO LTD Non-alloy steel, bar form, unused excessive hot rolling SM490A, with a rectangular cross section, KT: 85x 95x 1415 mm, containing C 0.18%, 1.4% MN yet coated or coated. New 100%;Thép không hợp kim, dạng thanh, chưa gia công quá mức cán nóng SM490A, có mặt cắt ngang hình chữ nhật, KT: 85x 95x 1415 mm, chứa C 0.18%, Mn 1.4% chưa phủ mạ hoặc tráng. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
40470
KG
2
PCE
256
USD
100222TCLJ2072957
2022-02-28
721491 C?NG TY TNHH KAWAKIN CORE TECH VI?T NAM KUMEDA KOZAI CO LTD Non-alloy steel, bar form, unused over hot rolling, SM490A, with a rectangular cross section, KT: 60x 100x 200 mm, containing C 0.18%, MN 1.41% unpooped or coated. New 100%;Thép không hợp kim, dạng thanh, chưa gia công quá mức cán nóng, SM490A, có mặt cắt ngang hình chữ nhật, KT: 60x 100x 200 mm, chứa C 0.18%, Mn 1.41% chưa phủ mạ hoặc tráng. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
40470
KG
3
PCE
41
USD
100222TCLJ2072957
2022-02-28
721491 C?NG TY TNHH KAWAKIN CORE TECH VI?T NAM KUMEDA KOZAI CO LTD Non-alloy steel, bar form, unused excessive hot rolling, SM490A, with rectangular cross section, KT: 70X 100X 200 mm, containing C 0.18%, MN 1.43% yet coated or coated. New 100%;Thép không hợp kim, dạng thanh, chưa gia công quá mức cán nóng, SM490A, có mặt cắt ngang hình chữ nhật, KT: 70x 100x 200 mm, chứa C 0.18%, Mn 1.43% chưa phủ mạ hoặc tráng. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
40470
KG
3
PCE
47
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721491 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD FB12-25-1550 # & Qing non-alloy steel, hot-rolled carbon content <0.6% thickness 12mm, 25mm, length 1550mm;FB12-25-1550#&Thanh thép không hợp kim , cán nóng , hàm lượng C<0,6% dày 12mm,rộng 25mm, dài 1550mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
177
PCE
860
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721491 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD FB16-32-361 # & Qing non-alloy steel, hot-rolled carbon content <0.6% 16mm thick, 32mm wide, 361mm long;FB16-32-361#&Thanh thép không hợp kim , cán nóng , hàm lượng C<0,6% dày 16mm,rộng 32mm, dài 361mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
702
PCE
1360
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721491 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD FB16-38-1500 # & Qing non-alloy steel, hot-rolled carbon content <0.6% thickness 16mm, width 38mm, length 1500mm;FB16-38-1500#&Thanh thép không hợp kim , cán nóng , hàm lượng C<0,6% dày 16mm,rộng 38mm, dài 1500mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
75
PCE
714
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721491 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD SSKB22-622 # & Qing non-alloy steel, hot-rolled carbon content <0.6% 22mm thick, 22mm long 622mm wide;SSKB22-622#&Thanh thép không hợp kim , cán nóng , hàm lượng C<0,6% dày 22mm, rộng 22mm dài 622mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
360
PCE
1358
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721491 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD FB16-32-1650 # & Qing non-alloy steel, hot-rolled carbon content <0.6% thickness 16mm, width 32mm, length 1650mm;FB16-32-1650#&Thanh thép không hợp kim , cán nóng , hàm lượng C<0,6% dày 16mm,rộng 32mm, dài 1650mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
93
PCE
820
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721491 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD FB16-32-416 # & Qing non-alloy steel, hot-rolled carbon content <0.6% 16mm thick, 32mm wide, 416mm long;FB16-32-416#&Thanh thép không hợp kim , cán nóng, hàm lượng C<0,6% dày 16mm,rộng 32mm, dài 416mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
90
PCE
201
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721491 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD FB16-50-1700 # & Qing non-alloy steel, hot-rolled carbon content <0.6% 16mm thick, 50mm wide, 1700mm long;FB16-50-1700#&Thanh thép không hợp kim , cán nóng , hàm lượng C<0,6% dày 16mm,rộng 50mm, dài 1700mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
22
PCE
310
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721491 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD FB16-32-1600 # & Qing non-alloy steel, hot-rolled carbon content <0.6% thickness 16mm, width 32mm, length 1600mm;FB16-32-1600#&Thanh thép không hợp kim , cán nóng , hàm lượng C<0,6% dày 16mm,rộng 32mm, dài 1600mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
175
PCE
1498
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721491 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD FB16-32-381 # & Qing non-alloy steel, hot-rolled carbon content <0.6% 16mm thick, 32mm wide, 381mm long;FB16-32-381#&Thanh thép không hợp kim , cán nóng , hàm lượng C<0,6% dày 16mm,rộng 32mm, dài 381mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
36
PCE
74
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721491 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD FB16-38-1750 # & Qing non-alloy steel, hot-rolled carbon content <0.6% thickness 16mm, width 38mm, length 1750mm;FB16-38-1750#&Thanh thép không hợp kim , cán nóng , hàm lượng C<0,6% dày 16mm,rộng 38mm, dài 1750mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
5
PCE
56
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721491 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD FB12-25-1400 # & Qing non-alloy steel, hot-rolled carbon content <0.6% thickness 12mm, 25mm, length 1400mm;FB12-25-1400#&Thanh thép không hợp kim , cán nóng , hàm lượng C<0,6% dày 12mm,rộng 25mm, dài 1400mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
178
PCE
781
USD