Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
S5BQQWQE05Q6Z
2020-10-16
721090 SUBROS LIMITED NICHIAS CORPORATION WIDE COIL (FLAT ROLLED STEEL WITH THIN RUBBER COAT) (PART NO.600001-0070-0-N) (RS-3825 98W)
JAPAN
INDIA
NA
STARTRACK TERMINAL ICD (INSTT6)
0
KG
5059
MTR
6577
USD
E657328
2021-07-13
721090 SUBROS LIMITED NICHIAS CORPORATION WIDE COIL (FLAT ROLLED STEEL WITH THIN RUBBER COAT) (PART NO.600001-0080-0-N) (DS-8460 98W)(CAPTIVE CONSUMPTION)
JAPAN
INDIA
Kobe
Dadri - STTPL (CFS)
0
KG
3030
MTR
6739
USD
100921KBHW-0200-1881
2021-09-17
721090 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Non-alloy steel, flat rolling, zinc-aluminum-magnesium alloy plating, C = 0.046% content by weight, roll form, size: 0.80 x 1025 x C (mm). JIS G3323;Thép không hợp kim, cán phẳng, mạ hợp kim Kẽm-Nhôm-Magiê, hàm lượng C=0,046% theo trọng lượng, dạng cuộn, kích thước: 0,80 x 1025 x C (mm). JIS G3323
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
7
KG
6535
KGM
9992
USD
100921KBHW-0200-1881
2021-09-17
721090 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Non-alloy steel, flat rolling, zinc-aluminum-magnesium alloy plating, C = 0.046% content by weight, roll form, size: 0.80 x 992 x C (mm). JIS G3323;Thép không hợp kim, cán phẳng, mạ hợp kim Kẽm-Nhôm-Magiê, hàm lượng C=0,046% theo trọng lượng, dạng cuộn, kích thước: 0,80 x 992 x C (mm). JIS G3323
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
73
KG
44485
KGM
68018
USD
150222KBHW-0170-2894
2022-02-25
721090 C?NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, plated zinc aluminum alloy magnesium, roll form, MSM-CC-Leather K27 (equivalent to SGMCC standard JIS G3323, 100% new. Size: 1.6mm x 1200mm x rolls. C <0.6% content;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn, mác thép MSM-CC-DA K27 (tương đương SGMCC tiêu chuẩn JIS G3323, mới 100%. Kích thước: 1.6mm x 1200mm x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
76430
KG
15100
KGM
18739
USD
150222KBHW-0170-2894
2022-02-25
721090 C?NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, glazed with aluminum magnesium zinc alloy, roll form, MSM-CC-Leather K27 (equivalent to SGMCC standard JIS G3323), 100% new. Size: 2.0mm x 1219mm x roll. C <0.6% content;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn, mác thép MSM-CC-DA K27 (tương đương SGMCC tiêu chuẩn JIS G3323), mới 100%. Kích thước: 2.0mm x 1219mm x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
76430
KG
40490
KGM
50248
USD
150222KBHW-0180-2894
2022-02-25
721090 C?NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, plated zinc aluminum alloy magnesium, roll form, commercial steel MSM-HC-LA 120 (equivalent to SGMHC steel label, TC JIS G3323) new 100%. Size: 1.6 mm x 1219 mm x roll;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn,mác thép thương mại MSM-HC-DA 120 (tương đương với mác thép SGMHC, TC JIS G3323) mới 100%. Kích thước: 1.6 mm x 1219 mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
16350
KG
16200
KGM
21044
USD
070422KBHW-0360-2898
2022-04-20
721090 C?NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Alloy steel, flat roller, plated with aluminum aluminum magnesium alloy, roll, MSM-CC-DA K27 steel label (equivalent to SGMCC JIS G3323 standard), 100%new. Size: 1.6mm x 1219mm x rolls. Content C <0.6%;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn, mác thép MSM-CC-DA K27 (tương đương SGMCC tiêu chuẩn JIS G3323), mới 100%. Kích thước: 1.6mm x 1219mm x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DOAN XA - HP
125210
KG
21285
KGM
25223
USD
151220KBHW-0120-0438
2020-12-24
721090 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION NNS28NAL # & Flat-rolled non-alloy steel, aluminum-zinc alloy-Magnesium, Vitamin C level <0.6% by weight, in rolls, width> 600 mm, 2,00 mm thickness; (2.00x953) mm;NNS28NAL#&Thép không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim Nhôm-Kẽm-Magiê, hàm lượng C<0.6% theo trọng lượng, dạng cuộn, khổ rộng >600 mm, độ dầy 2,00 mm;(2.00x953) mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG DOAN XA - HP
13
KG
12915
KGM
14195
USD
150222KBHW-0170-2894
2022-02-25
721090 C?NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, glazed with aluminum magnetic zinc alloy, roll form, steel label MSM-HC-Leather K27 (equivalent to SGMHC standard JIS G3323), 100% new. Size: 3.0mm x 1219mm x roll. C <0.6% content;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn, mác thép MSM-HC-DA K27 (tương đương SGMHC tiêu chuẩn JIS G3323), mới 100%. Kích thước: 3.0mm x 1219mm x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
76430
KG
20290
KGM
25180
USD
060522KBHW-0110-2900
2022-05-27
721090 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled roller rolls, aluminum - zinc - magnesium alloy plating by hot dip method, not painted ticketcni or plastic coating, HLC <0.6%TL (C = 0.04%), KT: 0.4mmx1222mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm - kẽm - magiê bằng phương pháp nhúng nóng,chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC<0,6%TL(C=0.04%), KT: 0.4MMx1222MM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
13740
KG
6755
KGM
10788
USD
160622KBHY-0390-2903
2022-06-27
721090 C?NG TY TNHH GIA C?NG Và D?CH V? THéP SàI GòN SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled alloy steel, rolled, 0.8mm thick, 1167mm wide, zinc-plated zinc-magie zn-alg-mg-lay, Coated Steel sheet in coil zam MSM-CC-DZC 190, 100% new;Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, dày 0.8mm, rộng 1167mm, được mạ hợp kim kẽm-nhôm-magie Zn-Al-Mg-Alloy Coated Steel Sheet In Coil ZAM MSM-CC-DZC 190, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
20320
KG
10090
KGM
15236
USD
260521KBHY-0030-1869
2021-06-08
721090 C?NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Ni-top-NK-0.5-848-BH-KG # & Ni-Top nickel plated steel (0.5 mm x 848 mm x coil);NI-TOP-NK-0.5-848-BH-Kg#&Thép mạ niken NI-TOP ( 0.5 mm X 848 mm X Coil )
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
9447
KG
9360
KGM
19263
USD