Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020821015BA10869
2021-09-01
721049 C?NG TY TNHH SXTM DV XNK THéP MI?N B?C OST CORPORATION Galvanized steel with hot dip, flat rolling, roll, non-alloy, wavy, not: painting, scanning varnishes, Plastic coating, C <0.6%, type 2, 100% new .tc: jis g3302-sgcc .Kt: 0.5mm x 1260mm x C;Thép mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, cán phẳng, dạng cuộn, không hợp kim, không lượn sóng, chưa: sơn, quét vecni, phủ plastic, C<0.6%, loại 2, mới 100%.TC:JIS G3302-SGCC.KT: 0.5mm x 1260mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
214693
KG
5220
KGM
3419
USD
140622EGLV020200226432
2022-06-28
721049 C?NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Alloy steel, galvanized, by other methods, the type of roller is not heterogeneous, roll: (1.21-1.4) mm x (770-1395) mm, 100% new goods are new;Thép không hợp kim, mạ kẽm, bằng phương pháp khác, dạng cuộn quy cách không đồng nhất, cuộn:(1.21-1.4)MM X (770-1395)MM, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
156466
KG
28529
KGM
22253
USD
301120201109140000
2020-12-23
721049 C?NG TY C? PH?N VINAKISS VI?T NAM NIPPON METAL CORPORATION LTD Galvanized coil by means of hot-dipped, flat rolled, not wavy, non-alloy, carbon content <0.6%, type 2, TC JIS G3302, SGCC, new 100% .Kich size (1.25-1.4) mmx600mm back lenxRoll;Thép cuộn mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, cán phẳng,không lượn sóng,không hợp kim,hàm lượng C<0.6%,hàng loại 2,TC JIS G3302, SGCC, mới 100%.Kích thước(1.25-1.4)mmx600mm trở lênxcuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
105
KG
1400
KGM
630
USD
301021KBHY-0070-1885
2021-11-11
721049 C?NG TY TNHH HANWA VI?T NAM HANWA CO LTD Non-alloy steel coils have a carbon content of less than 0.6% in weight, flat rolling with a width of 600mm or more, zinc alloy plating (ZN + AL + MG), with hot dip (3.2mmx1055mmxc); MSM-HK490-DA90;Thép cuộn không hợp kim có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng, cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, mạ hợp kim kẽm (Zn+Al+Mg), bằng nhúng nóng ( 3,2mmx1055mmxC);mác MSM-HK490-DA90
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
56390
KG
17175
KGM
25275
USD
250921WSZY-SM-HPH6966
2021-10-19
721049 C?NG TY TNHH TAMAYOSHI VI?T NAM TAMAYOSHI MANUFACTURING CO LTD Steel plate, non-alloy, hot rolled, galvanized SHC KT 3.2 * 914 * 1829 mm. Content C = 0.04%. JIS Steel G3313;Thép dạng tấm, không hợp kim, được cán nóng, được tráng phủ mạ kẽm SEHC KT 3.2*914*1829 mm. Hàm lượng C=0.04%. Mác thép JIS G3313
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
7474
KG
48
PCE
2710
USD
300921KOS2107089
2021-10-28
721049 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? B?O MINH ??T SAKAI KOUHAN CO LTD Non-alloy steel rolls, flat rolling, galvanized by hot dip method, C <0.6% content, JIS standard G3302, SGCC, Type 2, 100% new. Size: (1.3-1.5) mm x (600-1270) mm x c;Thép cuộn không hợp kim,cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng C<0.6%, tiêu chuẩn JIS G3302, SGCC, hàng loại 2, mới 100%. Kích thước: (1.3-1.5)mm x (600-1270)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
100
KG
1300
KGM
767
USD
191221YHHW-0090-1889
2022-01-04
721049 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled steel roll steel, galvanized by hot dip, unpainted varnish scanning or plastic coating, hlc <0.6% TL, size: 1.0mmx1074mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,6%TL, kích thước: 1.0mmx1074mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CHUA VE (HP)
8242
KG
8180
KGM
11215
USD
230222EGLV 020200023522
2022-03-16
721049 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Non-alloy steel, galvanized with hot dip, flat rolling, roll form, not wavy, yet: paint, scanning varnishes, Plastic coating, C <0.6%, 100% new .tc: jis g3302-sgcc.kt: (0.5-1.2) MM x 600mm or more X C;Thép không hợp kim, mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, cán phẳng, dạng cuộn, không lượn sóng, chưa: sơn, quét vecni, phủ plastic, C<0.6%, mới 100%.TC:JIS G3302-SGCC.KT:(0.5-1.2)mm x 600mm trở lên x C
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
236568
KG
107147
KGM
77682
USD
180721KIHW 0100-1877
2021-07-30
721049 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat rolled steel roll steel, galvanized by surface alloy method, unpainted viscous scanning or plastic coating, HLC <0.04% TL, KT: 0.6mmx1268mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,04%TL, KT: 0.6MMx1268MM
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
104730
KG
22300
KGM
24196
USD
190622KIHW-0090-2902
2022-06-29
721049 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat -rolled, galvanized alloy rolls with surface alloy methods, not painted tickets or plastic coating, HLC <0.04%TL (C = 0.001%), KT: 0.6mmx1268mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,04%TL (C=0.001%), KT: 0.6mmx1268mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
68460
KG
34840
KGM
44917
USD
190622KIHW-0090-2902
2022-06-29
721049 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat -rolled, galvanized alloy rolls with surface alloy methods, not painted tickets or plastic coating, HLC <0.04%TL (C = 0.002%), KT: 0.7mmx1105mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,04%TL (C=0.002%), KT: 0.7mmx1105mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
68460
KG
26210
KGM
31925
USD