Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-02 | Cold rolled steel sheets, flat rolling, non-alloys, un-coated or coated, category 2, KT: Thick (0.5 - 1.0) mm x wide (600-1200) mm x 600mm long or more. 100% new, manufactured according to TC JIS G3141 SPCC;Thép tấm cán nguội, cán phẳng, không hợp kim, chưa sơn phủ mạ hoặc tráng, hàng loại 2, KT: dày (0.5 - 1.0)mm x rộng (600-1200)mm x dài 600mm trở lên. Mới 100%, sx theo TC JIS G3141 SPCC | OSAKA - OSAKA | CANG TAN VU - HP |
50,142
| KG |
2,954
| KGM |
1,831
| USD | ||||||
2021-02-19 | Alloy steel plate not flat rolled, not further worked than cold-rolled, not plated coating, type 2, TC JIS G3141 / SPCC, new 100%, KT: (0.5-0.8) mm x 800mmx800mm;Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, hàng loại 2, TC JIS G3141/SPCC, mới 100%, KT:(0.5-0.8)mm x 800mmx800mm | OSAKA - OSAKA | CANG XANH VIP |
127
| KG |
1,200
| KGM |
594
| USD | ||||||
2021-10-19 | Cold rolled steel sheet non-alloy flat rolling, unedated paint plating, C <0.6%, JIS G3141-SPCC, 100% new goods, KT: (0.6-1.0) mm x (921-1230) mm x (1019-2935) mm;Thép tấm cán nguội không hợp kim cán phẳng,chưa tráng phủ mạ sơn ,hàm lượng C< 0,6%,JIS G3141-SPCC,hàng mới 100% ,KT:(0.6-1.0)mm x (921-1230)mm x (1019-2935)mm | OSAKA - OSAKA | CANG XANH VIP |
79,117
| KG |
3,107
| KGM |
1,988
| USD | ||||||
2021-09-01 | SXXK1 # & steel sheet non-alloy, cold rolled, unpetured, coated, NSC440N size 1.0 * 1219 * 2000;SXXK1#&Thép tấm không hợp kim, cán nguội, chưa được mạ, tráng phủ, NSC440N kích thước 1.0*1219*2000 | NAGOYA - OITA | CANG NAM DINH VU |
7,712
| KG |
2,000
| KGM |
1,797
| USD | ||||||
2022-04-19 | Non -alloy steel sheet, flat rolled, not processed too cool, not yet: covered with plating, paint, c <0.6%, 100%new. TC: JIS G3141 - Spcc. Size: (0.5-1.0) mm x 600mm or more x 1800mm or more.;Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa: tráng phủ mạ, sơn, C<0.6%, mới 100%. TC: JIS G3141 - SPCC. Kích cỡ: (0.5-1.0)mm x 600mm trở lên x 1800mm trở lên. | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
71,946
| KG |
3,620
| KGM |
2,552
| USD | ||||||
2022-03-16 | Flat rolled steel sheet steel, unmatched excessive cold rolling, unedated paint paint, Type 2, TC JIS G3141 / SPCC, 100% new, KT: (0.5-0.8) mm x 900mm x 1200mm;Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, hàng loại 2, TC JIS G3141/SPCC, mới 100%, KT:(0.5-0.8)mm x 900mm x 1200mm | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
200
| KG |
1,300
| KGM |
852
| USD | ||||||
2022-04-25 | Steel cold rolled rolled with non-alloy rolled roller, unprocessed paint, content C <0.6%, JIS G3141-SPCC, 100% new goods, KT: (0.6-1.0) mm X (1221-1248) mm x (1300-2778) mm;Thép tấm cán nguội không hợp kim cán phẳng,chưa tráng phủ mạ sơn ,hàm lượng C< 0,6%,JIS G3141-SPCC,hàng mới 100% ,KT:(0.6-1.0)mm x (1221-1248)mm x (1300-2778)mm | OSAKA | CANG XANH VIP |
27
| KG |
413
| KGM |
318
| USD | ||||||
2022-06-29 | E01 #& non-alloy sheet steel, cold rolled SS400-2.3x1524x3048mm. New 100%;E01#&Thép tấm không hợp kim, cán nguội SS400-2.3x1524x3048mm. Hàng mới 100% | NAGOYA | TAN CANG (189) |
50,228
| KG |
3,859
| KGM |
4,172
| USD | ||||||
2022-05-24 | Cold rolled steel, flat rolled, no alloy, unused coated with paint, type 2, JIS G3141-SPCC standard, 100%new. KT: (0.5-0.8) mm x800mm x 1200mm;Thép tấm cán nguội, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, hàng loại 2, tiêu chuẩn JIS G3141-SPCC, mới 100%. KT: (0.5-0.8)mm x800mm x 1200mm | OSAKA - OSAKA | CANG LACH HUYEN HP |
200
| KG |
3,500
| KGM |
2,573
| USD | ||||||
2020-03-04 | JSC270D 60432-3M0A-3000 NON-ALLOY COLD ROLLED STEEL SHEET MFR.- JFE STEEL CORPORATION (FOR AUTOMOBILE PARTS)(FOR CAPTIVE | NA | CMA CGM LOGISTICS PARK ICD (INCPL6) |
***
| KG |
70
| PCS |
1,882
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-02 | Cold rolled steel sheets, flat rolling, non-alloys, un-coated or coated, category 2, KT: Thick (0.5 - 1.0) mm x wide (600-1200) mm x 600mm long or more. 100% new, manufactured according to TC JIS G3141 SPCC;Thép tấm cán nguội, cán phẳng, không hợp kim, chưa sơn phủ mạ hoặc tráng, hàng loại 2, KT: dày (0.5 - 1.0)mm x rộng (600-1200)mm x dài 600mm trở lên. Mới 100%, sx theo TC JIS G3141 SPCC | OSAKA - OSAKA | CANG TAN VU - HP |
50,142
| KG |
2,954
| KGM |
1,831
| USD | ||||||
2021-02-19 | Alloy steel plate not flat rolled, not further worked than cold-rolled, not plated coating, type 2, TC JIS G3141 / SPCC, new 100%, KT: (0.5-0.8) mm x 800mmx800mm;Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, hàng loại 2, TC JIS G3141/SPCC, mới 100%, KT:(0.5-0.8)mm x 800mmx800mm | OSAKA - OSAKA | CANG XANH VIP |
127
| KG |
1,200
| KGM |
594
| USD | ||||||
2021-10-19 | Cold rolled steel sheet non-alloy flat rolling, unedated paint plating, C <0.6%, JIS G3141-SPCC, 100% new goods, KT: (0.6-1.0) mm x (921-1230) mm x (1019-2935) mm;Thép tấm cán nguội không hợp kim cán phẳng,chưa tráng phủ mạ sơn ,hàm lượng C< 0,6%,JIS G3141-SPCC,hàng mới 100% ,KT:(0.6-1.0)mm x (921-1230)mm x (1019-2935)mm | OSAKA - OSAKA | CANG XANH VIP |
79,117
| KG |
3,107
| KGM |
1,988
| USD | ||||||
2021-09-01 | SXXK1 # & steel sheet non-alloy, cold rolled, unpetured, coated, NSC440N size 1.0 * 1219 * 2000;SXXK1#&Thép tấm không hợp kim, cán nguội, chưa được mạ, tráng phủ, NSC440N kích thước 1.0*1219*2000 | NAGOYA - OITA | CANG NAM DINH VU |
7,712
| KG |
2,000
| KGM |
1,797
| USD | ||||||
2022-04-19 | Non -alloy steel sheet, flat rolled, not processed too cool, not yet: covered with plating, paint, c <0.6%, 100%new. TC: JIS G3141 - Spcc. Size: (0.5-1.0) mm x 600mm or more x 1800mm or more.;Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa: tráng phủ mạ, sơn, C<0.6%, mới 100%. TC: JIS G3141 - SPCC. Kích cỡ: (0.5-1.0)mm x 600mm trở lên x 1800mm trở lên. | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
71,946
| KG |
3,620
| KGM |
2,552
| USD | ||||||
2022-03-16 | Flat rolled steel sheet steel, unmatched excessive cold rolling, unedated paint paint, Type 2, TC JIS G3141 / SPCC, 100% new, KT: (0.5-0.8) mm x 900mm x 1200mm;Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, hàng loại 2, TC JIS G3141/SPCC, mới 100%, KT:(0.5-0.8)mm x 900mm x 1200mm | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
200
| KG |
1,300
| KGM |
852
| USD | ||||||
2022-04-25 | Steel cold rolled rolled with non-alloy rolled roller, unprocessed paint, content C <0.6%, JIS G3141-SPCC, 100% new goods, KT: (0.6-1.0) mm X (1221-1248) mm x (1300-2778) mm;Thép tấm cán nguội không hợp kim cán phẳng,chưa tráng phủ mạ sơn ,hàm lượng C< 0,6%,JIS G3141-SPCC,hàng mới 100% ,KT:(0.6-1.0)mm x (1221-1248)mm x (1300-2778)mm | OSAKA | CANG XANH VIP |
27
| KG |
413
| KGM |
318
| USD | ||||||
2022-06-29 | E01 #& non-alloy sheet steel, cold rolled SS400-2.3x1524x3048mm. New 100%;E01#&Thép tấm không hợp kim, cán nguội SS400-2.3x1524x3048mm. Hàng mới 100% | NAGOYA | TAN CANG (189) |
50,228
| KG |
3,859
| KGM |
4,172
| USD | ||||||
2022-05-24 | Cold rolled steel, flat rolled, no alloy, unused coated with paint, type 2, JIS G3141-SPCC standard, 100%new. KT: (0.5-0.8) mm x800mm x 1200mm;Thép tấm cán nguội, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, hàng loại 2, tiêu chuẩn JIS G3141-SPCC, mới 100%. KT: (0.5-0.8)mm x800mm x 1200mm | OSAKA - OSAKA | CANG LACH HUYEN HP |
200
| KG |
3,500
| KGM |
2,573
| USD | ||||||
2020-03-04 | JSC270D 60432-3M0A-3000 NON-ALLOY COLD ROLLED STEEL SHEET MFR.- JFE STEEL CORPORATION (FOR AUTOMOBILE PARTS)(FOR CAPTIVE | NA | CMA CGM LOGISTICS PARK ICD (INCPL6) |
***
| KG |
70
| PCS |
1,882
| USD |