Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-06-01 | COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL JSC440PN SIZE(0.8 X 948 X C) | Nagoya | Mundra |
***
| KG |
8
| MTS |
6,591
| USD | ||||||
2021-06-01 | COLD ROLLED STEEL COILS IS513-2-ISC980Y SIZE(1.0 X 1085 X C) | Nagoya | Mundra |
***
| KG |
8
| MTS |
6,781
| USD | ||||||
2021-01-25 | COLD ROLLED STEEL COILS IS513-2-ISC980Y SIZE (0.9 X 1198 X C) | NA | MUNDRA SEA (INMUN1) |
***
| KG |
8
| MTS |
6,810
| USD | ||||||
2021-02-18 | HI-STRENGTH STEEL FOR FLAPPER VALVE | 58840, KOBE | 2704, LOS ANGELES, CA |
1,916
| KG |
5
| CAS |
***
| USD | ||||||
2021-06-01 | NONALLOY HI STRENGTH STEEL | 58840, KOBE | 2704, LOS ANGELES, CA |
386
| KG |
2
| CAS |
***
| USD | ||||||
2020-07-30 | De espesor superior o igual a 0,5 mm pero inferior o igual a 1 mm;BOBINAS DE ACEROSRI STEELASTM A6530.90 X 1200 MM LAMINADOS EN CALIENTESIN-CODIGO | AMéRICA LATINA MéXICO,MANZANILLO | CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO |
91,400
| KG |
91,400
| Kn |
53,081
| USD | ||||||
2020-12-23 | Non-alloy rolled steel flat rolled unwrought than cold-rolled, not plated coating, JIS G3141 TC, size: 0.6-1.0mm x 600-1250mm x roll, new 100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 600-1250mm x cuộn, mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG XANH VIP |
226,512
| KG |
8,204
| KGM |
3,733
| USD | ||||||
2020-12-23 | Non-alloy rolled steel flat rolled unwrought than cold-rolled, not plated coating, JIS G3141 TC, size: 0.6-1.0mm x 652-1250mm x roll, new 100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 652-1250mm x cuộn, mới 100% | OSAKA - OSAKA | DINH VU NAM HAI |
104,287
| KG |
3,100
| KGM |
1,287
| USD | ||||||
2020-12-23 | Rolled steel, non-alloy flat rolled unwrought than cold-rolled, not plated coating, JIS G3141 TC, size: 0.6-1.0mm x 600-1200mm x roll, new 100%;Thép cuộn, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 600-1200mm x cuộn, hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG XANH VIP |
199,880
| KG |
4,810
| KGM |
1,866
| USD | ||||||
2021-07-28 | Non-alloy steel is rolled flat, rolled, 0.6mm thick, 1219.1mm wide, excessively machined cold rolling, unlaced plated or coated Cold Rolled Non-Alloyed Steel Sheet in Coil JIS G3141 SPCC-SD;Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng cuộn, dày 0.6mm, rộng 1219.1mm, không gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng Cold Rolled Non-Alloyed Steel Sheet In Coil JIS G3141 SPCC-SD | MIZUSHIMA - OKAYAMA | CANG T.THUAN DONG |
7,312
| KG |
7,250
| KGM |
9,363
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-06-01 | COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL JSC440PN SIZE(0.8 X 948 X C) | Nagoya | Mundra |
***
| KG |
8
| MTS |
6,591
| USD | ||||||
2021-06-01 | COLD ROLLED STEEL COILS IS513-2-ISC980Y SIZE(1.0 X 1085 X C) | Nagoya | Mundra |
***
| KG |
8
| MTS |
6,781
| USD | ||||||
2021-01-25 | COLD ROLLED STEEL COILS IS513-2-ISC980Y SIZE (0.9 X 1198 X C) | NA | MUNDRA SEA (INMUN1) |
***
| KG |
8
| MTS |
6,810
| USD | ||||||
2021-02-18 | HI-STRENGTH STEEL FOR FLAPPER VALVE | 58840, KOBE | 2704, LOS ANGELES, CA |
1,916
| KG |
5
| CAS |
***
| USD | ||||||
2021-06-01 | NONALLOY HI STRENGTH STEEL | 58840, KOBE | 2704, LOS ANGELES, CA |
386
| KG |
2
| CAS |
***
| USD | ||||||
2020-07-30 | De espesor superior o igual a 0,5 mm pero inferior o igual a 1 mm;BOBINAS DE ACEROSRI STEELASTM A6530.90 X 1200 MM LAMINADOS EN CALIENTESIN-CODIGO | AMéRICA LATINA MéXICO,MANZANILLO | CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO |
91,400
| KG |
91,400
| Kn |
53,081
| USD | ||||||
2020-12-23 | Non-alloy rolled steel flat rolled unwrought than cold-rolled, not plated coating, JIS G3141 TC, size: 0.6-1.0mm x 600-1250mm x roll, new 100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 600-1250mm x cuộn, mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG XANH VIP |
226,512
| KG |
8,204
| KGM |
3,733
| USD | ||||||
2020-12-23 | Non-alloy rolled steel flat rolled unwrought than cold-rolled, not plated coating, JIS G3141 TC, size: 0.6-1.0mm x 652-1250mm x roll, new 100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 652-1250mm x cuộn, mới 100% | OSAKA - OSAKA | DINH VU NAM HAI |
104,287
| KG |
3,100
| KGM |
1,287
| USD | ||||||
2020-12-23 | Rolled steel, non-alloy flat rolled unwrought than cold-rolled, not plated coating, JIS G3141 TC, size: 0.6-1.0mm x 600-1200mm x roll, new 100%;Thép cuộn, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 600-1200mm x cuộn, hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG XANH VIP |
199,880
| KG |
4,810
| KGM |
1,866
| USD | ||||||
2021-07-28 | Non-alloy steel is rolled flat, rolled, 0.6mm thick, 1219.1mm wide, excessively machined cold rolling, unlaced plated or coated Cold Rolled Non-Alloyed Steel Sheet in Coil JIS G3141 SPCC-SD;Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng cuộn, dày 0.6mm, rộng 1219.1mm, không gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng Cold Rolled Non-Alloyed Steel Sheet In Coil JIS G3141 SPCC-SD | MIZUSHIMA - OKAYAMA | CANG T.THUAN DONG |
7,312
| KG |
7,250
| KGM |
9,363
| USD |