Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-03-12 | De espesor superior o igual a 3 mm pero inferior a 4,75 mm,SIN-CODIGO ~ ACERO~ LAMINADO EN CALIENTE~ STEEL RESOURCES-F~ DE ESP.3.85MM.~ PRODUCTOSLAMINADOS~ DE ESPESOR SUPERIOR~ O IGUAL 3MM PEROINFERIOR~ A 4,75MM~ | ASIA JAPON,OTROS PUERTOS DE JAPON NO ESPECIFICADOS | CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO |
***
| KG |
95,050
| Kn |
48,058
| USD | ||||||
2021-06-14 | LOS DEMAS PROD. DE HIERRO O ACERO ENROLLADOS LAM. EN CALIENTE ESP .SUP. O IGUAL 3 MM. INF.4.75 MM.LAMINADOS PLANOSDE ACERO SIN ALEAR | OTROS PTOS.JAPONESES | VALPARAISO |
662,130
| KG |
163,310
| KILOGRAMOS NETOS |
125,912
| USD | ||||||
2021-07-30 | LOS DEMAS PROD. DE HIERRO O ACERO ENROLLADOS LAM. EN CALIENTE ESP .SUP. O IGUAL 3 MM. INF.4.75 MM.LAMINADOS PLANOSDE ACERO SIN ALEAR | OTROS PTOS.JAPONESES | VALPARAISO |
1,878,508
| KG |
354,060
| KILOGRAMOS NETOS |
370,119
| USD | ||||||
2020-11-30 | LOS DEMAS PROD. DE HIERRO O ACERO ENROLLADOS LAM. EN CALIENTE ESP .SUP. O IGUAL 3 MM. INF.4.75 MM.LAMINADOS PLANOSDE ACERO SIN ALEAR | OTROS PTOS.JAPONESES | VALPARAISO |
718,276
| KG |
54,980
| KILOGRAMOS NETOS |
31,612
| USD | ||||||
2021-11-12 | Hot-rolled non-alloy steel is flattened flat, not covered with plating or coated, rolls (hot rolled steel coil), 3.6mm thickness of 764mm width, C content of under 0.6%. New 100%. CNC270D-U;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.6mm bề rộng 764mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. CNC270D-U | KASHIMA - IBARAKI | BEN CANG TH THI VAI |
7,860
| KG |
27,040
| KGM |
25,445
| USD | ||||||
2020-12-23 | Non-alloy rolled steel flat rolled, not further worked than hot-rolled, not plated coating, no oil immersion pickling, type 2, TC JIS G3101 / SS400, new 100%, KT: (3.0-4.7) mm x 600 mm or more x roll;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, TC JIS G3101/SS400, mới 100%, KT:(3.0-4.7) mm x 600mm trở lên x cuộn | OSAKA - OSAKA | CANG DINH VU - HP |
105
| KG |
50,400
| KGM |
22,680
| USD | ||||||
2021-09-01 | Non-alloy steel, flat rolling, roll form, unmatched excessive hot rolling, unauthorized coating paint, not soaked with rust, type 2, tc jis g3101 ss490, 100% new .kt: 3.0-4.5mm x610-1510mm x C;thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2,TC JIS G3101 SS490,mới 100%.KT: 3.0-4.5mm x610-1510mm x C | TOKYO - TOKYO | DINH VU NAM HAI |
108
| KG |
47,900
| KGM |
37,602
| USD | ||||||
2021-11-02 | Hot rolled steel coil, flat rolling, non-alloy, unexpected coated, row with uniform size (3.5 - 4.5) mm x (761 - 1761) mm x coil, JIS G3101 standard SS400;Thép cuộn cán nóng,cán phẳng,không hợp kim,không tráng phủ mạ,hàng có quy cách không đồng nhất size (3.5 - 4.5)mm x (761 - 1761)mm x coil,tiêu chuẩn JIS G3101 nhản hiệu SS400 | FUNABASHI | CANG LOTUS (HCM) |
1,806
| KG |
913,590
| KGM |
758,280
| USD | ||||||
2022-05-30 | Alloy steel, flat rolled, rolled, not soaked in rust, not coated, painted, not processed over hot rolls, goods 2, new 100%, TC: JIS G331-SSS400, KT :( 3.29-3.9) mm x (901-1235) mm x rolls;Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng loại 2,mới 100%,TC: JIS G3101-SS400,KT:(3.29-3.9)mm x (901-1235)mm x cuộn | OSAKA - OSAKA | HOANG DIEU (HP) |
253
| KG |
97,910
| KGM |
73,433
| USD | ||||||
2021-10-16 | Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, goods 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 3.0-4, 0mm x 616-1525mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 3,0-4,0mm x 616-1525mm x cuộn | OSAKA - OSAKA | CANG XANH VIP |
99,728
| KG |
36,520
| KGM |
27,207
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-03-12 | De espesor superior o igual a 3 mm pero inferior a 4,75 mm,SIN-CODIGO ~ ACERO~ LAMINADO EN CALIENTE~ STEEL RESOURCES-F~ DE ESP.3.85MM.~ PRODUCTOSLAMINADOS~ DE ESPESOR SUPERIOR~ O IGUAL 3MM PEROINFERIOR~ A 4,75MM~ | ASIA JAPON,OTROS PUERTOS DE JAPON NO ESPECIFICADOS | CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO |
***
| KG |
95,050
| Kn |
48,058
| USD | ||||||
2021-06-14 | LOS DEMAS PROD. DE HIERRO O ACERO ENROLLADOS LAM. EN CALIENTE ESP .SUP. O IGUAL 3 MM. INF.4.75 MM.LAMINADOS PLANOSDE ACERO SIN ALEAR | OTROS PTOS.JAPONESES | VALPARAISO |
662,130
| KG |
163,310
| KILOGRAMOS NETOS |
125,912
| USD | ||||||
2021-07-30 | LOS DEMAS PROD. DE HIERRO O ACERO ENROLLADOS LAM. EN CALIENTE ESP .SUP. O IGUAL 3 MM. INF.4.75 MM.LAMINADOS PLANOSDE ACERO SIN ALEAR | OTROS PTOS.JAPONESES | VALPARAISO |
1,878,508
| KG |
354,060
| KILOGRAMOS NETOS |
370,119
| USD | ||||||
2020-11-30 | LOS DEMAS PROD. DE HIERRO O ACERO ENROLLADOS LAM. EN CALIENTE ESP .SUP. O IGUAL 3 MM. INF.4.75 MM.LAMINADOS PLANOSDE ACERO SIN ALEAR | OTROS PTOS.JAPONESES | VALPARAISO |
718,276
| KG |
54,980
| KILOGRAMOS NETOS |
31,612
| USD | ||||||
2021-11-12 | Hot-rolled non-alloy steel is flattened flat, not covered with plating or coated, rolls (hot rolled steel coil), 3.6mm thickness of 764mm width, C content of under 0.6%. New 100%. CNC270D-U;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.6mm bề rộng 764mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. CNC270D-U | KASHIMA - IBARAKI | BEN CANG TH THI VAI |
7,860
| KG |
27,040
| KGM |
25,445
| USD | ||||||
2020-12-23 | Non-alloy rolled steel flat rolled, not further worked than hot-rolled, not plated coating, no oil immersion pickling, type 2, TC JIS G3101 / SS400, new 100%, KT: (3.0-4.7) mm x 600 mm or more x roll;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, TC JIS G3101/SS400, mới 100%, KT:(3.0-4.7) mm x 600mm trở lên x cuộn | OSAKA - OSAKA | CANG DINH VU - HP |
105
| KG |
50,400
| KGM |
22,680
| USD | ||||||
2021-09-01 | Non-alloy steel, flat rolling, roll form, unmatched excessive hot rolling, unauthorized coating paint, not soaked with rust, type 2, tc jis g3101 ss490, 100% new .kt: 3.0-4.5mm x610-1510mm x C;thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2,TC JIS G3101 SS490,mới 100%.KT: 3.0-4.5mm x610-1510mm x C | TOKYO - TOKYO | DINH VU NAM HAI |
108
| KG |
47,900
| KGM |
37,602
| USD | ||||||
2021-11-02 | Hot rolled steel coil, flat rolling, non-alloy, unexpected coated, row with uniform size (3.5 - 4.5) mm x (761 - 1761) mm x coil, JIS G3101 standard SS400;Thép cuộn cán nóng,cán phẳng,không hợp kim,không tráng phủ mạ,hàng có quy cách không đồng nhất size (3.5 - 4.5)mm x (761 - 1761)mm x coil,tiêu chuẩn JIS G3101 nhản hiệu SS400 | FUNABASHI | CANG LOTUS (HCM) |
1,806
| KG |
913,590
| KGM |
758,280
| USD | ||||||
2022-05-30 | Alloy steel, flat rolled, rolled, not soaked in rust, not coated, painted, not processed over hot rolls, goods 2, new 100%, TC: JIS G331-SSS400, KT :( 3.29-3.9) mm x (901-1235) mm x rolls;Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng loại 2,mới 100%,TC: JIS G3101-SS400,KT:(3.29-3.9)mm x (901-1235)mm x cuộn | OSAKA - OSAKA | HOANG DIEU (HP) |
253
| KG |
97,910
| KGM |
73,433
| USD | ||||||
2021-10-16 | Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, goods 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 3.0-4, 0mm x 616-1525mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 3,0-4,0mm x 616-1525mm x cuộn | OSAKA - OSAKA | CANG XANH VIP |
99,728
| KG |
36,520
| KGM |
27,207
| USD |