Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-05 | Non-alloy flat rolled steel coils, unmatched excessive hot rolling, unedated Plating paint, TC JIS G3101, SS400, Type 2 rows, 100% new: 11mmx 600mm or more X roll;Thép cuộn cán phẳng không hợp kim,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,TC JIS G3101,SS400,hàng loại 2,mới 100% :11mmx 600mm trở lên x cuộn | FUNABASHI | CANG CA HA LONG |
41
| KG |
12,560
| KGM |
9,985
| USD | ||||||
2021-11-03 | Hot rolled steel coil steel thickness of 10,40mm x 1030mm (uncoated plated, C <0.6%) (non-flat rolled alloys) according to KqD number: 1453 / TB-KĐ3 (November 9, 2020), JFE-HCP400- 3 (1HTR920) Brand: JFE;Thép lá cán nóng dạng cuộn dày 10.40mm x 1030mm ( không tráng phủ mạ, C <0.6%) ( Không hợp kim cán phẳng) Theo KQGĐ số : 1453/TB-KĐ3 (09/11/2020),JFE-HCP400-3 (1HTR920) Nhãn hiệu : JFE | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG T.THUAN DONG |
225
| KG |
225
| TNE |
293,162
| USD | ||||||
2021-09-23 | Hot non-alloy rolled rolled steel coils, un-coated paint plating, not soaked, new type 2, SS400 steel labels, size (10.45-13.2)) mm x (831-1000) mm x c = 2 roll;Thép cuộn cán nóng cán phẳng không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2 mới,mác thép SS400, kích thước (10.45-13.2))mm x (831-1000)mm x C = 2 cuộn | FUNABASHI | CANG CA HA LONG |
912,203
| KG |
33,090
| KGM |
26,803
| USD | ||||||
2021-07-02 | Non-alloy steel hot rolled flat rolled flat coated coated coated rolls Do not remove rust QC: (10.30 - 12.00 x 828 - 1360) mm, tc: JIS G3101 is heterogeneous;Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn chưa ngâm tẩy gỉ QC :(10.30 - 12.00 x 828 - 1360 )mm , TC : JIS G3101 Hàng qui cách không đồng nhất | KASHIMA - IBARAKI | CANG T.THUAN DONG |
2,824
| KG |
77,260
| KGM |
71,852
| USD | ||||||
2020-11-13 | Non-alloy rolled steel flat rolled, not further worked than hot-rolled, not plated paint, not pickled pickling, type 2, TC JIS G3101, SS400, 100% new. KT: 11.75 mm x 600 mm or more x roll;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,chưa gia công qua mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2,TC JIS G3101,SS400, mới 100%. KT: 11.75 mm x 600mm trở lên x cuộn | HIGASHIHARIMA - HYOG | CANG CA HA LONG |
134
| KG |
10,030
| KGM |
3,511
| USD | ||||||
2022-03-10 | Non-alloy flat rolled steel coil, unmatched excessive hot rolling, unedated Plating paint, TC JIS G3101, SS400, Type 2 goods, 100% new KT: 15mm x 600mm or more x rolls;Thép cuộn cán phẳng không hợp kim,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,TC JIS G3101,SS400,hàng loại 2,mới 100% KT:15mm x 600mm trở lên x cuộn | FUNABASHI | CANG CA HA LONG |
22
| KG |
21,670
| KGM |
15,386
| USD | ||||||
2021-12-17 | LOS DEMAS PROD. DE HIERRO O ACERO ENROLLADOS, LAMINADOS EN CALIENTE ESPESOR SUP. A 10 MM.LAMINADOS PLANOSDE ACERO SIN ALEAR | OTROS PTOS.JAPONESES | VALPARAISO |
1,947,276
| KG |
67,610
| KILOGRAMOS NETOS |
77,785
| USD | ||||||
2020-09-11 | LOS DEMAS PROD. DE HIERRO O ACERO ENROLLADOS, LAMINADOS EN CALIENTE ESPESOR SUP. A 10 MM.LAMINADOS PLANOSDE ACERO SIN ALEAR | OTROS PTOS.JAPONESES | VALPARAISO |
2,685,397
| KG |
274,440
| KILOGRAMOS NETOS |
118,887
| USD | ||||||
2020-11-30 | LOS DEMAS PROD. DE HIERRO O ACERO ENROLLADOS, LAMINADOS EN CALIENTE ESPESOR SUP. A 10 MM.LAMINADOS PLANOSDE ACERO SIN ALEAR | OTROS PTOS.JAPONESES | VALPARAISO |
718,276
| KG |
55,810
| KILOGRAMOS NETOS |
32,257
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-05 | Non-alloy flat rolled steel coils, unmatched excessive hot rolling, unedated Plating paint, TC JIS G3101, SS400, Type 2 rows, 100% new: 11mmx 600mm or more X roll;Thép cuộn cán phẳng không hợp kim,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,TC JIS G3101,SS400,hàng loại 2,mới 100% :11mmx 600mm trở lên x cuộn | FUNABASHI | CANG CA HA LONG |
41
| KG |
12,560
| KGM |
9,985
| USD | ||||||
2021-11-03 | Hot rolled steel coil steel thickness of 10,40mm x 1030mm (uncoated plated, C <0.6%) (non-flat rolled alloys) according to KqD number: 1453 / TB-KĐ3 (November 9, 2020), JFE-HCP400- 3 (1HTR920) Brand: JFE;Thép lá cán nóng dạng cuộn dày 10.40mm x 1030mm ( không tráng phủ mạ, C <0.6%) ( Không hợp kim cán phẳng) Theo KQGĐ số : 1453/TB-KĐ3 (09/11/2020),JFE-HCP400-3 (1HTR920) Nhãn hiệu : JFE | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG T.THUAN DONG |
225
| KG |
225
| TNE |
293,162
| USD | ||||||
2021-09-23 | Hot non-alloy rolled rolled steel coils, un-coated paint plating, not soaked, new type 2, SS400 steel labels, size (10.45-13.2)) mm x (831-1000) mm x c = 2 roll;Thép cuộn cán nóng cán phẳng không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2 mới,mác thép SS400, kích thước (10.45-13.2))mm x (831-1000)mm x C = 2 cuộn | FUNABASHI | CANG CA HA LONG |
912,203
| KG |
33,090
| KGM |
26,803
| USD | ||||||
2021-07-02 | Non-alloy steel hot rolled flat rolled flat coated coated coated rolls Do not remove rust QC: (10.30 - 12.00 x 828 - 1360) mm, tc: JIS G3101 is heterogeneous;Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn chưa ngâm tẩy gỉ QC :(10.30 - 12.00 x 828 - 1360 )mm , TC : JIS G3101 Hàng qui cách không đồng nhất | KASHIMA - IBARAKI | CANG T.THUAN DONG |
2,824
| KG |
77,260
| KGM |
71,852
| USD | ||||||
2020-11-13 | Non-alloy rolled steel flat rolled, not further worked than hot-rolled, not plated paint, not pickled pickling, type 2, TC JIS G3101, SS400, 100% new. KT: 11.75 mm x 600 mm or more x roll;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,chưa gia công qua mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2,TC JIS G3101,SS400, mới 100%. KT: 11.75 mm x 600mm trở lên x cuộn | HIGASHIHARIMA - HYOG | CANG CA HA LONG |
134
| KG |
10,030
| KGM |
3,511
| USD | ||||||
2022-03-10 | Non-alloy flat rolled steel coil, unmatched excessive hot rolling, unedated Plating paint, TC JIS G3101, SS400, Type 2 goods, 100% new KT: 15mm x 600mm or more x rolls;Thép cuộn cán phẳng không hợp kim,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,TC JIS G3101,SS400,hàng loại 2,mới 100% KT:15mm x 600mm trở lên x cuộn | FUNABASHI | CANG CA HA LONG |
22
| KG |
21,670
| KGM |
15,386
| USD | ||||||
2021-12-17 | LOS DEMAS PROD. DE HIERRO O ACERO ENROLLADOS, LAMINADOS EN CALIENTE ESPESOR SUP. A 10 MM.LAMINADOS PLANOSDE ACERO SIN ALEAR | OTROS PTOS.JAPONESES | VALPARAISO |
1,947,276
| KG |
67,610
| KILOGRAMOS NETOS |
77,785
| USD | ||||||
2020-09-11 | LOS DEMAS PROD. DE HIERRO O ACERO ENROLLADOS, LAMINADOS EN CALIENTE ESPESOR SUP. A 10 MM.LAMINADOS PLANOSDE ACERO SIN ALEAR | OTROS PTOS.JAPONESES | VALPARAISO |
2,685,397
| KG |
274,440
| KILOGRAMOS NETOS |
118,887
| USD | ||||||
2020-11-30 | LOS DEMAS PROD. DE HIERRO O ACERO ENROLLADOS, LAMINADOS EN CALIENTE ESPESOR SUP. A 10 MM.LAMINADOS PLANOSDE ACERO SIN ALEAR | OTROS PTOS.JAPONESES | VALPARAISO |
718,276
| KG |
55,810
| KILOGRAMOS NETOS |
32,257
| USD |