Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-06 | HOT ROLLED STEEL COILS 112W1150 IS-5986-ISH590R SIZE (3.2 X758 X C) - 10 COIL | NA | KANDLA SEA (INIXY1) |
***
| KG |
64
| MTS |
45,567
| USD | ||||||
2021-05-18 | HOT ROLLED STEEL COILS, GRADE JSH270CN-P (IS1079-HR3-DD), SIZE (MM) 3.2 X 980 X COIL (I1175990E00) | Kobe | Mundra |
***
| KG |
37
| MTS |
20,847
| USD | ||||||
2021-06-05 | HOT ROLLED STEEL COILS(1BR1066)JSH590RN-P(IS5986 ISH590R)(I1175990B86)SIZE(3.2X728XCOIL)(2 COILS)(MFG-JFE STEEL CORPORAT | Kobe | Kandla |
***
| KG |
8,120
| KGS |
6,837
| USD | ||||||
2020-12-11 | HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, GRADE JSH440W (JSH440WN-P) (I11759900P0), SIZE (MM) 3.20 X 1024 X C | NA | MUNDRA SEA (INMUN1) |
***
| KG |
9
| MTS |
7,260
| USD | ||||||
2021-01-01 | H R STEEL SHEET IN COIL(NON ALLOY)FOR PIPE MAKING AND AUTOMOTIVE USAGE 0-849-K3-5-X-M621 SIZE MM 3.95X1050XC SPHT1M | NA | MUMBAI CUSTOM HOUSE SEA (INBOM1) |
***
| KG |
35
| MTS |
21,214
| USD | ||||||
2022-06-02 | Alloy steel, flat rolled, rolled, not overheated, soaked in rust, not yet: coated coating, paint; 100%new. TC: JIS G331-SS400. KT: (3.0 - 4.7) mm x (663 - 1265) mm x C.;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. KT: (3.0 - 4.7)mm x (663 - 1265)mm x C. | OSAKA - OSAKA | DINH VU NAM HAI |
62,141
| KG |
17,480
| KGM |
13,984
| USD | ||||||
2021-11-03 | Stainless steel hot rolled coil, unpooped or coated, soaked, thickness: thick 3.40mmx 1025mm wide, technical standard Y-303, MP-1D steel labels, C <0.6% content weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.40mmx rộng 1025mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-1D, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng | FUKUYAMA - HIROSHIMA | CANG CHUA VE (HP) |
901
| KG |
16
| TNE |
16,485
| USD | ||||||
2021-06-16 | Flat-rolled non-alloy steel, in coils, hot rolled, not plated, model of heterogeneous, soaked pickling with a width of 600 mm or more: (3.2-4.7) mm x (648-1565) MM X Roll. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách không đồng nhất, đã ngâm tẩy gỉ có chiều rộng từ 600mm trở lên: (3.2-4.7)MM X (648-1565)MM X Cuộn. Hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
134,867
| KG |
134,848
| KGM |
128,106
| USD | ||||||
2022-06-27 | Hot rolled steel without alloy, unprocessed or coated, soaked in rust. The thickness of 3,000mm-4,600mm, width is from 908mm-1696mm. Steel marks: SPHC (Standard: JIS G3131). 100% new;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 3.000mm-4.600mm, chiều rộng từ 908mm-1696mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
161,421
| KG |
136,253
| KGM |
121,265
| USD | ||||||
2020-12-24 | Non-alloy hot-rolled steel coils, not clad plated or coated, soaked pickling, size: 1030mm wide thick 3.45mmx, technical standards Y-303, MP-38 steel grade, the carbon content <0.6% of by weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.45mmx rộng 1030mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng | MIZUSHIMA - OKAYAMA | CANG CHUA VE (HP) |
618,122
| KG |
65
| TNE |
38,573
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-06 | HOT ROLLED STEEL COILS 112W1150 IS-5986-ISH590R SIZE (3.2 X758 X C) - 10 COIL | NA | KANDLA SEA (INIXY1) |
***
| KG |
64
| MTS |
45,567
| USD | ||||||
2021-05-18 | HOT ROLLED STEEL COILS, GRADE JSH270CN-P (IS1079-HR3-DD), SIZE (MM) 3.2 X 980 X COIL (I1175990E00) | Kobe | Mundra |
***
| KG |
37
| MTS |
20,847
| USD | ||||||
2021-06-05 | HOT ROLLED STEEL COILS(1BR1066)JSH590RN-P(IS5986 ISH590R)(I1175990B86)SIZE(3.2X728XCOIL)(2 COILS)(MFG-JFE STEEL CORPORAT | Kobe | Kandla |
***
| KG |
8,120
| KGS |
6,837
| USD | ||||||
2020-12-11 | HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, GRADE JSH440W (JSH440WN-P) (I11759900P0), SIZE (MM) 3.20 X 1024 X C | NA | MUNDRA SEA (INMUN1) |
***
| KG |
9
| MTS |
7,260
| USD | ||||||
2021-01-01 | H R STEEL SHEET IN COIL(NON ALLOY)FOR PIPE MAKING AND AUTOMOTIVE USAGE 0-849-K3-5-X-M621 SIZE MM 3.95X1050XC SPHT1M | NA | MUMBAI CUSTOM HOUSE SEA (INBOM1) |
***
| KG |
35
| MTS |
21,214
| USD | ||||||
2022-06-02 | Alloy steel, flat rolled, rolled, not overheated, soaked in rust, not yet: coated coating, paint; 100%new. TC: JIS G331-SS400. KT: (3.0 - 4.7) mm x (663 - 1265) mm x C.;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. KT: (3.0 - 4.7)mm x (663 - 1265)mm x C. | OSAKA - OSAKA | DINH VU NAM HAI |
62,141
| KG |
17,480
| KGM |
13,984
| USD | ||||||
2021-11-03 | Stainless steel hot rolled coil, unpooped or coated, soaked, thickness: thick 3.40mmx 1025mm wide, technical standard Y-303, MP-1D steel labels, C <0.6% content weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.40mmx rộng 1025mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-1D, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng | FUKUYAMA - HIROSHIMA | CANG CHUA VE (HP) |
901
| KG |
16
| TNE |
16,485
| USD | ||||||
2021-06-16 | Flat-rolled non-alloy steel, in coils, hot rolled, not plated, model of heterogeneous, soaked pickling with a width of 600 mm or more: (3.2-4.7) mm x (648-1565) MM X Roll. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách không đồng nhất, đã ngâm tẩy gỉ có chiều rộng từ 600mm trở lên: (3.2-4.7)MM X (648-1565)MM X Cuộn. Hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
134,867
| KG |
134,848
| KGM |
128,106
| USD | ||||||
2022-06-27 | Hot rolled steel without alloy, unprocessed or coated, soaked in rust. The thickness of 3,000mm-4,600mm, width is from 908mm-1696mm. Steel marks: SPHC (Standard: JIS G3131). 100% new;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 3.000mm-4.600mm, chiều rộng từ 908mm-1696mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
161,421
| KG |
136,253
| KGM |
121,265
| USD | ||||||
2020-12-24 | Non-alloy hot-rolled steel coils, not clad plated or coated, soaked pickling, size: 1030mm wide thick 3.45mmx, technical standards Y-303, MP-38 steel grade, the carbon content <0.6% of by weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.45mmx rộng 1030mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng | MIZUSHIMA - OKAYAMA | CANG CHUA VE (HP) |
618,122
| KG |
65
| TNE |
38,573
| USD |