Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-08-22 | PLUG GAUGES | Port of Clark | Mactan Economic Zone Ii |
3
| KG |
2
| Number of pairs |
75
| USD | ||||||
2020-11-24 | Giay.Hang affairs serves Japanese embassy under the import declaration on the list number 676 / LT;Giày.Hàng phục vụ công việc nội bộ sứ quán Nhật bản theo tờ khai nhập khẩu ngoài danh mục số 676/LT | UNKNOWN | HA NOI |
17
| KG |
4
| PR |
7,670
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-08-22 | PLUG GAUGES | Port of Clark | Mactan Economic Zone Ii |
3
| KG |
2
| Number of pairs |
75
| USD | ||||||
2020-11-24 | Giay.Hang affairs serves Japanese embassy under the import declaration on the list number 676 / LT;Giày.Hàng phục vụ công việc nội bộ sứ quán Nhật bản theo tờ khai nhập khẩu ngoài danh mục số 676/LT | UNKNOWN | HA NOI |
17
| KG |
4
| PR |
7,670
| USD |