Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-02-11 | LOS DEMAS PLANOS Y DIBUJOS ORIGINALES HECHOS A MANOILUSTRACION2020 DAKARCHAMPION | OTROS PTOS.JAPONESES | AEROPUERTO COM. A. MERINO B. |
8
| KG |
6
| KILOGRAMOS NETOS |
1,353
| USD | ||||||
2021-06-07 | Paper specifications table;Bảng thông số kỹ thuật sản phẩm trên giấy | TOKYO - TOKYO | HA NOI |
25
| KG |
23
| TO |
12
| USD | ||||||
2022-02-26 | Paper table data;Dữ liệu bàn điện bằng giấy | NAGOYA | CANG TAN VU - HP |
1,795
| KG |
1
| PCE |
37
| USD | ||||||
2022-06-01 | Table of product specifications on paper;Bảng thông số kỹ thuật sản phẩm trên giấy | TOKYO - TOKYO | HA NOI |
12
| KG |
16
| TO |
8
| USD | ||||||
2021-09-17 | Technical drawings for armor switch lines 82161-26700. 100% new goods, Japan produced;Bản vẽ kỹ thuật dùng cho dây chuyền lắp giáp bộ dây điện 82161-26700. Hàng mới 100%, Nhật Bản sản xuất | YOKKAICHI - MIE | CANG DINH VU - HP |
42
| KG |
1
| PCE |
58
| USD | ||||||
2021-09-17 | Technical drawings for armor insertion lines 82165-26490. 100% new goods, Japan produced;Bản vẽ kỹ thuật dùng cho dây chuyền lắp giáp bộ dây điện 82165-26490. Hàng mới 100%, Nhật Bản sản xuất | YOKKAICHI - MIE | CANG DINH VU - HP |
42
| KG |
1
| PCE |
19
| USD | ||||||
2021-09-17 | Technical drawings used for armor navigation lines HV161-300D1 wires. 100% new goods, Japan produced;Bản vẽ kỹ thuật dùng cho dây chuyền lắp giáp bộ dây điện HV161-300D1. Hàng mới 100%, Nhật Bản sản xuất | YOKKAICHI - MIE | CANG DINH VU - HP |
42
| KG |
1
| PCE |
39
| USD | ||||||
2021-09-17 | Technical drawings for armor navigation lines HV161-D83A1 wires. 100% new goods, Japan produced;Bản vẽ kỹ thuật dùng cho dây chuyền lắp giáp bộ dây điện HV161-D83A1. Hàng mới 100%, Nhật Bản sản xuất | YOKKAICHI - MIE | CANG DINH VU - HP |
42
| KG |
1
| PCE |
116
| USD | ||||||
2021-09-17 | Technical drawings for armor-fitting lines 82164-42170. 100% new goods, Japan produced;Bản vẽ kỹ thuật dùng cho dây chuyền lắp giáp bộ dây điện 82164-42170. Hàng mới 100%, Nhật Bản sản xuất | YOKKAICHI - MIE | CANG DINH VU - HP |
42
| KG |
1
| PCE |
126
| USD | ||||||
2021-09-17 | Technical drawings for armor-fitting lines 82141-0EZ50. 100% new goods, Japan produced;Bản vẽ kỹ thuật dùng cho dây chuyền lắp giáp bộ dây điện 82141-0EZ50. Hàng mới 100%, Nhật Bản sản xuất | YOKKAICHI - MIE | CANG DINH VU - HP |
42
| KG |
1
| PCE |
559
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-02-11 | LOS DEMAS PLANOS Y DIBUJOS ORIGINALES HECHOS A MANOILUSTRACION2020 DAKARCHAMPION | OTROS PTOS.JAPONESES | AEROPUERTO COM. A. MERINO B. |
8
| KG |
6
| KILOGRAMOS NETOS |
1,353
| USD | ||||||
2021-06-07 | Paper specifications table;Bảng thông số kỹ thuật sản phẩm trên giấy | TOKYO - TOKYO | HA NOI |
25
| KG |
23
| TO |
12
| USD | ||||||
2022-02-26 | Paper table data;Dữ liệu bàn điện bằng giấy | NAGOYA | CANG TAN VU - HP |
1,795
| KG |
1
| PCE |
37
| USD | ||||||
2022-06-01 | Table of product specifications on paper;Bảng thông số kỹ thuật sản phẩm trên giấy | TOKYO - TOKYO | HA NOI |
12
| KG |
16
| TO |
8
| USD | ||||||
2021-09-17 | Technical drawings for armor switch lines 82161-26700. 100% new goods, Japan produced;Bản vẽ kỹ thuật dùng cho dây chuyền lắp giáp bộ dây điện 82161-26700. Hàng mới 100%, Nhật Bản sản xuất | YOKKAICHI - MIE | CANG DINH VU - HP |
42
| KG |
1
| PCE |
58
| USD | ||||||
2021-09-17 | Technical drawings for armor insertion lines 82165-26490. 100% new goods, Japan produced;Bản vẽ kỹ thuật dùng cho dây chuyền lắp giáp bộ dây điện 82165-26490. Hàng mới 100%, Nhật Bản sản xuất | YOKKAICHI - MIE | CANG DINH VU - HP |
42
| KG |
1
| PCE |
19
| USD | ||||||
2021-09-17 | Technical drawings used for armor navigation lines HV161-300D1 wires. 100% new goods, Japan produced;Bản vẽ kỹ thuật dùng cho dây chuyền lắp giáp bộ dây điện HV161-300D1. Hàng mới 100%, Nhật Bản sản xuất | YOKKAICHI - MIE | CANG DINH VU - HP |
42
| KG |
1
| PCE |
39
| USD | ||||||
2021-09-17 | Technical drawings for armor navigation lines HV161-D83A1 wires. 100% new goods, Japan produced;Bản vẽ kỹ thuật dùng cho dây chuyền lắp giáp bộ dây điện HV161-D83A1. Hàng mới 100%, Nhật Bản sản xuất | YOKKAICHI - MIE | CANG DINH VU - HP |
42
| KG |
1
| PCE |
116
| USD | ||||||
2021-09-17 | Technical drawings for armor-fitting lines 82164-42170. 100% new goods, Japan produced;Bản vẽ kỹ thuật dùng cho dây chuyền lắp giáp bộ dây điện 82164-42170. Hàng mới 100%, Nhật Bản sản xuất | YOKKAICHI - MIE | CANG DINH VU - HP |
42
| KG |
1
| PCE |
126
| USD | ||||||
2021-09-17 | Technical drawings for armor-fitting lines 82141-0EZ50. 100% new goods, Japan produced;Bản vẽ kỹ thuật dùng cho dây chuyền lắp giáp bộ dây điện 82141-0EZ50. Hàng mới 100%, Nhật Bản sản xuất | YOKKAICHI - MIE | CANG DINH VU - HP |
42
| KG |
1
| PCE |
559
| USD |