Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
EGLV025100074931
2022-01-25
440325 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KAMI ZAWA KOUGEI VI?T NAM KAISHIKOUGEIBOUEKI CO LTD GTTT # & Round Wood Japanese cedar tree (Name TM: Japanese Cedar. Name KH: Cryptomeria Japonica). Specifications: 0.4175 m diameter, length 6m. TT mass: 0.821 m3. TT unit price: 154 USD.;GTTT#&Gỗ tròn cây Tuyết Tùng Nhật (Tên TM: Japanese Cedar. Tên KH: Cryptomeria japonica). Qui cách: đường kính 0.4175 m, chiều dài 6m. Khối lượng TT: 0.821 m3. Đơn giá TT: 154 USD.
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG QUI NHON(BDINH)
76540
KG
1
MTQ
126
USD
110821113045098000
2021-08-30
440325 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I T?NG H?P H?NG HOàNG TOP YIELD ENTERPRISE LTD NL01 # & Liệt Licin Licin Logs (Japanese Cedar (Sugi) Logs Bc-Grade Mix), Name Kh: Cryptomeria Sp, Unsellective, the item is not in Cites.QC Management List: DK (34-36) : 2.5m, SL: # & 101,863m3;NL01#&Gỗ Bách Nhật tròn dạng lóng (JAPANESE CEDAR (SUGI) LOGS BC-GRADE MIX), tên kh: Cryptomeria sp,chưa bóc võ, hàng không thuộc danh mục quản lí Cites.QC:ĐK (34-36)cm dai:2,5m, SL:#&101,863m3
JAPAN
VIETNAM
YATSUSHIRO - KUMAMOT
CANG CAT LAI (HCM)
86170
KG
102
MTQ
21901
USD
270521113046871000
2021-06-23
440325 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I T?NG H?P H?NG HOàNG TOP YIELD ENTERPRISE LTD NL01 # & Liệt-shaped Japanese wood (scientific name: Cryptomeria sp), has not increased solid. the item is not in CITES management category. Reality quantity: # & 7,225m3.210usd;NL01#&Gỗ Bách Nhật tròn dạng lóng (tên khoa học: Cryptomeria sp), chưa làm tăng độ rắn. Hàng không thuộc danh mục quản lí Cites. Số lượng thực tế:#&7,225m3.210USD
JAPAN
VIETNAM
YATSUSHIRO - KUMAMOT
CANG CAT LAI (HCM)
73680
KG
7
MTQ
1517
USD
100821RKNIHSGN2107031
2021-09-01
440325 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U D??NG TRANG VINA TSUBASA CO LTD Japanese Cedar (Sugi)), diameter 28 cm to 85 cm, length of 3.65m to 8m. Scientific name: Cryptomeria Japonica. the item is not in CITES category.;Gỗ Thông Nhật (Japanese Cedar (Sugi)), Đường kính 28 cm đến 85 cm, chiều dài 3.65m đến 8m. Tên khoa học: Cryptomeria japonica. Hàng không thuộc danh mục CITES.
JAPAN
VIETNAM
NIIGATA(NISHI) - NII
CANG CAT LAI (HCM)
45520
KG
30
MTQ
10536
USD
100821RKNIHSGN2107031
2021-09-01
440325 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U D??NG TRANG VINA TSUBASA CO LTD Thentime wood (Pine (Matsu)), diameter 18 cm to 34 cm, 4 m length, scientific name: Pinus sp. . the item is not in CITES category;Gỗ Thông nhật (Pine (Matsu)), Đường kính 18 cm đến 34 cm, chiều dài 4 m,Tên khoa học: Pinus sp. . Hàng không thuộc danh mục CITES
JAPAN
VIETNAM
NIIGATA(NISHI) - NII
CANG CAT LAI (HCM)
45520
KG
4
MTQ
1057
USD
100821RKNIHSGN2107031
2021-09-01
440325 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U D??NG TRANG VINA TSUBASA CO LTD Chamaecyparis obtusa (Hinoki)) diameter 22 cm to 42cm, 4 m length to 5m, scientific name: Chamaecyparis obtusa. the item is not in CITES category;Gỗ Bách nhật (Chamaecyparis Obtusa (Hinoki)) Đường kính 22 cm đến 42cm, chiều dài 4 m đến 5m,Tên khoa học: Chamaecyparis obtusa. Hàng không thuộc danh mục CITES
JAPAN
VIETNAM
NIIGATA(NISHI) - NII
CANG CAT LAI (HCM)
45520
KG
18
MTQ
8408
USD
270521113046871000
2021-06-23
440325 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I T?NG H?P H?NG HOàNG TOP YIELD ENTERPRISE LTD NL01 # & Liệt-shaped Japanese wood (scientific name: Cryptomeria sp), has not increased solid. the item is not in CITES management category. Actual quantity: # & 74,039m3.210usd;NL01#&Gỗ Bách Nhật tròn dạng lóng (tên khoa học: Cryptomeria sp), chưa làm tăng độ rắn. Hàng không thuộc danh mục quản lí Cites. Số lượng thực tế:#&74,039m3.210USD
JAPAN
VIETNAM
YATSUSHIRO - KUMAMOT
CANG CAT LAI (HCM)
73680
KG
74
MTQ
15548
USD
210521HASLJ6U210500011
2021-06-15
440325 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? C?NG NGH? TI?N ??C SHINWA LOGGING CO LTD Hinoki wood dried unshelled, scientific name Chamaecyparis obtusa, airlines in the list of CITES, size: 3-4 m long, 30-40 cm in diameter, the New 100%;Gỗ HINOKI dạng khô chưa bóc vỏ , tên khoa học CHAMAECYPARIS OBTUSA , hàng không trong danh mục CITES , kích thước : dài 3-4 m , đường kính 30-40 cm , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAMADA - SHIMANE
CANG TAN VU - HP
18360
KG
28
MTQ
8922
USD
210521HASLJ6U210500011
2021-06-15
440325 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? C?NG NGH? TI?N ??C SHINWA LOGGING CO LTD Dried wood unshelled Sugi, Cryptomeria japonica scientific names, airlines in the list of CITES, size: 4 m long, 34 cm diameter, the New 100%;Gỗ SUGI dạng khô chưa bóc vỏ , tên khoa học CRYPTOMERIA JAPONICA , hàng không trong danh mục CITES , kích thước : dài 4 m , đường kính 34 cm , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAMADA - SHIMANE
CANG TAN VU - HP
18360
KG
0
MTQ
115
USD
290721KMTCSBS0041327
2021-08-18
440325 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I T?NG H?P H?NG HOàNG TOP YIELD ENTERPRISE LTD NL01 # & Lican Licin Logs (Japanese Cedar (Sugi) Logs BC-Grade Mix), Name Kh: Cryptomeria japonica, not peeled off, the item is not in the category Management cites.QC: DK (36-39) cm tough : 3.7m, SLTT: # & 192,679m3;NL01#&Gỗ Bách Nhật tròn dạng lóng (JAPANESE CEDAR (SUGI) LOGS BC-GRADE MIX), tên kh: Cryptomeria japonica,chưa bóc võ, hàng không thuộc danh mục quản lí Cites.QC:ĐK(36-39)cm dai:3,7m, SLTT:#&192,679m3
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
152590
KG
193
MTQ
37572
USD