Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-02-28 | Techno-10 # & gloves for wristbands when working, 25cm length, leather material CS-910L new 100%;TECHNO-10#&Găng tay dùng để đeo tay khi làm việc, chiều dài 25cm, vật liệu da CS-910L hàng mới 100% | CT YUSEN LOGISTICS | CONG TY TNHH DENYO VIET NAM |
99
| KG |
240
| PR |
2,160
| USD | ||||||
2021-11-02 | GT # & Pig Leather Gloves, Anti-Abrasive, Antistatic - Pig Leather Gloves F-808LL;GT#&Găng tay da lợn, chống mài mòn, chống tĩnh điện - Pig leather gloves F-808LL | IMABARI - EHIME | CANG CAT LAI (HCM) |
8,364
| KG |
240
| PCE |
835
| USD | ||||||
2022-01-07 | Glo # & Coton Gluters (100% new products);GLO#&Bao tay bằng coton (Hàng mới 100%) | HAKATA | CANG CAT LAI (HCM) |
857
| KG |
30
| PCE |
75
| USD | ||||||
2022-06-03 | DL0271 #& regular gloves, made of converted skin (without insulation, non-piercing, torn, non-fire), Fuji brand, model 5845 size M 378-7362_Gloves, 100% new;DL0271#&Găng tay thường, bằng da heo lộn (không cách điện, không chống đâm thủng, cứa rách, không chống cháy), hiệu FUJI, model 5845 SIZE M 378-7362_Gloves, mới 100% | CONG TY TNHH NAITO VN | CONG TY TNHH TPR VN |
55
| KG |
10
| PR |
129
| USD | ||||||
2021-12-15 | Fabric and synthetic leather gloves can be punctured, torn, fire, chemical absorption, thermal insulation, no insulation, 1 set = 1 pair / x99akawate-l;Găng tay vải và bằng da tổng hợp có thể đâm thủng, rách, cháy, ngấm hóa chất, có tác dụng cách nhiệt, không cách điện, 1 set = 1 đôi / X99AKAWATE-L | NAGOYA | CANG HAI AN |
112
| KG |
20
| SET |
63
| USD | ||||||
2020-10-22 | SLIP PROOF GLOVES | Manila Int'l Container Port | Cavite Economic Zone |
84
| KG |
200
| Piece |
359
| USD | ||||||
2020-10-23 | SANIMENT GLOVES | Manila Int'l Container Port | Laguna Technopark I |
123
| KG |
2
| Piece |
14
| USD | ||||||
2020-01-22 | GLOVES | Ninoy Aquino Int'l Airport | Laguna Technopark I |
***
| KG |
18
| Piece |
106
| USD | ||||||
2020-01-28 | GLOVES L NO. B0500 10 PAIRS/BAG (FACTORY SUP | Port of Manila | Cavite Economic Zone |
152
| KG |
1
| Piece |
1,230
| USD | ||||||
2020-12-15 | HEAT RESISTANCE GLOVES | Sub-Port of Mactan Int'l Airport | Mactan Economic Zone |
***
| KG |
2
| Piece |
125
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-02-28 | Techno-10 # & gloves for wristbands when working, 25cm length, leather material CS-910L new 100%;TECHNO-10#&Găng tay dùng để đeo tay khi làm việc, chiều dài 25cm, vật liệu da CS-910L hàng mới 100% | CT YUSEN LOGISTICS | CONG TY TNHH DENYO VIET NAM |
99
| KG |
240
| PR |
2,160
| USD | ||||||
2021-11-02 | GT # & Pig Leather Gloves, Anti-Abrasive, Antistatic - Pig Leather Gloves F-808LL;GT#&Găng tay da lợn, chống mài mòn, chống tĩnh điện - Pig leather gloves F-808LL | IMABARI - EHIME | CANG CAT LAI (HCM) |
8,364
| KG |
240
| PCE |
835
| USD | ||||||
2022-01-07 | Glo # & Coton Gluters (100% new products);GLO#&Bao tay bằng coton (Hàng mới 100%) | HAKATA | CANG CAT LAI (HCM) |
857
| KG |
30
| PCE |
75
| USD | ||||||
2022-06-03 | DL0271 #& regular gloves, made of converted skin (without insulation, non-piercing, torn, non-fire), Fuji brand, model 5845 size M 378-7362_Gloves, 100% new;DL0271#&Găng tay thường, bằng da heo lộn (không cách điện, không chống đâm thủng, cứa rách, không chống cháy), hiệu FUJI, model 5845 SIZE M 378-7362_Gloves, mới 100% | CONG TY TNHH NAITO VN | CONG TY TNHH TPR VN |
55
| KG |
10
| PR |
129
| USD | ||||||
2021-12-15 | Fabric and synthetic leather gloves can be punctured, torn, fire, chemical absorption, thermal insulation, no insulation, 1 set = 1 pair / x99akawate-l;Găng tay vải và bằng da tổng hợp có thể đâm thủng, rách, cháy, ngấm hóa chất, có tác dụng cách nhiệt, không cách điện, 1 set = 1 đôi / X99AKAWATE-L | NAGOYA | CANG HAI AN |
112
| KG |
20
| SET |
63
| USD | ||||||
2020-10-22 | SLIP PROOF GLOVES | Manila Int'l Container Port | Cavite Economic Zone |
84
| KG |
200
| Piece |
359
| USD | ||||||
2020-10-23 | SANIMENT GLOVES | Manila Int'l Container Port | Laguna Technopark I |
123
| KG |
2
| Piece |
14
| USD | ||||||
2020-01-22 | GLOVES | Ninoy Aquino Int'l Airport | Laguna Technopark I |
***
| KG |
18
| Piece |
106
| USD | ||||||
2020-01-28 | GLOVES L NO. B0500 10 PAIRS/BAG (FACTORY SUP | Port of Manila | Cavite Economic Zone |
152
| KG |
1
| Piece |
1,230
| USD | ||||||
2020-12-15 | HEAT RESISTANCE GLOVES | Sub-Port of Mactan Int'l Airport | Mactan Economic Zone |
***
| KG |
2
| Piece |
125
| USD |