Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160522SNKO048220400009
2022-06-02
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MARUBENI CORPORATION The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
66890
KG
14000
PCE
64400
USD
070921SNKO040210800144
2021-09-29
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Live skin of pigs and feathers (name Khoat: Susscrofadomesticus), Type B, be prepared for cleaning and salting for preservation, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tan tan export. 100% new products.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus), loại B, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
17190
KG
2100
PCE
11655
USD
261220SNKO040201101726
2021-01-14
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Live pig skin with the hair (Tenkhoahoc: Susscrofadomesticus), type A, was been cleaned and salted for preservation, kichthuoc: 80cmx130cmx0.7cm, tanning materials 100% made new khau.Hang.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG DINH VU - HP
32970
KG
3600
PCE
18000
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
201220A07AA55271
2021-01-04
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN DONECA INCORPORATED Live pig skin with the hair (Tenkhoahoc: Susscrofadomesticus), type A, was been cleaned and salted for preservation, kichthuoc: 80cmx130cmx0.7cm, tanning materials 100% made new khau.Hang.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
106080
KG
21000
PCE
96600
USD
241121COAU7185194830
2021-12-16
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Life of pigs and feathers (name KHoat: Susscrofadomesticus) Type A does not belong to CITES processed for cleaning and salting for preservation, stirring: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new products.;Da sống của lợn còn lông(Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus) loại A không thuộc mục Cites được sơ chế làm sạch,ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
37360
KG
7200
PCE
42480
USD
070921SNKO040210800144
2021-09-29
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus), loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
17190
KG
800
PCE
5240
USD
230422SNKO040220301580
2022-06-03
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
17270
KG
3500
PCE
12250
USD
130821SNKO040210701279
2021-09-06
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Life of pigs and feathers (name Khoat: Susscrofadomesticus) i type A does not belong to the process of cleaning and salting for storage, storms: 80cmx130cmx0.7cm, used for tan tan export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông(Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus)i loại A không thuộc mục Cites được sơ chế làm sạch,ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG DINH VU - HP
34980
KG
7200
PCE
46080
USD
020721KMTCTYO0457472
2021-07-27
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Life of pigs and feathers (name Khoat: Susscrofadomesticus), not on the category CITES is prepared for cleaning and salting for preservation, stuff: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new products.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),không thuộc danh mục Cites được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
34540
KG
3500
PCE
22750
USD
191220HASLJ03201100071
2021-01-22
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Live pig skin with the hair (Tenkhoahoc: Susscrofadomesticus), type A, was been cleaned and salted for preservation, kichthuoc: 80cmx130cmx0.7cm, tanning materials 100% made new khau.Hang.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
52281
KG
7000
PCE
35000
USD
250821ATKQDSC1340001
2021-09-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus), loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
DINH VU NAM HAI
17100
KG
2000
PCE
13000
USD