Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-12 | C051 # & Plastic Pipe Mounted Metal LP Braid Shaft. Size: 2.28mm * 1230mm. Material: Pebax / SUS / PTFE;C051#&Ống nhựa có gắn kim loại LP Braid Shaft. Size: 2.28mm*1230mm. Chất liệu: Pebax/SUS/PTFE | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
4
| KG |
77
| PCE |
3,469
| USD | ||||||
2021-07-12 | F787 # & Plastic Pipe With Metal Piece Inside EP Braid Shaft 6Bml04-AXFLX-IF225. Size: 1.95mm * 1160mm. Material: PLASTIC + SUS304 + PTFE;F787#&Ống nhựa có mảnh kim loại bên trong EP Braid Shaft 6BML04-AXFLX-IF225. Size: 1.95mm*1160mm. Chất liệu: Plastic+SUS304+PTFE | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
4
| KG |
30
| PCE |
1,070
| USD | ||||||
2022-05-19 | 4800 PTA RF Tube 3 plastic pipes (DK 2.10mm). Material: Pebax7233+Nylon12;4800#&Ống nhựa PTA RF Tube 3 (đk 2.10mm). Chất liệu: Pebax7233+Nylon12 | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
246
| KG |
30
| MTR |
17
| USD | ||||||
2022-02-24 | (MS: MK435925) Plastic glassware with accessories for Fuso Canter trucks, DC: 4P10-KAT2, Diesel, Euro 5, 2998 CC, 96 KW CDCS: 3400 mm. TTL has 11 tons downloads;(MS: MK435925) Ống nước rửa kính bằng nhựa kèm phụ kiện dùng cho xe tải FUSO CANTER, ĐC: 4P10-KAT2, Diesel, euro 5, 2998 cc, 96 kw CDCS:3400 mm. TTL có tải tới 11 tấn | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CHU LAI |
26,155
| KG |
12
| PCE |
33
| USD | ||||||
2022-04-07 | F782 #& plastic pipe with metal pieces inside EP Braid Shaft 5BML13-HV01FLX-IF260. Size: 1.65mm*1160mm. Material: Plastic+SUS304+PTFE;F782#&Ống nhựa có mảnh kim loại bên trong EP Braid Shaft 5BML13-HV01FLX-IF260. Size: 1.65mm*1160mm. Chất liệu: Plastic+SUS304+PTFE | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
3
| KG |
74
| PCE |
2,201
| USD | ||||||
2022-04-07 | A384 #& TK Distal Tube 5 plastic pipe (dk 1.30mm). Material: Pebax7233+Nylon12;A384#&Ống nhựa TK Distal Tube 5 (đk 1.30mm). Chất liệu: Pebax7233+Nylon12 | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
124
| KG |
200
| MTR |
62
| USD | ||||||
2021-10-18 | Rubber wire tubes used on biochemical analyzers - Tube (2) Rinse Assy (06463088001);Ống dây bằng cao su dùng trên máy phân tích sinh hóa- TUBE (2) RINSE ASSY (06463088001) | MANNHEIM | HO CHI MINH |
***
| KG |
1
| PCE |
127
| USD | ||||||
2022-06-25 | NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo) | SHIMIZU - JAPAN | CANG CAT LAI (HCM) |
3,226
| KG |
10,400
| PCE |
8,553
| USD | ||||||
2021-10-28 | Soft plastic ducts for glue, have been processed to make the pipe surface shadow, not reinforced with other materials, have attached connector (size: F12MMX1.2M), 100% new, manufacturer: Unicontrol, BA30W code code;Ống dẫn bằng nhựa mềm dùng để tra keo, đã được gia công làm bóng bề mặt ống, chưa gia cố với vật liệu khác, đã gắn đầu nối (kích thước: f12mmx1.2m), mới 100%, nhà sx: Unicontrol, mã hàng BA30W | CHIBA - CHIBA | HA NOI |
56
| KG |
1
| PCE |
33
| USD | ||||||
2021-02-10 | TUBERIA; Tubes, Pipes And Hoses, And Fittings Therefor (For Example, Joints, Elbows, Flanges), Of Plastics, Others | NARITA APT/TOKYO | VERDE |
***
| KG |
***
| PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS |
7
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-12 | C051 # & Plastic Pipe Mounted Metal LP Braid Shaft. Size: 2.28mm * 1230mm. Material: Pebax / SUS / PTFE;C051#&Ống nhựa có gắn kim loại LP Braid Shaft. Size: 2.28mm*1230mm. Chất liệu: Pebax/SUS/PTFE | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
4
| KG |
77
| PCE |
3,469
| USD | ||||||
2021-07-12 | F787 # & Plastic Pipe With Metal Piece Inside EP Braid Shaft 6Bml04-AXFLX-IF225. Size: 1.95mm * 1160mm. Material: PLASTIC + SUS304 + PTFE;F787#&Ống nhựa có mảnh kim loại bên trong EP Braid Shaft 6BML04-AXFLX-IF225. Size: 1.95mm*1160mm. Chất liệu: Plastic+SUS304+PTFE | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
4
| KG |
30
| PCE |
1,070
| USD | ||||||
2022-05-19 | 4800 PTA RF Tube 3 plastic pipes (DK 2.10mm). Material: Pebax7233+Nylon12;4800#&Ống nhựa PTA RF Tube 3 (đk 2.10mm). Chất liệu: Pebax7233+Nylon12 | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
246
| KG |
30
| MTR |
17
| USD | ||||||
2022-02-24 | (MS: MK435925) Plastic glassware with accessories for Fuso Canter trucks, DC: 4P10-KAT2, Diesel, Euro 5, 2998 CC, 96 KW CDCS: 3400 mm. TTL has 11 tons downloads;(MS: MK435925) Ống nước rửa kính bằng nhựa kèm phụ kiện dùng cho xe tải FUSO CANTER, ĐC: 4P10-KAT2, Diesel, euro 5, 2998 cc, 96 kw CDCS:3400 mm. TTL có tải tới 11 tấn | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CHU LAI |
26,155
| KG |
12
| PCE |
33
| USD | ||||||
2022-04-07 | F782 #& plastic pipe with metal pieces inside EP Braid Shaft 5BML13-HV01FLX-IF260. Size: 1.65mm*1160mm. Material: Plastic+SUS304+PTFE;F782#&Ống nhựa có mảnh kim loại bên trong EP Braid Shaft 5BML13-HV01FLX-IF260. Size: 1.65mm*1160mm. Chất liệu: Plastic+SUS304+PTFE | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
3
| KG |
74
| PCE |
2,201
| USD | ||||||
2022-04-07 | A384 #& TK Distal Tube 5 plastic pipe (dk 1.30mm). Material: Pebax7233+Nylon12;A384#&Ống nhựa TK Distal Tube 5 (đk 1.30mm). Chất liệu: Pebax7233+Nylon12 | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
124
| KG |
200
| MTR |
62
| USD | ||||||
2021-10-18 | Rubber wire tubes used on biochemical analyzers - Tube (2) Rinse Assy (06463088001);Ống dây bằng cao su dùng trên máy phân tích sinh hóa- TUBE (2) RINSE ASSY (06463088001) | MANNHEIM | HO CHI MINH |
***
| KG |
1
| PCE |
127
| USD | ||||||
2022-06-25 | NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo) | SHIMIZU - JAPAN | CANG CAT LAI (HCM) |
3,226
| KG |
10,400
| PCE |
8,553
| USD | ||||||
2021-10-28 | Soft plastic ducts for glue, have been processed to make the pipe surface shadow, not reinforced with other materials, have attached connector (size: F12MMX1.2M), 100% new, manufacturer: Unicontrol, BA30W code code;Ống dẫn bằng nhựa mềm dùng để tra keo, đã được gia công làm bóng bề mặt ống, chưa gia cố với vật liệu khác, đã gắn đầu nối (kích thước: f12mmx1.2m), mới 100%, nhà sx: Unicontrol, mã hàng BA30W | CHIBA - CHIBA | HA NOI |
56
| KG |
1
| PCE |
33
| USD | ||||||
2021-02-10 | TUBERIA; Tubes, Pipes And Hoses, And Fittings Therefor (For Example, Joints, Elbows, Flanges), Of Plastics, Others | NARITA APT/TOKYO | VERDE |
***
| KG |
***
| PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS |
7
| USD |