Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-06 | Preservatives San-ai-Bac 300K (industrial fatty alcohols), 20kg / box, a new 100%;Chất bảo quản San-ai-Bac 300K (cồn béo công nghiệp), 20kg/hộp,mới 100% | NAGOYA - AICHI | CANG TAN VU - HP |
88
| KG |
80
| KGM |
173,351
| USD | ||||||
2020-11-06 | Mixed industrial fatty alcohols, liquid (NL SX in textile CN) - ISF12-BT (Director: 3990 / PTPLHCM-NV dated 12/20/2013) (not belonging to PLV ND 113/2017 / ND-CP - 09 / 10/2017);Hỗn hợp cồn béo công nghiệp, dạng lỏng (NL SX trong CN dệt) - ISF12-BT (GĐ: 3990/PTPLHCM-NV ngày 20/12/2013) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP - 09/10/2017) | KOBE - HYOGO | CANG CAT LAI (HCM) |
16,025
| KG |
170
| KGM |
1,233
| USD | ||||||
2020-11-05 | Preservatives San-ai-Bac P (industrial fatty alcohols), 20kg / box, 100% new goods, used in the manufacture of sanitary ware, NEW 100%;Chất bảo quản San-ai-Bac P(cồn béo công nghiệp), 20kg/hộp, hàng mới 100%, dùng trong sản xuất sứ vệ sinh,MỚI 100% | NAGOYA - AICHI | DINH VU NAM HAI |
3,798
| KG |
180
| KGM |
169,132
| USD | ||||||
2021-11-12 | FLUX-UN # & INDUSTRIAL AGF-880 Liquid, used as a welding support for components to cling to the board, TP: Isopropyl Alcohol, CAS.NO: 67-63-0 (1 barrel = 14 kg) Osaka Asahi -AgF-880 (un) 14kg, 100% new;FLUX-UN#&Cồn công nghiệp AGF-880 dạng lỏng, dùng làm lớp trợ hàn để linh kiện bám vào bo mạch, tp: Isopropyl alcohol, Cas.No: 67-63-0 (1 thùng = 14 kg) OSAKA ASAHI-AGF-880 (UN) 14kg, mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
160
| KG |
140
| KGM |
894
| USD | ||||||
2020-11-20 | NPL74 # & Substance oleyl alcohol (Code CAS: 68155-00-0);NPL74#&Chất Oleyl alcohol ( Mã CAS : 68155-00-0) | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
9,011
| KG |
1,360
| KGM |
7,752
| USD | ||||||
2020-11-04 | 91100172400 # & CETOSTEARYL ALCOHOL 4060 - Industrial fatty alcohols, waxy;91100172400#&CETOSTEARYL ALCOHOL 4060 - Cồn béo công nghiệp, dạng sáp | CONG TY TNHH DKSH VIET NAM | CT TNHH SHISEIDO VN |
8,261
| KG |
60,000
| GRM |
591
| USD | ||||||
2021-11-12 | San-Ai-Bac 300k preservatives (industrial fat alcohol), 20kg / box, 100% new;Chất bảo quản San-ai-Bac 300K (cồn béo công nghiệp), 20kg/hộp,mới 100% | NAGOYA - AICHI | CANG TAN VU - HP |
87
| KG |
80
| KGM |
1,468
| USD | ||||||
2020-11-04 | 91100177500 # & Isostearyl industrial fatty alcohols Alcohol EX, Others;91100177500#&Isostearyl alcohol EX- Cồn béo công nghiệp, loại khác | CONG TY TNHH DKSH VIET NAM | CT TNHH SHISEIDO VN |
8,261
| KG |
60,000
| GRM |
1,250
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-06 | Preservatives San-ai-Bac 300K (industrial fatty alcohols), 20kg / box, a new 100%;Chất bảo quản San-ai-Bac 300K (cồn béo công nghiệp), 20kg/hộp,mới 100% | NAGOYA - AICHI | CANG TAN VU - HP |
88
| KG |
80
| KGM |
173,351
| USD | ||||||
2020-11-06 | Mixed industrial fatty alcohols, liquid (NL SX in textile CN) - ISF12-BT (Director: 3990 / PTPLHCM-NV dated 12/20/2013) (not belonging to PLV ND 113/2017 / ND-CP - 09 / 10/2017);Hỗn hợp cồn béo công nghiệp, dạng lỏng (NL SX trong CN dệt) - ISF12-BT (GĐ: 3990/PTPLHCM-NV ngày 20/12/2013) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP - 09/10/2017) | KOBE - HYOGO | CANG CAT LAI (HCM) |
16,025
| KG |
170
| KGM |
1,233
| USD | ||||||
2020-11-05 | Preservatives San-ai-Bac P (industrial fatty alcohols), 20kg / box, 100% new goods, used in the manufacture of sanitary ware, NEW 100%;Chất bảo quản San-ai-Bac P(cồn béo công nghiệp), 20kg/hộp, hàng mới 100%, dùng trong sản xuất sứ vệ sinh,MỚI 100% | NAGOYA - AICHI | DINH VU NAM HAI |
3,798
| KG |
180
| KGM |
169,132
| USD | ||||||
2021-11-12 | FLUX-UN # & INDUSTRIAL AGF-880 Liquid, used as a welding support for components to cling to the board, TP: Isopropyl Alcohol, CAS.NO: 67-63-0 (1 barrel = 14 kg) Osaka Asahi -AgF-880 (un) 14kg, 100% new;FLUX-UN#&Cồn công nghiệp AGF-880 dạng lỏng, dùng làm lớp trợ hàn để linh kiện bám vào bo mạch, tp: Isopropyl alcohol, Cas.No: 67-63-0 (1 thùng = 14 kg) OSAKA ASAHI-AGF-880 (UN) 14kg, mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
160
| KG |
140
| KGM |
894
| USD | ||||||
2020-11-20 | NPL74 # & Substance oleyl alcohol (Code CAS: 68155-00-0);NPL74#&Chất Oleyl alcohol ( Mã CAS : 68155-00-0) | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
9,011
| KG |
1,360
| KGM |
7,752
| USD | ||||||
2020-11-04 | 91100172400 # & CETOSTEARYL ALCOHOL 4060 - Industrial fatty alcohols, waxy;91100172400#&CETOSTEARYL ALCOHOL 4060 - Cồn béo công nghiệp, dạng sáp | CONG TY TNHH DKSH VIET NAM | CT TNHH SHISEIDO VN |
8,261
| KG |
60,000
| GRM |
591
| USD | ||||||
2021-11-12 | San-Ai-Bac 300k preservatives (industrial fat alcohol), 20kg / box, 100% new;Chất bảo quản San-ai-Bac 300K (cồn béo công nghiệp), 20kg/hộp,mới 100% | NAGOYA - AICHI | CANG TAN VU - HP |
87
| KG |
80
| KGM |
1,468
| USD | ||||||
2020-11-04 | 91100177500 # & Isostearyl industrial fatty alcohols Alcohol EX, Others;91100177500#&Isostearyl alcohol EX- Cồn béo công nghiệp, loại khác | CONG TY TNHH DKSH VIET NAM | CT TNHH SHISEIDO VN |
8,261
| KG |
60,000
| GRM |
1,250
| USD |