Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/701/C-2225425
2021-09-29
282560 TECHNODENT S R L DK MUNGYO CORPORATION SNOW PRINCESS A2 SNOW ROCK ; Hydrazine And Hydroxylamine And Their Inorganic Salts, Other Inorganic Bases, Other Metal Oxides, Hydroxides And Peroxides, Germanium Oxides And Zirconium Dioxide
JAPAN
BOLIVIA
BUSAN (EX PUSAN)
VERDE
11
KG
10
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
0
USD
2021/701/C-2225425
2021-09-29
282560 TECHNODENT S R L DK MUNGYO CORPORATION SNOW PRINCESS A3 SNOW ROCK ; Hydrazine And Hydroxylamine And Their Inorganic Salts, Other Inorganic Bases, Other Metal Oxides, Hydroxides And Peroxides, Germanium Oxides And Zirconium Dioxide
JAPAN
BOLIVIA
BUSAN (EX PUSAN)
VERDE
11
KG
10
CAJA DE CARTON
0
USD
051221NSQPT211194093
2021-12-14
282560 C?NG TY TNHH MITSUI KINZOKU CATALYSTS VI?T NAM MITSUI MINING SMELTING CO LTD Zirconium dioxide compound M-914 (Ingredients: ZRO2 75-85%, CEO2 1 ~ 10%, ND2O3 10 ~ 20%), raw material catalyst for coating exhaust exhaust surfaces, powder form , 100kg / 10 bags, 100% new;Hợp chất Zirconium dioxit M-914 (thành phần:ZrO2 75-85%, CeO2 1~10%, Nd2O3 10~20%), nguyên liệu tạo chất xúc tác cho việc tráng phủ bề mặt lõi ống xả khí thải, dạng bột, 100kg/10 bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
2140
KG
100
KGM
4265
USD
140522NSQPT220412126
2022-06-02
282560 C?NG TY TNHH MITSUI KINZOKU CATALYSTS VI?T NAM MITSUI MINING SMELTING CO LTD Mixture of Zirconium Oxide M-914 (Zro2: 60-75%, CEO2: 10-20%, ND2O3: 10-20%), NL that creates a catalyst for coating the surface of the exhaust core of motorcycle exhaust pipe, form powder, 600 kg/60 bags, 100% new;Hỗn hợp Zirconium Oxide M-914 (ZrO2: 60-75%, CeO2: 10-20%, Nd2O3: 10-20%), NL tạo chất xúc tác cho việc tráng phủ bề mặt lõi ống xả khí thải xe máy, dạng bột, 600 kg/60 bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
7715
KG
600
KGM
34441
USD
776371196953
2022-04-16
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO The catalyst supports the treatment of emissions in cars: JCK97, CAS: 1314-23-4, 1306-38-3, 1313-97-9, 1312-81-8, used as a sample analysis Create staff, 100% new;CHẤT XÚC TÁC HỖ TRỢ XỬ LÝ KHÍ KHÍ THẢI TRONG XE Ô TÔ: JCK97, CAS: 1314-23-4, 1306-38-3, 1313-97-9, 1312-81-8, DÙNG ĐỂ LÀM MẪU PHÂN TÍCH ĐÀO TẠO NHÂN VIÊN, MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
12
KG
9
KGM
89
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: IZ-49, CAS:-1314-23-4-1306-38-3-1312-81-8-1314-36-9, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co. Car emissions treatment, 100% new;HỖN HỢP OXIT: IZ-49, CAS: - 1314-23-4 - 1306-38-3 - 1312-81-8 - 1314-36-9, Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
2
USD
776371258808
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO The catalyst supports emissions treatment in cars: RSZ-8H, CAS: 1314-23-4, 1306-38-3, 1313-97-9, 12037-29-5, used as an analysis Training for employees, new goods 100%;CHẤT XÚC TÁC HỖ TRỢ XỬ LÝ KHÍ THẢI TRONG XE Ô TÔ: RSZ-8H , CAS: 1314-23-4, 1306-38-3, 1313-97-9, 12037-29-5, DÙNG ĐỂ LÀM MẪU PHÂN TÍCH ĐÀO TẠO CHO NHÂN VIÊN, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
18
KG
5
KGM
45
USD
776371258808
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO The catalyst supports emissions treatment in cars: Uz-135, CAS: 1314-23-4; 1306-38-3, 1314-36-9,1312-81-8, used as a model analysis for employees, new goods 100%;CHẤT XÚC TÁC HỖ TRỢ XỬ LÝ KHÍ THẢI TRONG XE Ô TÔ: UZ-135 , CAS: 1314-23-4; 1306-38-3, 1314-36-9,1312-81-8, DÙNG ĐỂ LÀM MẪU PHÂN TÍCH ĐÀO TẠO CHO NHÂN VIÊN, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
18
KG
8
KGM
105
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: RSZ-SAD3, CAS:-1314-23-4-1306-38-3-13123-97-9-12037-29-5, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co. Car emissions treatment, 100% new;HỖN HỢP OXIT: RSZ-SAD3, CAS: - 1314-23-4 - 1306-38-3 - 13123-97-9 - 12037-29-5, Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
5
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: J-16-0.2, CAS:-1314-23-4-1306-38-3-1313-97-9-1312-81-8, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co., Ltd, model model Automotive gas treatment catalysts, 100% new;HỖN HỢP OXIT: J-16-0.2, CAS: - 1314-23-4 - 1306-38-3 - 1313-97-9 - 1312-81-8 , Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
5
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: RCT39, CAS:-1314-23-4-1314-36-9-1312-81-8, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co. 100% new;HỖN HỢP OXIT: RCT39, CAS: - 1314-23-4 - 1314-36-9 - 1312-81-8, Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
2
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: RSZ-CT, CAS:-1314-23-4-1306-38-3, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co.;HỖN HỢP OXIT: RSZ-CT, CAS: - 1314-23-4 - 1306-38-3 , Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
2
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: TSZ-17, CAS:-1306-38-3-215-150-4-1313-97-9-215-214-1-1314-23-4-215-227-2-7440-16 -6-231-125-0, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo, modeling, 100% new;HỖN HỢP OXIT: TSZ-17, CAS: - 1306-38-3 - 215-150-4 - 1313-97-9 - 215-214-1 - 1314-23-4 - 215-227-2 - 7440-16-6 - 231-125-0, Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO, làm mẫu chất xúc tác , mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
3
USD
221120NSQPT201145130
2020-12-04
282560 C?NG TY TNHH MITSUI KINZOKU CATALYSTS VI?T NAM MITSUI MINING SMELTING CO LTD Mixed zirconium dioxide M-418 (composition: ZrO2: 65 ~ 75%, CeO2: 10 ~ 20%, Nd2O3: 10 ~ 20%), NL create a catalyst for the coated surface, core exhaust emission car machines, powder, 150kg / 15 package, the new 100%;Hỗn hợp Zirconium dioxit M-418 (thành phần: ZrO2: 65~75%, CeO2: 10~20%, Nd2O3: 10~20%), NL tạo chất xúc tác cho việc tráng phủ bề mặt lõi ống xả khí thải xe máy, dạng bột, 150kg/15 gói, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2490
KG
150
KGM
5983
USD
221120NSQPT201145130
2020-12-04
282560 C?NG TY TNHH MITSUI KINZOKU CATALYSTS VI?T NAM MITSUI MINING SMELTING CO LTD Mixed zirconium dioxide CZO 5087 (composition: ZrO2, HfO2, CeO2, La2O3, Pr6O11, Nd2O3, Y2O3), NL create a catalyst coated surface core exhaust tailpipes motor, powder, 400 kg / 16 box , a new 100%;Hỗn hợp Zirconium dioxit CZO 5087 (thành phần: ZrO2, HfO2, CeO2, La2O3, Pr6O11, Nd2O3,Y2O3), NL tạo chất xúc tác để tráng phủ bề mặt lõi ống xả khí thải xe máy,dạng bột, 400kg/16 hộp, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2490
KG
400
KGM
10938
USD
221120NSQPT201145130
2020-12-04
282560 C?NG TY TNHH MITSUI KINZOKU CATALYSTS VI?T NAM MITSUI MINING SMELTING CO LTD Zirconium dioxide mixture CZO 5065 (ZrO2.HfO2: 72.2 +/- 1% CeO2: 20.8 +/- 1%, La2O3: 1.7 +/- 0.5%, Nd2O3: 5.3 +/- 0.5%), NL create catalysts the coated surface to the core exhaust XM, powder, 600kg / 24 boxes, a new 100%;Hỗn hợp Zirconium dioxit CZO 5065 (ZrO2.HfO2: 72.2+/-1%, CeO2: 20.8+/-1%, La2O3: 1.7+/-0.5%, Nd2O3: 5.3+/-0.5%), NL tạo chất xúc tác để tráng phủ bề mặt lõi ống xả XM, dạng bột, 600kg/24 hộp, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2490
KG
600
KGM
17114
USD