Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-07 | Frozen frozen fishing eggs Seasoned Herring Roe Ajitsuke Kazunoko 200g / box 50box / barrel; HSD: 08/30/2023;Trứng cá trích chế biến đông lạnh Seasoned Herring Roe Ajitsuke Kazunoko 200g/hộp 50hộp/thùng; HSD: 08/30/2023 | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
16,689
| KG |
3
| UNK |
1,941
| USD | ||||||
2022-01-01 | Frozen Marinated Salmon Roe (Frozen Marinated Salmon Roe), CSSX: VN01730069- Hasegawa Seafoods CO., LTD 3cs;Trứng cá hồi chế biến tẩm gia vị đông lạnh ( Frozen Marinated Salmon Roe ), mã cssx : VN01730069- HASEGAWA SEAFOODS CO.,LTD 3cs | TOKYO - TOKYO | CANG CONT SPITC |
6,998
| KG |
30
| KGM |
2,175
| USD | ||||||
2020-12-25 | Frozen salmon trout eggs, NSX: Okamura Foods Co., Ltd. (250G / PACK * 10 / CTN * 4 / BDL);Trứng cá hồi trout đông lạnh, NSX: Okamura Foods Co., Ltd (250G/PACK*10/CTN*4/BDL) | TOKYO - TOKYO | CANG CAT LAI (HCM) |
6,130
| KG |
750
| KGM |
2,448,100
| USD | ||||||
2022-05-25 | HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 2022, 50 g/vial, 24 vials/barrel, 100% new;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD:2022, 50 g/lọ, 24 lọ/thùng, mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG DINH VU - HP |
36,687
| KG |
10
| UNK |
393
| USD | ||||||
2020-01-20 | Trứng cá chế biến đông lạnh - Frozen Seasoned Fish Roe Tobiko (Yellow) 500g/hộp ; 12hộp/Thùng; HSD: 12/2021;Prepared or preserved fish; caviar and caviar substitutes prepared from fish eggs: Caviar and caviar substitutes: Caviar substitutes;准备或保存的鱼;鱼子酱和鱼子酱替代品:鱼子酱和鱼子酱替代品:鱼子酱替代品 | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
50
| UNK |
5,754
| USD | ||||||
2022-04-23 | Frozen salmon eggs - Frozen Salted Salmon Roe (10kg/Bundle, 1bundle = 2cartons, 1carton = 5kgs). NSX: Okamura Foods Co., Ltd. HSD: December 30, 2022.;Trứng cá hồi đông lạnh - Frozen Salted Salmon Roe (10kg/bundle, 1bundle = 2cartons, 1carton = 5kgs). NSX: OKAMURA FOODS CO., LTD. HSD: 30/12/2022. | HAKATA | CANG CAT LAI (HCM) |
13,930
| KG |
53
| UNK |
26,489
| USD | ||||||
2021-09-13 | Happy Foods, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 5/2022, Tp: Cyma eggs, canopy oil, salt, sake, sugar, kelp extract..50 g / Vials, 24 vials / barrels;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD: 5/2022, Tp:Trứng cá tuyết, dầu hạt cải, muối, rượu sake, đường, chiết xuất tảo bẹ..50 g/lọ, 24 lọ/thùng | OSAKA - OSAKA | CANG XANH VIP |
22,788
| KG |
11
| UNK |
433
| USD | ||||||
2022-05-27 | Dragonfly fish eggs processed Tobikko Daiei 500 g/box, 12 boxes/box; HSD: 04/2023;Trứng cá chuồn chế biến Tobikko Daiei 500 g/hộp, 12 hộp/thùng; HSD: 04/2023 | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
10,457
| KG |
150
| UNK |
20,411
| USD | ||||||
2022-05-27 | Modated caviar is 500g/pack 20g/pack; HSD: 02/2023;Trứng cá tuyết chế biến Yamaya 500g/gói 20 gói/thùng; HSD: 02/2023 | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
10,457
| KG |
10
| UNK |
1,008
| USD | ||||||
2022-02-24 | 40 REF X 1 HQ CONTAINER ------------------------ 240 CARTONS 605 CASES 695 BUNDLES (1,865 BOXES) ------------------------ 2,710 PACKAGES FROZEN JAPANESE FOODSTUFFS - AS PER ATTACHED SHEETS - TEMPERATURE CONTROL CARGO ========================== === SETTING TEMPERATURE REEFER -20C INVOICE NO.:SNJY2109032 S/C NO.:21- 556TPC SEA WAYBILL HS CODE:1604.32 | 55976, SINGAPORE | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
16,201
| KG |
2,710
| PKG |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-07 | Frozen frozen fishing eggs Seasoned Herring Roe Ajitsuke Kazunoko 200g / box 50box / barrel; HSD: 08/30/2023;Trứng cá trích chế biến đông lạnh Seasoned Herring Roe Ajitsuke Kazunoko 200g/hộp 50hộp/thùng; HSD: 08/30/2023 | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
16,689
| KG |
3
| UNK |
1,941
| USD | ||||||
2022-01-01 | Frozen Marinated Salmon Roe (Frozen Marinated Salmon Roe), CSSX: VN01730069- Hasegawa Seafoods CO., LTD 3cs;Trứng cá hồi chế biến tẩm gia vị đông lạnh ( Frozen Marinated Salmon Roe ), mã cssx : VN01730069- HASEGAWA SEAFOODS CO.,LTD 3cs | TOKYO - TOKYO | CANG CONT SPITC |
6,998
| KG |
30
| KGM |
2,175
| USD | ||||||
2020-12-25 | Frozen salmon trout eggs, NSX: Okamura Foods Co., Ltd. (250G / PACK * 10 / CTN * 4 / BDL);Trứng cá hồi trout đông lạnh, NSX: Okamura Foods Co., Ltd (250G/PACK*10/CTN*4/BDL) | TOKYO - TOKYO | CANG CAT LAI (HCM) |
6,130
| KG |
750
| KGM |
2,448,100
| USD | ||||||
2022-05-25 | HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 2022, 50 g/vial, 24 vials/barrel, 100% new;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD:2022, 50 g/lọ, 24 lọ/thùng, mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG DINH VU - HP |
36,687
| KG |
10
| UNK |
393
| USD | ||||||
2020-01-20 | Trứng cá chế biến đông lạnh - Frozen Seasoned Fish Roe Tobiko (Yellow) 500g/hộp ; 12hộp/Thùng; HSD: 12/2021;Prepared or preserved fish; caviar and caviar substitutes prepared from fish eggs: Caviar and caviar substitutes: Caviar substitutes;准备或保存的鱼;鱼子酱和鱼子酱替代品:鱼子酱和鱼子酱替代品:鱼子酱替代品 | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
50
| UNK |
5,754
| USD | ||||||
2022-04-23 | Frozen salmon eggs - Frozen Salted Salmon Roe (10kg/Bundle, 1bundle = 2cartons, 1carton = 5kgs). NSX: Okamura Foods Co., Ltd. HSD: December 30, 2022.;Trứng cá hồi đông lạnh - Frozen Salted Salmon Roe (10kg/bundle, 1bundle = 2cartons, 1carton = 5kgs). NSX: OKAMURA FOODS CO., LTD. HSD: 30/12/2022. | HAKATA | CANG CAT LAI (HCM) |
13,930
| KG |
53
| UNK |
26,489
| USD | ||||||
2021-09-13 | Happy Foods, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 5/2022, Tp: Cyma eggs, canopy oil, salt, sake, sugar, kelp extract..50 g / Vials, 24 vials / barrels;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD: 5/2022, Tp:Trứng cá tuyết, dầu hạt cải, muối, rượu sake, đường, chiết xuất tảo bẹ..50 g/lọ, 24 lọ/thùng | OSAKA - OSAKA | CANG XANH VIP |
22,788
| KG |
11
| UNK |
433
| USD | ||||||
2022-05-27 | Dragonfly fish eggs processed Tobikko Daiei 500 g/box, 12 boxes/box; HSD: 04/2023;Trứng cá chuồn chế biến Tobikko Daiei 500 g/hộp, 12 hộp/thùng; HSD: 04/2023 | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
10,457
| KG |
150
| UNK |
20,411
| USD | ||||||
2022-05-27 | Modated caviar is 500g/pack 20g/pack; HSD: 02/2023;Trứng cá tuyết chế biến Yamaya 500g/gói 20 gói/thùng; HSD: 02/2023 | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
10,457
| KG |
10
| UNK |
1,008
| USD | ||||||
2022-02-24 | 40 REF X 1 HQ CONTAINER ------------------------ 240 CARTONS 605 CASES 695 BUNDLES (1,865 BOXES) ------------------------ 2,710 PACKAGES FROZEN JAPANESE FOODSTUFFS - AS PER ATTACHED SHEETS - TEMPERATURE CONTROL CARGO ========================== === SETTING TEMPERATURE REEFER -20C INVOICE NO.:SNJY2109032 S/C NO.:21- 556TPC SEA WAYBILL HS CODE:1604.32 | 55976, SINGAPORE | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
16,201
| KG |
2,710
| PKG |
***
| USD |