Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-25 | HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 2022, 50 g/vial, 24 vials/barrel, 100% new;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD:2022, 50 g/lọ, 24 lọ/thùng, mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG DINH VU - HP |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2022-05-25 | "HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 2022, 50 g/vial, 24 vials/barrel, 100% new;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD:2022, 50 g/lọ, 24 lọ/thùng, mới 100%" | OSAKA - OSAKA | CANG DINH VU - HP |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2022-05-25 | HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 2022, 50 g/vial, 24 vials/barrel, 100% new;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD:2022, 50 g/lọ, 24 lọ/thùng, mới 100% | OSAKA - OSAKA | "CANG DINH VU - HP" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-09-13 | "Happy Foods, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 5/2022, Tp: Cyma eggs, canopy oil, salt, sake, sugar, kelp extract..50 g / Vials, 24 vials / barrels;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD: 5/2022, Tp:Trứng cá tuyết, dầu hạt cải, muối, rượu sake, đường, chiết xuất tảo bẹ..50 g/lọ, 24 lọ/thùng" | OSAKA - OSAKA | CANG XANH VIP |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-09-13 | Happy Foods, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 5/2022, Tp: Cyma eggs, canopy oil, salt, sake, sugar, kelp extract..50 g / Vials, 24 vials / barrels;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD: 5/2022, Tp:Trứng cá tuyết, dầu hạt cải, muối, rượu sake, đường, chiết xuất tảo bẹ..50 g/lọ, 24 lọ/thùng | OSAKA - OSAKA | "CANG XANH VIP" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-01-14 | PREP FISH,CAVIAR,SUBS FROM FISH ETC, CAVIAR SUBSTITUTES | TOKYO | BANGKOK |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-01-14 | "PREP FISH,CAVIAR,SUBS FROM FISH ETC, CAVIAR SUBSTITUTES" | TOKYO | BANGKOK |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-01-14 | PREP FISH,CAVIAR,SUBS FROM FISH ETC, CAVIAR SUBSTITUTES | TOKYO | "BANGKOK" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2022-05-27 | Modated caviar is 500g/pack 20g/pack; HSD: 02/2023;Trứng cá tuyết chế biến Yamaya 500g/gói 20 gói/thùng; HSD: 02/2023 | YOKOHAMA - KANAGAWA | "CANG CAT LAI (HCM)" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2022-05-27 | Dragonfly fish eggs processed Tobikko Daiei 500 g/box, 12 boxes/box; HSD: 04/2023;Trứng cá chuồn chế biến Tobikko Daiei 500 g/hộp, 12 hộp/thùng; HSD: 04/2023 | YOKOHAMA - KANAGAWA | "CANG CAT LAI (HCM)" |
***
|
***
|
***
|
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-25 | HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 2022, 50 g/vial, 24 vials/barrel, 100% new;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD:2022, 50 g/lọ, 24 lọ/thùng, mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG DINH VU - HP |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2022-05-25 | "HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 2022, 50 g/vial, 24 vials/barrel, 100% new;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD:2022, 50 g/lọ, 24 lọ/thùng, mới 100%" | OSAKA - OSAKA | CANG DINH VU - HP |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2022-05-25 | HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 2022, 50 g/vial, 24 vials/barrel, 100% new;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD:2022, 50 g/lọ, 24 lọ/thùng, mới 100% | OSAKA - OSAKA | "CANG DINH VU - HP" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-09-13 | "Happy Foods, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 5/2022, Tp: Cyma eggs, canopy oil, salt, sake, sugar, kelp extract..50 g / Vials, 24 vials / barrels;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD: 5/2022, Tp:Trứng cá tuyết, dầu hạt cải, muối, rượu sake, đường, chiết xuất tảo bẹ..50 g/lọ, 24 lọ/thùng" | OSAKA - OSAKA | CANG XANH VIP |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-09-13 | Happy Foods, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 5/2022, Tp: Cyma eggs, canopy oil, salt, sake, sugar, kelp extract..50 g / Vials, 24 vials / barrels;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD: 5/2022, Tp:Trứng cá tuyết, dầu hạt cải, muối, rượu sake, đường, chiết xuất tảo bẹ..50 g/lọ, 24 lọ/thùng | OSAKA - OSAKA | "CANG XANH VIP" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-01-14 | PREP FISH,CAVIAR,SUBS FROM FISH ETC, CAVIAR SUBSTITUTES | TOKYO | BANGKOK |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-01-14 | "PREP FISH,CAVIAR,SUBS FROM FISH ETC, CAVIAR SUBSTITUTES" | TOKYO | BANGKOK |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-01-14 | PREP FISH,CAVIAR,SUBS FROM FISH ETC, CAVIAR SUBSTITUTES | TOKYO | "BANGKOK" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2022-05-27 | Modated caviar is 500g/pack 20g/pack; HSD: 02/2023;Trứng cá tuyết chế biến Yamaya 500g/gói 20 gói/thùng; HSD: 02/2023 | YOKOHAMA - KANAGAWA | "CANG CAT LAI (HCM)" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2022-05-27 | Dragonfly fish eggs processed Tobikko Daiei 500 g/box, 12 boxes/box; HSD: 04/2023;Trứng cá chuồn chế biến Tobikko Daiei 500 g/hộp, 12 hộp/thùng; HSD: 04/2023 | YOKOHAMA - KANAGAWA | "CANG CAT LAI (HCM)" |
***
|
***
|
***
|