Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
181221GW-211241
2022-01-07
080241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U LAM Hà ANBER INC Tianjin Organic Sweet Chestnuts, Unplugged, Roasted, Closed with airtight, Retail labels, Instant use, TLT: 260g / bag (130g / pack, 2 packs / bag), 20 bags / barrel.nsx: Tangshan Huiyuan Food Co., Ltd, new100%;Hạt dẻ ngọt hữu cơ Thiên tân,chưa bóc vỏ, đã rang,đóng goi kín khí, có nhãn bán lẻ,dùng ăn liền,TLT:260g/túi(130g/gói,2gói/túi),20túi/thùng.NSX:Tangshan Huiyuan Food Co.,Ltd,mới100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15622
KG
200
UNK
4864
USD
1907214210-9813-105.021
2021-08-03
080241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U LAM Hà ANBER INC Tianjin Organic sweet chestnuts, unmarked, roasted, closed, with retail labels, instant use, TLT: 260g / bag (130g / pack, 2 packs / bag), 20 bags / barrel. NSX: Tangshan Huiyuan Food Co., Ltd, new100%;Hạt dẻ ngọt hữu cơ Thiên tân,chưa bóc vỏ,đã rang,đóng kín khí,có nhãn bán lẻ,dùng ăn liền,TLT:260g/túi(130g/gói,2gói/túi),20 túi/thùng. NSX:Tangshan Huiyuan Food Co.,Ltd,mới100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20328
KG
100
UNK
2544
USD
260522GW- 220538
2022-06-08
080241 C?NG TY TNHH LTC AN BìNH ANBER INC Steamed chestnut 260g/bag, 20 bags/barrel.nxs: tangshan huiuan food co., Ltd, 100%new goods, HSD: 10/23;Hạt dẻ hấp chín 260g/ túi, 20 túi/thùng.NXS: TANGSHAN HUIYUAN FOOD CO., LTD, hàng mới 100%, hsd:10/23
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
16591
KG
100
UNK
1179
USD
181121120110203000
2021-12-20
080241 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I Và V?N T?I KH?I H?NG SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Steamed red chestnuts Japan (Genseida), 260g / pack, 20 packs / barrels. NSX: 2021. HSD 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (package);Hạt dẻ đỏ hấp sẵn Nhật Bản ( GENSEIDA), 260g/gói, 20 gói/thùng. NSX: 2021. HSD 18 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (gói)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
8606
KG
2000
UNK
1064
USD
71221120110211500
2021-12-20
080241 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Steamed red chestnuts Japan (Genseida), 260g / pack, 12 packs / barrels. NSX: 2021. HSD 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (package);Hạt dẻ đỏ hấp sẵn Nhật Bản ( GENSEIDA), 260g/gói, 12 gói/thùng. NSX: 2021. HSD 18 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (gói)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
12000
KG
60
UNK
27
USD
281221KMTCYOK0550668
2022-01-18
080241 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SPRINGFLOWER CO LTD Steamed red chestnuts Japan (Genseida), 260g / pack, 20 packs / barrels. NSX: 2021. HSD 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (package);Hạt dẻ đỏ hấp sẵn Nhật Bản ( GENSEIDA), 260g/gói, 20 gói/thùng. NSX: 2021. HSD 18 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (gói)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
21200
KG
2000
UNK
1042
USD