Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HOEGY188KB510001
2020-03-31
100610 TADANO AMERICA CORP ZEN TRANSPORT LTD UNIT / ROUGH TERRAIN CRANE GR-1600XL FE5282 UNIT / ROUGH TERRAIN CRANE GR-1600XL FE5283 UNIT / ROUGH TERRAIN CRANE GR-1600XL FE5284 UNIT / ROUGH TERRAIN CRANE GR-1200XL FE0140 UNIT / ROUGH TERRAIN CRANE GR-1000XLL RA0687 UNIT / ROUGH TERRAIN CRANE GR-1000
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
5311, FREEPORT, TX
908352
KG
32
UNT
32662080
USD
HOEGNH39KB510031
2022-02-23
100610 TADANO AMERICA CORP ZEN TRANSPORT LTD UNIT / ROUGH TERRAIN CRANE GR-1300XL FF5031 SKID / COUNTER WEIGHT CASE / STANDARD ACCESSORIES UNIT / ROUGH TERRAIN CRANE GR-1200XL FF0174 UNIT / ROUGH TERRAIN CRANE GR-1000XLL RA1093 UNIT / ROUGH TERRAIN CRANE GR-1000XL RA1095 UNIT / ROUGH TERRAIN CRANE GR-550XL 542076<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
5311, FREEPORT, TX
269824
KG
7
UNT
0
USD
HOEGLI64KB510001
2021-08-24
841212 TADANO AMERICA CORP ZEN TRANSPORT LTD CASE / CYLINDER, TELESCOPING SPARE PARTS FOR TADANO HYDRAULIC RANE H.S. NO. 8412.12-000<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
5311, FREEPORT, TX
1066
KG
1
UNT
0
USD
280521008BA20990
2021-06-10
470720 C?NG TY C? PH?N GI?Y SàI GòN TOUCHI INTERNATIONAL CORPORATION Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed all, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
182800
KG
183
TNE
42958
USD
281220OOLU4107775590
2021-01-19
720853 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THéP B?C NAM TAISEI INTERNATIONAL CORPORATION Alloy steel plate not, flat-rolled, not further worked than hot-rolled, not: plated, painted; type 2, the new 100%. TC: JIS G3101-SS400. KT: (3.0 - 4.5) mm x (800-2000) mm x (800-3000) mm;Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa: tráng phủ mạ, sơn; hàng loại 2, mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. KT: (3.0 - 4.5)mm x (800 - 2000)mm x (800 - 3000)mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
99896
KG
38290
KGM
18877
USD