Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190522SITNGHP2209480
2022-06-02
391520 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS04.79 #& used scrap plastic in the form of: blocks, lumps, polymers Styrene, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX;PS04.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, thanh từ Polyme Styren, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
TAN CANG (189)
64630
KG
62100
KGM
139104
USD
051221NSSLNYKHP21Q0200
2022-01-15
391520 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS02.79 # & Used scrap plastic in the form of: Blocks, Bureau, Polymer Styren, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods made of NLSX;PS02.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, thanh từ Polyme Styren, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
23710
KG
10500
KGM
9975
USD
160522SITYKHP2209076
2022-06-02
391520 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS04.79 #& Plastic scrap pieces have been chopped and removed impurities from used polymer polymers, in accordance with QD28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods NLSX.;PS04.79#&Nhựa phế liệu mẩu vụn được băm cắt đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Styren đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
65591
KG
28700
KGM
60270
USD
171021A11BA07831
2021-11-10
391521 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS01.20 # & Plastic scraps Crumbs are made of cutting has been cleaned to remove impurities from used styrene polymers, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods NLSX.;PS01.20#&Nhựa phế liệu mẩu vụn được băm cắt đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Styren đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG TAN VU - HP
16850
KG
13850
KGM
6371
USD
171021A11BA07831
2021-11-10
391521 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS01.20 # & PS scrap is excluded from the production processes that are unused, different shapes, suitable QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods made of NLSX .;PS01.20#&Nhựa phế liệu PS được loại ra từ các quá trình sản xuất mà chưa qua sử dụng, hình dạng khác nhau, phù hợp QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG TAN VU - HP
16850
KG
3000
KGM
1500
USD
131021015BX22892
2021-11-09
391511 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.20 # & Plastic scraps shreds are hashed, cutting has been cleaned to remove impurities from used ethylene polymers, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods Making NLSX.;PE01.20#&Nhựa phế liệu mẩu vụn được băm, cắt đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
26040
KG
23040
KGM
11059
USD
050322008CX06467
2022-04-01
391510 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.79 used scrap plastic has been cleaned up to remove impurities from polymers ethylene, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX;PE01.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
40726
KG
31450
KGM
14467
USD
030322008CX07484
2022-04-01
391510 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.79 used scrap plastic has been cleaned up to remove impurities from polymers ethylene, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX;PE01.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
32250
KG
19200
KGM
8832
USD
170322YMLUI272135932
2022-04-06
391510 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.79 #& used plastic scrap plastic has been cleaned up to remove impurities from polymers ethylene, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX;PE01.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
DINH VU NAM HAI
32890
KG
27900
KGM
12834
USD
YJP38910756
2022-06-01
842489 C?NG TY TNHH DAWEI AUTOMATIC FDW TRADING HK CO LIMITED MSD3-CTR sprayer, operating on the principle of using screws to spray glue, including: controller, screw set and accessories, AC100-240V, 50/60Hz, 45W.HSX Musashi , Japan, 100%new.;Bộ máy phun keo , mã MSD3-CTR , hoạt động trên nguyên lý sử dụng trục vít để phun keo,gồm: bộ điều khiển, bộ trục vít và phụ kiện đi kèm,AC100-240V, 50/60Hz, 45W.Hsx Musashi, Nhật bản, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
25
KG
2
SET
11729
USD
060821008BX41006
2021-09-01
400219 C?NG TY TNHH GALLI INTERNATIONAL INDUSTRIAL JIABAO TRADING HK LIMITED GLNPL001 # & Rubber raw rubber (Styrene Butadiene Rubber SBR1502) 1260 kg / case, used in shoe soles, 100% new products.;GLNPL001#&Cao su thô dạng nguyên sinh (STYRENE BUTADIENE RUBBER SBR1502) 1260 kg/ CASE,dùng trong sản xuất đế giày, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
42720
KG
40320
KGM
70157
USD
14068312790
2021-01-26
610690 C?NG TY TNHH ONWARD KASHIYAMA VI?T NAM ONWARD TRADING CO LTD Blouse Brand Women 21OWS09 code Towa Bank, 90% polyester material, 10% wool - New 100% - 100% new goods;Áo blouse nữ mã 21OWS09 hiệu Towa bank, chất liệu 90% polyester, 10% wool - hàng mới 100% - hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
1495
USD
010322KBHW-0170-2895
2022-04-07
842641 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM EIKI TRADING CO LTD Put the shaft of the 1-cabin type of steering wheel used in Kobelco, Model: RK250-7, frame number: EE02-10144, diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK250-7, số khung: EE02-10144, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DOAN XA - HP
25995
KG
1
PCE
49672
USD
120622220609140000
2022-06-29
721050 C?NG TY C? PH?N BAO Bì PHú KH??NG FUJI TRADING CO LTD Chrome -plated leaf -plated leaf steel is rolled with a flat width of 600mm or more, carbon content <0.6%. Size: (0.21-0.24) mm x (746-962.36) mm, 100% new goods;Thép lá mạ crom dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, hàm lượng cacbon <0.6%. size: (0.21-0.24)mm x (746-962.36)mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
50265
KG
5123
KGM
6404
USD
090322KBHY-0060-2896
2022-04-06
840212 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N OJITEX VI?T NAM CHI NHáNH LONG THàNH KAWASAKI TRADING CO LTD Gas/diessel boiler, 1.56 MPa pressure, capacity of 6000kg/h (1 boiler and accessories such as attached file in HYS) _BOilER (Model: IF-6000cmve) (Dual Type: CNG/DIESEL OIL). 100% new;Nồi hơi hoạt động bằng Gas/Diessel, áp suất 1.56 MPa, công suất 6000kg/h (1 nồi hơi và phụ kiện đi kèm như file đính kèm ở HYS)_BOILER (MODEL:IF-6000CMVE) (DUAL TYPE: CNG/ DIESEL OIL).HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
18390
KG
2
UNIT
338074
USD
YMLUI256006101
2021-06-07
840890 JDSD COMMERCIAL
MILLION TRADING CO LTD USED AGRICULTURAL ENGINE 5RS YND-10 400-CB 31PCS
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
12790
KG
31
Piece
5000
USD
20512632130
2021-08-27
304870 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Frozen tuna (Frozen Chutoro Tuna Saku), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 1PC;Cá ngừ phi lê đông lạnh ( Frozen CHUTORO Tuna Saku ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
87
KG
4
KGM
308
USD
20512632130
2021-08-27
304870 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Frozen tuna (Frozen Akami Tuna Saku), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 1PC; Cá ngừ phi lê đông lạnh ( Frozen AKAMI Tuna Saku ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
87
KG
3
KGM
175
USD
060921YHHW-0280-1724
2021-11-09
847910 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U KH?I THàNH MT TRADING CO LTD Tire wood clamps used in construction works, running with diesel, Model: KLG-6500, Brand: uotani, seri: 11p00v006030, produced in 2013, used goods.;Máy kẹp gỗ bánh lốp sử dụng trong công trình xây dựng, chạy bằng Diesel, Model: KLG-6500, Hiệu: UOTANI, Seri: 11P00V006030, Sản xuất năm 2013, Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
16000
KG
1
PCE
13155
USD
SBBC60AE005
2020-06-26
842641 D R TORRES TRADING
ZAIN TRADING CO LTD 1 UNIT USED 1999 KATO RAUGHTER CRANE MODEL: KR-25H-V3 S/NO.: 3410450
JAPAN
PHILIPPINES
Port of Batangas
Port of Batangas
26485
KG
1
Piece
18540
USD
270422SITSASG2200187
2022-06-08
843353 C?NG TY TNHH AQ MONEY SHINKAI TRADING CO LTD Iseki agricultural harvesting machine (direct imported machine for production) 30 HP SX 2017 has been used;Máy thu hoạch nông sản hiệu iseki (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất ) 30 HP sx 2017 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
25500
KG
1
UNIT
2357
USD
210522HITO-22002268
2022-06-03
292119 C?NG TY TNHH HóA CH?T Bê TA SANYO TRADING CO LTD Taurine (2-Aminoethanesulfonic Acid) (20kg/CTN) (Manufacturer: The Honjo Chemical Corp.);Taurine (2-aminoethanesulfonic acid) (20kg/ctn) (nhà sx: The Honjo Chemical Corp.)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2980
KG
2880
KGM
27418
USD
060422008CA07298
2022-04-19
720927 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THéP B?C NAM TK TRADING CO LTD Non -alloy steel sheet, flat rolled, not processed too cool, not yet: covered with plating, paint, c <0.6%, 100%new. TC: JIS G3141 - Spcc. Size: (0.5-1.0) mm x 600mm or more x 1800mm or more.;Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa: tráng phủ mạ, sơn, C<0.6%, mới 100%. TC: JIS G3141 - SPCC. Kích cỡ: (0.5-1.0)mm x 600mm trở lên x 1800mm trở lên.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
71946
KG
3620
KGM
2552
USD
20517227641
2022-04-05
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd 1PCCCCCCCCCCCCCCCC;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
308
KG
0
KGM
7
USD
20512152254
2021-06-25
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Japanese tilapia Chilled Red Sea (Red Sea Perch Fresh Japanese), code cssx: VN13690032- Tsukiji MARUTO FRESH CO., LTD 4pc;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
190
KG
2
KGM
42
USD
20517507921
2022-04-21
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch), CSSX Code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 2pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
254
KG
1
KGM
20
USD
20513561376
2021-12-26
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Cold Japanese Red Red Sea (Fresh Japanese Red Sea Perch), CSSX Code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 4pc;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
222
KG
2
KGM
32
USD
20512152280
2021-08-02
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Cold Japanese Red Red Sea (Fresh Japanese Red Sea Perch), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 2PC;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 2pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
375
KG
1
KGM
17
USD
20517873214
2022-06-10
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
307
KG
2
KGM
34
USD
20517873251
2022-06-11
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
318
KG
1
KGM
30
USD
20517873262
2022-06-11
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd 1PCCCCCCCCCCCCCCCC;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
211
KG
0
KGM
6
USD
20513774191
2021-12-29
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Cold Japanese Red Red Sea (Fresh Japanese Red Sea Perch), CSSX Code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 4pc;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
269
KG
2
KGM
36
USD
20517227615
2022-04-09
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
310
KG
1
KGM
24
USD
20529344700
2022-06-15
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 6pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
264
KG
2
KGM
47
USD
20517507906
2022-05-07
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 6pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
260
KG
2
KGM
42
USD
20513960796
2022-03-01
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Cold Japanese Red Red Sea (Fresh Japanese Red Sea Perch), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 3PC;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 3pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
329
KG
1
KGM
14
USD
20517459105
2022-04-25
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
233
KG
0
KGM
8
USD
20512152265
2021-06-25
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Japanese tilapia Chilled Red Sea (Red Sea Perch Fresh Japanese), code cssx: VN13690032- Tsukiji MARUTO FRESH CO., LTD 3pc;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 3pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
190
KG
1
KGM
25
USD
20512632071
2021-06-04
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Cold Japanese Red Red Sea (Fresh Japanese Red Sea Perch), CSSX Code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 3pc;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 3pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
26
KG
2
KGM
32
USD
20517459116
2022-04-25
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch), CSSX Code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 5pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
240
KG
2
KGM
49
USD
20517507895
2022-04-25
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
309
KG
3
KGM
66
USD
2021/401/C-2031499
2021-02-19
401211 ALBINO ALBERTO FLORES MAMANI ENZO TRADING CO LTD LLANTAS VACIAS ARO 12 VARIAS; Retreaded Or Used Pneumatic Tyres Of Rubber, Solid Or Cushion Tyres, Tyre Treads And Tyre Flaps, Of Rubber, Of The Types Used In Automobiles
JAPAN
BOLIVIA
CHAOYANG
VERDE
185
KG
21
NO EMPACADO
126
USD
2021/201/C-2232586
2021-10-05
870810 DARIO MEJIA MONTANO MR TRADING CO LTD PARACHOQUE DELANTERO -; Parts And Accessories Of The Motor Vehicles Of Headings 87.01 To 87.05, Bumpers (Bumpers, Fenders) And Their Parts
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
ROJO
253
KG
17
NO EMPACADO
471
USD
2021/201/C-2232586
2021-10-05
870810 DARIO MEJIA MONTANO MR TRADING CO LTD PARACHOQUE TRASERO -; Parts And Accessories Of The Motor Vehicles Of Headings 87.01 To 87.05, Bumpers (Bumpers, Fenders) And Their Parts
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
ROJO
285
KG
21
NO EMPACADO
464
USD