Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1Z9AA2806600012690
2021-10-09
960861 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? YOOX ASIA LTD Institute pen replacement, Brand: Montblanc, 100% new (1 box 2 pieces);RUỘT BÚT THAY THẾ, NHÃN HIỆU: MONTBLANC, MỚI 100% ( 1 HỘP 2 CÁI)
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
UNK
18
USD
90721111046661000
2021-07-30
842511 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? Và C?U TR?C G7 HITACHI ASIA LTD Hitachi Electric Winch, Model: 2SH, Load 2 Tons 6m, 3pha, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện hiệu HITACHI, Model: 2SH, tải trọng 2 tấn 6m, 3pha, 380V, 50Hz, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG VICT
4389
KG
5
PCE
4043
USD
100322ILGJ112M3785001
2022-03-25
842511 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? Và C?U TR?C G7 HITACHI ASIA LTD Hitachi electric winch, model: 3sh, 3 tons of 6m, 3pha, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện hiệu HITACHI, Model: 3SH, tải trọng 3 tấn 6m, 3pha, 380V, 50Hz, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
1345
KG
5
PCE
5333
USD
2959564521
2021-10-11
730712 C?NG TY TNHH TERAL VI?T NAM TERAL ASIA LTD Axle bearings, Model / 2517N40, PARTS CD / 408099, parts of centrifugal fans CLF5-NO.3.5-TH-L-RS-B-E, Seri NO: E18B171894, TERAL brand, 100% new goods.;Ống lót ổ trục,Model/ 2517N40, Parts CD/ 408099,bộ phận của quạt ly tâm CLF5-No.3.5-TH-L-RS-B-e, seri no: E18B171894,nhãn hiệu Teral, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
81
KG
1
PCE
7
USD
161221PSINHPG2112017
2022-01-07
902680 C?NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD Vacuum measuring device 29231090, inactive with electricity, used for Hitachi air compressor, 100% new products;Thiết bị đo chân không 29231090, không hoạt động bằng điện, dùng cho máy nén khí hiệu HITACHI, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
145
KG
2
PCE
44
USD
230522SEHPH22050269-07
2022-06-03
382000 C?NG TY C? PH?N THI?T B? PH? TùNG Và D?CH V? MICO EPT HITACHI ASIA LTD Cooling water 51189990 (5 liters/can, 1 can = 1 pc), pure water, also known as soft water, filtered out the substances to avoid the deposits in the engine, 100% new goods;Nước làm mát 51189990(5lít/can,1 can=1 cái),nước tinh khiết hay còn gọi là nước mềm đã lọc bỏ các khoảng chất tránh đóng cặn trong động cơ , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
672
KG
1
PCE
90
USD
ERPLECT10SMB4
2020-08-28
850640 TITAN COMPANY LIMITED MAXELL ASIA LTD 71041100-X-00(NDSR626SW/P) SR626SW(TIT) MF X100TP(IND)(MAXELL BRAND SILVER OXIDE BATTERY)
JAPAN
INDIA
NA
BANGALORE ACC (INBLR4)
0
KG
138000
NOS
16819
USD
170621YLKW1004911
2021-07-05
271019 C?NG TY C? PH?N THI?T B? PH? TùNG Và D?CH V? MICO EPT HITACHI ASIA LTD Lubricating oil 55173321 (20 liters / barrel), has a mineral oil content that contains over 70% of oil origin or bi-tum minerals. New 100%.;Dầu bôi trơn 55173321 (20 lít/thùng), có hàm lượng dầu khoáng chứa trên 70% nguồn gốc dầu mỏ hoặc các khoáng Bi-tum. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2102
KG
100
PAIL
26145
USD
130621PSINHPG2106008
2021-06-24
681320 C?NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD 59007960 asbestos gaskets, not containing amphibole accessories of Hitachi air compressor Brand. New 100%;Miếng đệm 59007960 bằng amiăng , không chứa chất Amfibole phụ tùng của máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
266
KG
1
PCE
5
USD
161221PSINHPG2112017
2022-01-07
681320 C?NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD 59008000 pads with asbestos, do not contain amfibole, friction materials used to seal, spare parts of Hitachi air compressor. New 100%;Miếng đệm 59008000 bằng amiăng, không chứa chất Amfibole, vật liệu ma sát dùng để làm kín, phụ tùng của máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
145
KG
1
PCE
6
USD
161221PSINHPG2112017
2022-01-07
681320 C?NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD 42218611 gaskets, with asbestos, do not contain amfibole, friction materials used to seal, for gas compressors Hitachi, 100% new goods;Miếng đệm 42218611, bằng Amiăng, không chứa chất Amfibole,vật liệu ma sát dùng để làm kín, dùng cho máy nén khí hãng Hitachi, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
145
KG
2
PCE
4
USD
161221PSINHPG2112017
2022-01-07
681320 C?NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD Pads 59007890 Asbestos do not contain amfibole, friction materials used to seal, spare parts of Hitachi air compressor. New 100%;Miếng đệm 59007890 bằng amiăng không chứa chất Amfibole,vật liệu ma sát dùng để làm kín, phụ tùng của máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
145
KG
1
PCE
12
USD
230522SEHPH22050269-16
2022-06-06
401032 C?NG TY C? PH?N THI?T B? PH? TùNG Và D?CH V? MICO EPT HITACHI ASIA LTD Air compressor parts: Rubber belt (vulcanized rubber, with circumference of 80 cm) 55301090, Hitachi brand. New 100%.;Phụ tùng máy nén khí: Dây đai cao su (bằng cao su lưu hóa, có chu vi ngoài 80 cm) 55301090, nhãn hiệu Hitachi. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
110
KG
1
PCE
100
USD
281121ONEYTYOBJ9838900
2021-12-09
293091 C?NG TY C? PH?N CHEMILENS VI?T NAM ESSILOR ASIA MR-8B1 Glass Eyeglasses (TP: PentaeryThritol Tetrakis (3-Mercaptopopionate) (HSCH2CH2COOCH2) 4C)), CAS No. 7575-23-7. 100% new;Hóa chất làm mắt kính MR-8B1(Tp:Pentaerythritol tetrakis(3-mercaptopropionate)(HSCH2CH2COOCH2)4C)), CAS No. 7575-23-7. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
24309
KG
3750
KGM
62400
USD
281121ONEYTYOBJ9838900
2021-12-09
293091 C?NG TY C? PH?N CHEMILENS VI?T NAM ESSILOR ASIA MR-8B2 Glass Eyeglasses (TP: 2.3-BIS (2-Mercaptoethyl) -1-Propanethiol (C7H16S5)), CAS No. 131538-00-6. 100% new;Hóa chất làm mắt kính MR-8B2(Tp:2,3-Bis(2-mercaptoethyl)-1-propanethiol(C7H16S5)), CAS No. 131538-00-6. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
24309
KG
4500
KGM
74881
USD
281121ONEYTYOBJ9838900
2021-12-09
293091 C?NG TY C? PH?N CHEMILENS VI?T NAM ESSILOR ASIA MR-7B Plastic Eyeglasses (Ingredients: 2.3-Bis (2-Mercaptoethyl) Thio-1-Propanethiol (C7H16S5)), CAS No. 131538-00-6. 100% new;Hóa chất làm mắt kính bằng nhựa MR-7B(Thành phần:2,3-Bis(2-mercaptoethyl)thio-1-propanethiol(C7H16S5)), CAS No. 131538-00-6. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
24309
KG
2250
KGM
49056
USD
281121ONEYTYOBJ9838900
2021-12-09
292911 C?NG TY C? PH?N CHEMILENS VI?T NAM ESSILOR ASIA MR-8A glass eye chemicals (TP: 2.5 (OR 2.6) -bis-isocyanatomethyl-bicyclo (2.2.1) Heptane, CAS No. 74091-64-8. New 100%;Hóa chất làm mắt kính MR-8A (Tp:2,5( or 2,6)-bis-isocyanatomethyl-bicyclo(2.2.1)heptane, CAS No. 74091-64-8. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
24309
KG
9000
KGM
149761
USD
281121ONEYTYOBJ9838900
2021-12-09
292911 C?NG TY C? PH?N CHEMILENS VI?T NAM ESSILOR ASIA MR-7A plastic eyeglasses (Ingredients: M-xyxylene disocyanate, (C10H8N2) 2), CAS No. 3634-83-1. 100% new;Hóa chất làm mắt kính bằng nhựa MR-7A(Thành phần:M-Xyxylene disocyanate,(C10H8N2)2)), CAS No. 3634-83-1. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
24309
KG
2250
KGM
49056
USD
021221ONEYTYOBL6423500
2021-12-13
292911 C?NG TY C? PH?N CHEMILENS VI?T NAM ESSILOR ASIA MR-8A glass eye chemicals (TP: 2.5 (OR 2.6) -bis-isocyanatomethyl-bicyclo (2.2.1) Heptane, CAS No. 74091-64-8. New 100%;Hóa chất làm mắt kính MR-8A (Tp:2,5( or 2,6)-bis-isocyanatomethyl-bicyclo(2.2.1)heptane, CAS No. 74091-64-8. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
24010
KG
9000
KGM
149761
USD
021221ONEYTYOBL6423500
2021-12-13
292911 C?NG TY C? PH?N CHEMILENS VI?T NAM ESSILOR ASIA MR-7A plastic eyeglasses (Ingredients: M-xyxylene disocyanate, (C10H8N2) 2), CAS No. 3634-83-1. 100% new;Hóa chất làm mắt kính bằng nhựa MR-7A(Thành phần:M-Xyxylene disocyanate,(C10H8N2)2)), CAS No. 3634-83-1. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
24010
KG
2250
KGM
49056
USD
120522ONEYTYOC65041400
2022-05-23
293090 C?NG TY C? PH?N CHEMILENS VI?T NAM ESSILOR ASIA Chemicals for MR-8B1 glasses (TP: Pentaerythritol Tetrakis (3-mercaptopropionate) (HSCH2CH2COOCH2) 4C)), CAS NO. 7575-23-7. 100% new;Hóa chất làm mắt kính MR-8B1(Tp:Pentaerythritol tetrakis(3-mercaptopropionate)(HSCH2CH2COOCH2)4C)), CAS No. 7575-23-7. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
48618
KG
14500
KGM
210266
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
840999 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Engine cooling water pipes (HS code: 84099949) 87208E0L60 for Hino 26 ton cars FL8JW7A-XXV Lot 715FL0324. 100% new;Ống dẫn nước làm mát động cơ(Mã HS:84099949) 87208E0L60 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0324. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
52
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
851681 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD S855301240 heat resistance for Hino cars 16 tons FG8JT7A-PGX LOT 715MS0029. 100% new;Điện trở đốt nóng S855301240 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGX LOT 715MS0029. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
14
USD
050122ONEYTYOBP0256700
2022-01-27
851220 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The right light 81510E0091 for 11-ton Hino cars Model FC9JJJTA-HNV lot 715DM0108. 100% new;Đèn xi nhan bên phải 81510E0091 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0108. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
382059
KG
6
PCE
57
USD
210921ONEYTYOBF7004400
2021-10-22
851220 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD After seamless combination lights, right 81550e0160 for 26-ton Hino cars Model FL8JW7A-XHV lot 715FL0227. 100% new;Đèn tổ hợp sau liền khối, phải 81550E0160 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0227. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
40559
KG
6
PCE
63
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Joang sealed SZ43012020 for Hino 16 ton cars FG8JT7A-PGX Lot 715MS0020 model. 100% new;Joăng làm kín SZ43012020 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGX LOT 715MS0020. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
12
PCE
2
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Joang closed the S311221070 power supply for 11-ton Hino cars FC9JNTA-HNV Lot 715HT0240. 100% new;Joăng làm kín trợ lực côn S311221070 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
1
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Jo panel first, must SN52102204 for Hino 11 ton cars FC9JNTA-HNV Lot 715HT0240. 100% new;Joăng đệm làm kín panel trước, phải SN52102204 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
1
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Jo panel first, SN52103510 left for Hino 11 tons cars FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. 100% new;Joăng đệm làm kín panel trước, trái SN52103510 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
1
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
840999 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD SZ92033D16 engine loader air pipe for Hino 16 ton cars FG8JT7A-PGV Lot 715er0274. 100% new;Ống dẫn khí nạp tubo động cơ SZ92033D16 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGV LOT 715ER0274. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
87
USD
140622ONEYTYOC86113700
2022-06-29
840999 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The engine tube of engine tubo (HS code: 84099949) SZ92033C95 for Hino 26 ton cars FM8JN7A-XXV LOT 715FW0031. 100% new;Ống dẫn khí nạp tubo động cơ(Mã HS:84099949) SZ92033C95 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JN7A-XHV LOT 715FW0031. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
78630
KG
6
PCE
97
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-07
840999 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The pneumatic pipe of the SZ92033A71 engine is used for 11-ton Hino cars FC9JJTA-HNV LOT 715DM0127. 100% new;Ống dẫn khí nén của động cơ SZ92033A71 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0127. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
6
PCE
11
USD
181021SSINS2115089
2021-10-29
841830 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và K? THU?T H?I NINH SCIMED ASIA PTE LTD Freezer refrigerator preserves bio-storage of medical and laboratory phcbi, Model: MDF-137-PE, upper door, -30 degrees C, 220V / 50Hz, HFC refrigerant, 138 liters, 100%;Tủ lạnh trữ đông bảo quản sinh phẩm dùng trong y tế và phòng thí nghiệm hiệu PHCbi, model: MDF-137-PE, cửa trên, -30độ C, 220v/50Hz, môi chất lạnh HFC, 138 lít, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3566
KG
1
UNIT
1274
USD
210921SSINS2114570
2021-09-28
841830 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và K? THU?T H?I NINH SCIMED ASIA PTE LTD Refrigerators for freezing Bio-storage of medical and laboratory products PHCBI, Model: MDF-C8V1-PE, upper door, -80The C, 220V / 50Hz, HFC refrigerant, 84 liters, 100%;Tủ lạnh trữ đông bảo quản sinh phẩm dùng trong y tế và phòng thí nghiệm hiệu PHCbi, model: MDF-C8V1-PE, cửa trên, -80độ C, 220v/50Hz, môi chất lạnh HFC, 84 lít, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
4277
KG
1
UNIT
3947
USD
140622ONEYTYOC86113700
2022-06-29
700910 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Automotive rearview mirror (brand: Murakami number: 7199) 87810E0120 for Hino 26 tons cars FM8JN7A-XXV Lot 715FW0031. 100% new;Gương chiếu hậu ô tô( nhãn hiệu: MURAKAMI số loại: 7199) 87810E0120 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JN7A-XHV LOT 715FW0031. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
78630
KG
6
PCE
50
USD
210921ONEYTYOBF7004400
2021-10-22
850790 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Polar batteries SZ98055011 for HINO cars 26 tons Model FL8JW7A-XHV lot 715FL0227. 100% new;Đầu cực ắc qui SZ98055011 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0227. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
40559
KG
6
PCE
9
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-03
870893 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The price of the clutch pedal 55184E0030 for Hino cars 16 tons of FG8JT7A-PGX LOT 715MS0023/0024 model. 100% new;Giá bắt bàn đạp côn 55184E0030 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGX LOT 715MS0023/0024. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
12
PCE
4
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
870810 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Anti-caught three shocking three, right 52081E0010 for Hino 11 ton cars FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. 100% new;Chống bắt ba đờ xốc trước, phải 52081E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
148
USD
OSAA43905600
2020-12-01
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
Sydney
35331
KG
241
CT
0
USD
OSAA43901900
2020-12-14
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
BRISBANE
50045
KG
497
CT
0
USD
OSAA43901901
2020-12-14
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
BRISBANE
36505
KG
265
CT
0
USD
OSAB02052900
2021-02-26
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
SYDNEY
45528
KG
238
PK
0
USD
OSAB02052900
2021-02-26
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
SYDNEY
99457
KG
1041
PK
0
USD
210921ONEYTYOBF7004400
2021-10-22
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Lock cushion (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 for 26-ton Hino cars Model FM8JW7A-XHV lot 715GB0029 / 0030. 100% new;Vành đệm khoá (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GB0029/0030. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
81100
KG
72
PCE
1
USD
050122ONEYTYOBP0256700
2022-01-27
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Flat black long (20 x 20 x 8 mm) SZ20131001 for 11-ton Hino cars Model FC9JLTA-HNV lot 715DP0369. 100% new;Long đen phẳng (20 x 20 x 8 mm) SZ20131001 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTA-HNV LOT 715DP0369. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
382059
KG
72
PCE
16
USD
050122ONEYTYOBP0256700
2022-01-27
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Lock cushion (29 x 29 x 10 mm) SL51201648 for 11-ton Hino cars Model FC9JJTA-HNV lot 715DM0108. 100% new;Vành đệm khoá (29 x 29 x 10 mm) SL51201648 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0108. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
382059
KG
60
PCE
2
USD
050122ONEYTYOBP0256700
2022-01-27
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Flat black long (55 x 55 x 2 mm) SZ20126002 for 11-ton Hino cars Model FC9JJTA-HNV lot 715DM0108. 100% new;Long đen phẳng (55 x 55 x 2 mm) SZ20126002 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0108. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
382059
KG
48
PCE
13
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-07
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Flat Black Long (24 x 24 x 2 mm) SL61101222 for Hino 11 tons cars FC9JLTA-HNV Lot 715DP0430. 100% new;Long đen phẳng (24 x 24 x 2 mm) SL61101222 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTA-HNV LOT 715DP0430. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
12
PCE
0
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-03
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Lock cushion (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 used for Hino 26 tons cars FM8JW7A-XHV Lot 715GC0018. 100% new;Vành đệm khoá (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GC0018. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
36
PCE
1
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-03
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Lock cushion (21 x 21 x 12 mm SL51201854 for Hino cars 26 tons FM8JW7A-XHV LOT 715GC0018.;Vành đệm khoá (21 x 21 x 12 mm SL51201854 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GC0018. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
132
PCE
7
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-07
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Flat Black Long (25 x 5 x 2 mm) 16493E0070 for Hino cars 16 tons FG8JP7A-PGV Lot 715EA0096 model. 100% new;Long đen phẳng (25 x 5 x 2 mm) 16493E0070 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JP7A-PGV LOT 715EA0096. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
12
PCE
4
USD
140622ONEYTYOCA0012600
2022-06-28
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Long Black (130 x 130 x 11 mm) (steel) SZ93013265 for Hino 11 tons cars FC9JNTA-HNV Lot 715HT0247. 100% new;Long đen (130 x 130 x 11 mm) (bằng thép) SZ93013265 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0247. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
20333
KG
24
PCE
35
USD
210921ONEYTYOBF8485400
2021-10-18
852729 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Cassett Radio and CD 86120E0380 for HINO cars 4.99 tons XZU650L-WBMMN3 models are not PTO, regulated. 100% new;Bộ radio cassett & CD 86120E0380 dùng cho xe ô tô Hino 4.99 Tấn Model XZU650L-WBMMN3 không PTO, có điều hoà. mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
38707
KG
8
PCE
78
USD
210921ONEYTYOBF8485400
2021-10-18
852729 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Cassett Radio & CD 86120e0380 is used for HINO 7.5 ton models XZU720L-WKFRP3 without PTO, air-conditioned. 100% new;Bộ radio cassett & CD 86120E0380 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 Tấn Model XZU720L-WKFRP3 không PTO, có điều hoà. mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
38707
KG
4
PCE
39
USD
240622SSINS2219142
2022-06-29
841841 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand, (front door type, do not use CFC12, used in laboratory, 100%new) (set = pieces);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi, (loại cửa trước, không sử dụng chất CFC12, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2475
KG
2
UNIT
9131
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
870840 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Compressed air pipe controls the S470DE0611 gearbox capacity for Hino 26 ton cars FL8JT7A-XHV LOT 715FA011. 100% new;ống dẫn khí nén điều khiển bộ trích công suất hộp số S470DE0611 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A-XHV LOT 715FA0101. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
30
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
870840 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The cable goes 33830E0M70 for Hino 16 ton cars FG8JT7A-PGX Lot 715MS0020 model. 100% new;Dây cáp đi số 33830E0M70 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGX LOT 715MS0020. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
107
USD
200522EGLV 020200191000
2022-06-02
732010 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Steel tweezers No. 3 48113EV190 (goods used for after -sales service) for Hino cars 15.1 tons. 100% new;Lá nhíp bằng thép số 3 48113EV190 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 15.1 Tấn. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
2257
KG
1
PCE
84
USD
210921ONEYTYOBF7004400
2021-10-22
732010 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Tweezers before 48110e0v90 for cars Hino 26 tons Model FL8JW7A-XHV lot 715FL0227. 100% new;Bộ nhíp trước 48110E0V90 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0227. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
40559
KG
6
PCE
1284
USD
140622ONEYTYOC86113700
2022-06-28
870900 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD S48G0E0E0Q40 bridge bridge for Hino cars 26 tons FL8JW7A-XHV LOT 715FL0327. 100% new;Thanh giằng cầu S48G0E0Q40 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0327. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
78630
KG
18
PCE
830
USD
140622ONEYTYOCA0012600
2022-06-28
870900 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The price of electric wire 82702E1P50 is used for 11-ton Hino cars FC9JNTA-HNV Lot 715HT0247. 100% new;Giá bắt dây điện 82702E1P50 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0247. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
20333
KG
6
PCE
23
USD
140622ONEYTYOCA0012600
2022-06-28
870900 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The bar is fixed to the air conditioner 87101E0010 for Hino 11 ton cars FC9JNTA-HNV LOT 715HT0247. 100% new;Thanh giữ cố định giàn nóng điều hòa 87101E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0247. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
20333
KG
6
PCE
62
USD