Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
300921NNRHKG773917
2021-10-01
740721 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK HONG KONG LTD 1338260 copper-zinc alloy, shaped (Brass Profiles) (Brass Profiles) 03 y Element Wire 3yr-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. New 100%;1338260 Hợp kim đồng-kẽm, dạng hình (Brass Profiles) (BRASS PROFILES)03 Y ELEMENT WIRE 3YR-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
20165
KG
861
KGM
8018
USD
041121THK-HPG000065266
2021-11-10
853641 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM SUMITRONICS HONG KONG LTD AA00400105 # & electromagnetic relays, 12V voltage, electric current 20A, used to assemble on electronic circuit board P / N: ACT512M45;AA00400105#&Rơ le điện từ, điện áp 12V, dòng điện 20A, dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử P/N: ACT512M45
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
987
KG
7200
PCE
4816
USD
031221TYOA30090
2021-12-13
291591 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM BASF HONG KONG LTD 50227797-MYRITOL GTEH 180KG-ESTE of carboxylic acid monitored open, softener used in cosmetic production. 100% new goods, CAS: 7360-38-5.KQĐ number: 0745 / N3.10 / TD (March 9, 2010);50227797-Myritol GTEH 180KG-Este của axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở, chất làm mềm dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100%, Cas:7360-38-5.KQGĐ số:0745/N3.10/TĐ(09/03/2010)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
813
KG
720
KGM
3218
USD
180921THK-HPG000064551
2021-10-02
853642 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM SUMITRONICS HONG KONG LTD AA00400104 # & electromagnetic relays, 12V voltage, electric current 20A, used for assembly on electronic circuit board P / N: ACT212M60;AA00400104#&Rơ le điện từ, điện áp 12V, dòng điện 20A, dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử P/N: ACT212M60
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
756
KG
900
PCE
528
USD
NNR41596694
2021-12-13
731824 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM YKK CORPORATION MCP - navigation latches without steel lace - ejector pin - EPHE-L1.5-93.55 - A852145 - 100% new goods;MCP - Chốt định vị không có ren bằng thép - Ejector Pin - EPHE-L1.5-93.55 - A852145 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
148
KG
2
PCE
4
USD
2295274376
2022-05-20
847990 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM YKK CORPORATION Machine parts production machine: The more metal locking heads, NSX: YKK, Code: F660011-MZZ007-01;Phụ tùng máy sản xuất dây kéo:Càng đẩy đầu khóa bằng kim loại, NSX: YKK, mã: F6600101-MZZ007-01
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
3
KG
4
PCE
33
USD
NNRGATLA0000030
2020-03-31
320490 YKK USA YKK CORP COLORING AGENT . . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
50
KG
2
CTN
0
USD
090522CKCOTOS0003363-01
2022-05-20
740721 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM YKK CORPORATION Bronze -shaped alloy - Brass Profiles - 5ye5R -G2 -Z 3.533x4.795x1.617m/m - KH: 104299139121/A12 16/10/2021 - 75517577;Hợp kim đồng-kẽm dạng hình - Brass Profiles - 5YE5R-G2-Z 3.533X4.795X1.617M/M - KH:104299139121/A12 16/10/2021 - 7551757
JAPAN
VIETNAM
TOYAMA - TOYAMA
CANG CAT LAI (HCM)
31787
KG
1998
KGM
22218
USD
080222ONEYTYOC02744500
2022-02-24
740721 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK CORPORATION 7707469 copper-zinc alloys, shaped (Brass Profiles) 3YR2-B2-Z 2.764x3.309x1.290m / m Cu-65%, ZN-35%. New 100%;7707469 Hợp kim đồng-kẽm, dạng hình (BRASS PROFILES)3YR2-B2-Z 2.764X3.309X1.290M/M CU-65%,ZN-35%. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYAMASHINKO
CANG TAN VU - HP
22654
KG
2997
KGM
30599
USD
161221EGLV 022100231315
2022-01-04
701820 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM YKK CORPORATION Microphones with a diameter of no more than 1mm - Glass Beads FGB-80 - 20kg / Box -KH: 104300108841 / A12 October 16, 2021 - 7461049;Vi cầu thủy tinh có đường kính không quá 1mm - Glass Beads FGB-80 - 20kg/Box -KH:104300108841/A12 16/10/2021 - 7461049
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
6598
KG
100000
GRM
357
USD
NNR41610959
2022-06-02
848041 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM YKK CORPORATION MCP - The mold of the metal casting machine, the spray type - Fixed core - 3DCH10-5CNF2A -SB242 -KNK - A843963 - 100% new goods;MCP - Khuôn của máy đúc kim loại, loại phun - Fixed Core - 3DCH10-5CNF2A-SB242-KNK - A843963 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
101
KG
2
PCE
972
USD
NNR41610959
2022-06-02
848041 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM YKK CORPORATION MCP - The mold of the metal casting machine, the spray type - Fixed core - 3DH16-3CF2C -SB242K - A941226 - 100% new goods;MCP - Khuôn của máy đúc kim loại, loại phun - Fixed Core - 3DH16-3CF2C-SB242K - A941226 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
101
KG
2
PCE
708
USD
NNR41593124
2021-10-29
848041 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM YKK CORPORATION MCP - Mold of metal casting machine, spray type - Fixed core - 3DCH16-3CMF2ZE1-SB143-KNK-H - A915871 - 100% new goods;MCP - Khuôn của máy đúc kim loại, loại phun - Fixed Core - 3DCH16-3CMF2ZE1-SB143-KNK-H - A915871 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
199
KG
2
PCE
1134
USD