Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NNR-41587838
2021-08-17
960720 INDUSTRIA YKK CHILE LTDA YKK F PARTES DE CIERRES DE CREMALLERA.CADENA CONTINUADE METALCOMUN
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS.FRANCIA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
309
KG
10
KILOGRAMOS NETOS
974
USD
NNR41596694
2021-12-13
731824 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM YKK CORPORATION MCP - navigation latches without steel lace - ejector pin - EPHE-L1.5-93.55 - A852145 - 100% new goods;MCP - Chốt định vị không có ren bằng thép - Ejector Pin - EPHE-L1.5-93.55 - A852145 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
148
KG
2
PCE
4
USD
2295274376
2022-05-20
847990 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM YKK CORPORATION Machine parts production machine: The more metal locking heads, NSX: YKK, Code: F660011-MZZ007-01;Phụ tùng máy sản xuất dây kéo:Càng đẩy đầu khóa bằng kim loại, NSX: YKK, mã: F6600101-MZZ007-01
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
3
KG
4
PCE
33
USD
NNRGATLA0000030
2020-03-31
320490 YKK USA YKK CORP COLORING AGENT . . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
50
KG
2
CTN
0
USD
090522CKCOTOS0003363-01
2022-05-20
740721 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM YKK CORPORATION Bronze -shaped alloy - Brass Profiles - 5ye5R -G2 -Z 3.533x4.795x1.617m/m - KH: 104299139121/A12 16/10/2021 - 75517577;Hợp kim đồng-kẽm dạng hình - Brass Profiles - 5YE5R-G2-Z 3.533X4.795X1.617M/M - KH:104299139121/A12 16/10/2021 - 7551757
JAPAN
VIETNAM
TOYAMA - TOYAMA
CANG CAT LAI (HCM)
31787
KG
1998
KGM
22218
USD
080222ONEYTYOC02744500
2022-02-24
740721 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK CORPORATION 7707469 copper-zinc alloys, shaped (Brass Profiles) 3YR2-B2-Z 2.764x3.309x1.290m / m Cu-65%, ZN-35%. New 100%;7707469 Hợp kim đồng-kẽm, dạng hình (BRASS PROFILES)3YR2-B2-Z 2.764X3.309X1.290M/M CU-65%,ZN-35%. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYAMASHINKO
CANG TAN VU - HP
22654
KG
2997
KGM
30599
USD
161221EGLV 022100231315
2022-01-04
701820 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM YKK CORPORATION Microphones with a diameter of no more than 1mm - Glass Beads FGB-80 - 20kg / Box -KH: 104300108841 / A12 October 16, 2021 - 7461049;Vi cầu thủy tinh có đường kính không quá 1mm - Glass Beads FGB-80 - 20kg/Box -KH:104300108841/A12 16/10/2021 - 7461049
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
6598
KG
100000
GRM
357
USD
NNR41610959
2022-06-02
848041 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM YKK CORPORATION MCP - The mold of the metal casting machine, the spray type - Fixed core - 3DCH10-5CNF2A -SB242 -KNK - A843963 - 100% new goods;MCP - Khuôn của máy đúc kim loại, loại phun - Fixed Core - 3DCH10-5CNF2A-SB242-KNK - A843963 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
101
KG
2
PCE
972
USD
NNR41610959
2022-06-02
848041 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM YKK CORPORATION MCP - The mold of the metal casting machine, the spray type - Fixed core - 3DH16-3CF2C -SB242K - A941226 - 100% new goods;MCP - Khuôn của máy đúc kim loại, loại phun - Fixed Core - 3DH16-3CF2C-SB242K - A941226 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
101
KG
2
PCE
708
USD
NNR41593124
2021-10-29
848041 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM YKK CORPORATION MCP - Mold of metal casting machine, spray type - Fixed core - 3DCH16-3CMF2ZE1-SB143-KNK-H - A915871 - 100% new goods;MCP - Khuôn của máy đúc kim loại, loại phun - Fixed Core - 3DCH16-3CMF2ZE1-SB143-KNK-H - A915871 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
199
KG
2
PCE
1134
USD