Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
310322HLCUSIN220384058
2022-04-18
844230 C?NG TY TNHH NAVIC Và KUNSHIN VI?T NAM YEW KEE PTE LTD Zinc recording machine (CTP) specialized in printing industry, used goods, model: pt-r8800, brand: Screen, year of production: 2015, origin: Japan, used for production enterprise; Máy chế bản ghi kẽm (CTP) chuyên dùng trong công nghiệp in, hàng đã qua sử dụng, Model: PT-R8800, Hiệu: SCREEN, năm sản xuất: 2015, xuất xứ: Nhật Bản, dùng phục vụ cho sản xuất của doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4300
KG
1
UNIT
13000
USD
PSGA00758572
2021-10-04
730730 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD Alloy steel connector QS-10-8 Diameter in 6mm head with lace connector with pneumatic equipment, no lace head connected to gas duct, non-bamboo shoots, 100% new, brand Festo;Đầu nối bằng thép hợp kim QS-10-8 đường kính trong 6mm đầu có ren nối với thiết bị khí nén, đầu không ren nối với ống dẫn khí, không phải măng sông, mới 100%, nhãn hiệu Festo
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
303
KG
10
PCE
12
USD
310321EXP03102123
2021-06-05
110520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Kato Fried Powder, NSX: Kato Company, HSD: 10/2021, Ingredients: Wheat Flour, Yeast, Salt, Shortening, Powder Soy, Vitamin C, Weight 230g / Pack, Specifications: 30 Packages / Barrel, 100% new;Bột chiên xù hiệu Kato, NSX: Công ty KATO, HSD: 10/2021, thành phần: bột mì, nấm men, muối ăn, shortening, bộtđậu nành, vitamin C, trọng lượng 230g/gói, quy cách: 30 gói/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
9692
KG
3
UNK
24
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
090210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Itoen green tea package, NSX: iToen Co., Ltd, HSD: 2022, Weight: 150g/ pack, 10 packs/ barrel, 100% new;Gói trà xanh hiệu Itoen, NSX: Itoen Co., LTD, HSD:2022, trọng lượng: 150g/ gói, 10 gói/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
30
UNK
210
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
210310 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Traditional water of Higashimaru Shoyu, NSX: 2022, Higashimaru Shoyu Co., Ltd. HSD: 2022, capacity: 500ml/ bottle, specifications: 12 bottles/ box, 100% new;Nước tương truyền thống hiệu Higashimaru Shoyu, NSX:2022, Higashimaru Shoyu Co., Ltd. HSD:2022, dung tích: 500ml/ chai, quy cách: 12 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
5
UNK
35
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
210310 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Wasabi soy sauce Yamagen, NSX: Yamagen Company, HSD: 2022, Weight: 150ml/ bottle, 12 bottles/ barrel, 100% new;Xì dầu Wasabi hiệu Yamagen, NSX: Công ty Yamagen, HSD:2022, trọng lượng: 150ml/ chai, 12 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
6
UNK
57
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
210310 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Sashimi soy sauce Yamagen, NSX: Yamagen Jouzou Co., Ltd, HSD: 2023, capacity of 1L/ bottle, 15 bottles/ barrel, 100% new;Nước tương Sashimi hiệu Yamagen, NSX: Yamagen Jouzou Co., Ltd, HSD: 2023, dung tích 1L/ chai, 15 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
7
UNK
140
USD
281020OSA8095818
2020-11-24
380860 C?NG TY TNHH ADC AASTAR PTE LTD Drugs stimulate plant growth ATONIK 1.8SL (1,000 Liters / CN X 36 CN);Thuốc kích thích sinh trưởng cây trồng ATONIK 1.8SL (1,000 Lít/CN X 36 CN)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 1
38700
KG
36000
LTR
414000
USD
PSGA00777732
2021-11-10
903281 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD Gas pressure meter VRPA-CM-Q6-E operate with compressed air to adjust automatic pneumatic pressure, FESTO manufacturer, 100% new goods;Bộ điều áp khí VRPA-CM-Q6-E hoạt động bằng khí nén để điều chỉnh áp suất khí nén tự động, nhà sản xuất Festo, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
27
KG
5
PCE
85
USD
100921YMLUI253023144
2021-09-30
291550 C?NG TY TNHH AVANTCHEM VI?T NAM AVANTCHEM PTE LTD CS - 12, Propionic Acid components used in paint production, 190kg / drum, 100% new products, CAS code: 25265-77-4.;CS - 12,Thành phần Propionic acid dùng trong ngành sản xuất sơn,190Kg/Drum ,Hàng mới 100%,Mã Cas: 25265-77-4.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
16720
KG
15200
KGM
44840
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190541 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Dorayaki Nhan Dorayaki Bride Brand Ichiei, NSX: Ichie Food, Co., Ltd., HSD: 2022, Specifications: 25g / pcs, 12 pcs / box, 24 boxes / cartons, 100% new;Bánh Dorayaki nhân dâu hiệu Ichiei,NSX: Ichie Food, Co., Ltd., HSD: 2022, quy cách:25g/ cái, 12 cái/ hộp, 24 hộp/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
4
UNK
142
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190541 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Dorayaki Cake Dao Hieu Ichiei, NSX: Ichiei Food, Co., Ltd. ,. 25g / pc, 8 pcs / box, 48 boxes / barrel, 100% new;Bánh Dorayaki nhân đào hiệu Ichiei, NSX: Ichiei Food, Co., Ltd.,.25g/ cái, 8 cái/ hộp, 48 hộp/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
107
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190541 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Dorayaki Branded Dorayaki Brand Ichiei, NSX: Ichie Food, Co., Ltd., HSD: 2022, Specifications: 25g / pcs, 8 pcs / box, 48 boxes / cartons, 100% new;Bánh Dorayaki nhân dâu hiệu Ichiei,NSX: Ichie Food, Co., Ltd., HSD: 2022, quy cách: 25g/ cái, 8 cái/ hộp, 48 hộp/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
107
USD
100322AMP0400315
2022-04-22
293040 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM ANNONA PTE LTD DL-Methionine 99%Feed Grade-supplements in animal feed-Suitable goods TT21/2019/TT-BNNPTNN (Acts 38/CN-TNCN).;DL-METHIONINE 99%FEED GRADE - Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN ( CV 38/CN-TĂCN ).Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
20434
KG
20
TNE
55560
USD
160522TT00145977
2022-06-02
291413 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THIêN NGH?A TJS PTE LTD Methyl Isobuty Ketone (MIBK) C6H12O-Chemicals used in paint industry (Code CAS: 108-10-1), liquid form, packed in 2 Contact 20 ISO Tank, NSX: Mitsui Chemicals, Inc. New 100%;Methyl Isobutyl Ketone (MIBK) C6H12O - Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (mã CAS: 108-10-1), dạng lỏng, được đóng trong 2 cont 20 ISO TANK, NSX: MITSUI CHEMICALS, INC. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG DINH VU - HP
44220
KG
37
TNE
69346
USD
050721YMLUI450392959
2021-07-13
291413 C?NG TY TNHH AVANTCHEM VI?T NAM AVANTCHEM PTE LTD Homogenol L-18, Methyl Isobutyl Ketone component used in ink manufacturing, 160 kg / drum, 100% new products CAS: 108-10-1.;HOMOGENOL L-18,Thành phần Methyl isobutyl ketone dùng trong ngành sản xuất mực in,160 Kg/Drum,Hàng mới 100% Mã cas:108-10-1.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10712
KG
640
KGM
9280
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd, NSX: Asahi Group Foods, Ltd, HSD: 2022, Specifications: 80g / pack, 48 packs / barrel, 100% new;Cháo ăn dặm vị cá hồi và rau xanh hiệu Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd , HSD: 2022, quy cách: 80g/gói, 48 gói/thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
58
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Porridge Onloys Tuna and Mushrooms Italian Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd, HSD: 2022, Specifications: 80g / pack, 48 packs / barrel, new 100%;Cháo ăn dặm vị cá ngừ và nấm kiểu Ý hiệu Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd, HSD: 2022, quy cách: 80g/gói, 48 gói/thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
48
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, LTD: Asahi Group Foods, Ltd, HSD: 2022, Specifications: 80g / pack, 48 packs / barrels, 100% new;Cháo ăn dặm vị thịt bò kiểu Nhật hiệu Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd , HSD: 2022, quy cách: 80g/gói, 48 gói/thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
48
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
160432 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 2022, 50 g/vial, 24 vials/barrel, 100% new;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD:2022, 50 g/lọ, 24 lọ/thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
10
UNK
393
USD
210721EXP06162121
2021-09-13
160432 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Happy Foods, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 5/2022, Tp: Cyma eggs, canopy oil, salt, sake, sugar, kelp extract..50 g / Vials, 24 vials / barrels;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD: 5/2022, Tp:Trứng cá tuyết, dầu hạt cải, muối, rượu sake, đường, chiết xuất tảo bẹ..50 g/lọ, 24 lọ/thùng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
22788
KG
11
UNK
433
USD
100521EXP04022110
2021-06-11
210330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Mustard Crushing Hachi, NSX: Hachi Shokuhin Co., Ltd, HSD: 12/2021, Tp: Wasabi Japanese, Wasabi Western, starch, glucose, wealthy seed oil, mustard.45g / tube, 40 types / bin;Mù tạt nghiền hiệu Hachi, NSX: Hachi Shokuhin Co.,Ltd, HSD: 12/2021, tp: Wasabi Nhật Bản, wasabi phương Tây, tinh bột, glucose,dầu hạt cải, mù tạt.45g/ tuýp, 40 tuýp/ thùng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
17717
KG
3
UNK
112
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
210330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Wasabi mustard S&B, NSX: S & BO FOODS INC, HSD: 2023. 43g/ bottle, 100 bottles/ barrel, 100% new;Mù tạt wasabi hiệu S&B, NSX: S&B Foods Inc, HSD:2023. 43g/ chai, 100 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
2
UNK
186
USD
080621EXP05142122
2021-07-30
210120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Houji Oigawa Green Tea Powder, NSX: Oigawa Chaen Co., Ltd, HSD: 12/2021, Ingredients: Green Tea, Weight: 20g / bag, 30 bags / barrel, 100% new;Bột trà xanh Houji OIGAWA, NSX: Oigawa Chaen Co., Ltd, HSD: 12/2021, thành phần:Trà xanh, trọng lượng: 20g/ túi, 30 túi / thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
10907
KG
2
UNK
52
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
200919 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Orange juice Asahi, no gas, NSX: Asahi Soft Drinks Co., Ltd, HSD: 2022, 1.5L/ bottle, 8 bottles/ barrel, 100% new;Nước cam hiệu ASAHI, không ga,NSX: Asahi Soft Drinks Co., Ltd, HSD: 2022, 1.5L/ chai, 8 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
50
UNK
400
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
151500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Nissin, NSX: NSSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD, NSX: NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD, HSD: 2022, Specifies: 1300ml / bottle, 10 bottles / barrel, 100% new;Dầu ăn hạt cải hiệu Nissin, NSX: NISSIN FOODS HOLDINGS CO.,LTD, HSD: 2022, quy cách: 1300ml/ chai, 10 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
10
UNK
169
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
151500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Nissin Kanola Cooking Oil, NSX: The NSSHIN Oillio Group, Ltd, HSD: 2022, Specifications: 900g / bottle, 16 bottles / barrels, 100% new;Dầu ăn Kanola hiệu Nissin, NSX: The Nisshin OilliO Group, Ltd, HSD: 2022, quy cách: 900g/ chai, 16 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
8
UNK
200
USD
DK3QG216YJOAF
2020-03-16
551211 DADABHAI EXPORTS MYSTIC PTE LTD POLYESTER FABRICS WIDTH 44" (QTY- 14090.90 MTRS) (PTR NO. 0253031920-4039 DT. 17.09.19)
JAPAN
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
15748
SQM
5918
USD
090122NS21L8704
2022-01-18
903084 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM TRANSTECHNOLOGY PTE LTD 2830721030 # & electrical conductivity testing equipment on integrated circuits, Yamaha brand, MR262-A-M5S-NT model, S / N 2111069,1PHA-AC180 / 240V-50 / 60Hz, 6KVA capacity (1 pcs / Set). New 100%.;2830721030#&Thiết bị kiểm tra độ dẫn điện của đường mạch trên mạch tích hợp, hiệu YAMAHA, model MR262-A-M5S-NT, S/N 2111069,1Pha-AC180/240V-50/60Hz, công suất 6kVA (1 Pcs/Set). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
3724
KG
1
SET
271986
USD
021120008AA50224
2020-11-13
283330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Persulphate sodium (used in paint) CAS No. 7775-27-1; KBHC: 2020-0056997;Sodium Persulphate (dùng trong ngành sơn) CAS No. 7775-27-1; KBHC: 2020-0056997
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
4000
KGM
5520
USD
191220SESGN20120516-01
2020-12-23
283525 C?NG TY TNHH AVANTCHEM VI?T NAM AVANTCHEM PTE LTD CHEMISTAT 3500, Composition Ethye phosphate used in the production of ink, 16 Kg / Can, New 100%, not code cas.;CHEMISTAT 3500,Thành phần Ethye Phosphate dùng trong ngành sản xuất mực in,16 Kg/Can,Hàng mới 100%,không mã cas.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
9826
KG
640
KGM
6624
USD
290422SITSMHP2200649
2022-05-26
846241 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM TRANSTECHNOLOGY PTE LTD The guide punching machine for processing on electronic board, Model: F602LP3, Serial: 2203598, AC200-240V power source, 1 phase, 50/60Hz, 3KVA, speed of 0.35s/hole, digital control. NSX: Yamaha/2022. 100%new.;Máy đột lỗ dẫn hướng cho công đoạn gia công trên bo mạch điện tử, model: F602LP3,serial:2203598,nguồn điện AC200-240V,1 phase,50/60Hz,3kVA,tốc độ 0.35s/lỗ,điều khiển số.NSX:Yamaha/2022. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
TAN CANG (189)
1196
KG
1
SET
92011
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
292242 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Ajinomoto genuine noodles, NSX: Ajinomoto Co., INC, HSD: 2022, Specification: 400g/ pack, 30 packs/ box, 100% new;Mỳ chính hiệu Ajinomoto, NSX: Ajinomoto Co., Inc, HSD: 2022, quy cách: 400g/ gói, 30 gói/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
10
UNK
526
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
200979 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Kirin, NSX: Kirin Beverage Co., LT, HSD: 2022, Specification: 470ml/ bottle, 24 bottles/ carton, 100% new;Nước táo hiệu Kirin, NSX: KIRIN Beverage Co., Lt, HSD: 2022, quy cách : 470ml/chai, 24 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
30
UNK
421
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
170410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Lime lemon gum lime Cool Meiji, NSX: Meiji Co., Ltd, HSD: 2022, specifications: 94g/ box, 48 boxes/ boxes, 100% new;Kẹo cao su vị chanh Lime Cool hiệu Meiji, NSX: Meiji Co., Ltd, HSD:2022 , quy cách: 94g/ hộp, 48 hộp/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
4
UNK
227
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
170410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Coris, NSX: Coris Co., Ltd, HSD: 2023, 3 tablets / bags, 240 bags / barrel, 100% new;Kẹo cao su vị nho hiệu Coris, NSX: Coris Co., Ltd, HSD: 2023, 3 viên / túi, 240 túi/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
1
UNK
45
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
170410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Marukawa, NSX: Marukawa Confectionery Co., Ltd, HSD: 2022, Weight: 340g/ bag, 50 boxes/ bags, 10 bags/ box, 100% new;Kẹo cao su nhiều vị hiệu Marukawa, NSX: Marukawa Confectionery Co., Ltd, HSD:2022, trọng lượng: 340g/ túi, 50 hộp/ túi, 10 túi/ hộp, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
12
UNK
444
USD
141121BQEGSGS027553
2021-11-26
382313 C?NG TY C? PH?N D?CH V? K? THU?T N?NG L??NG ECOLAB PTE LTD Industrial fatty acids with cities include oleic acid (~ 57%), linoleic acid (~ 29%), stearic acid (~ 9%) liquid, yellow, Nalco EC5719A (904 kg / barrel). Manufacturer: NALCO. New 100%;Chế phẩm axit béo công nghiệp có TP gồm axit oleic(~57%), axit linoleic(~29%), axit stearic (~9%) dạng lỏng, màu vàng, Nalco EC5719A (904 kg/thùng). Hãng sx: Nalco. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
24934
KG
23504
KGM
49358
USD
291221BQEGSGS027939
2022-01-06
382313 C?NG TY C? PH?N D?CH V? K? THU?T N?NG L??NG ECOLAB PTE LTD Industrial fatty acids with cities include oleic acid (~ 57%), linoleic acid (~ 29%), stearic acid (~ 9%) liquid, yellow, Nalco EC5719A (904 kg / barrel). Manufacturer: NALCO. New 100%;Chế phẩm axit béo công nghiệp có TP gồm axit oleic(~57%), axit linoleic(~29%), axit stearic (~9%) dạng lỏng, màu vàng, Nalco EC5719A (904 kg/thùng). Hãng sx: Nalco. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
24934
KG
23504
KGM
49358
USD
131021BQEGSGS026329
2021-10-19
382313 C?NG TY C? PH?N D?CH V? K? THU?T N?NG L??NG ECOLAB PTE LTD Industrial fatty acids with cities include oleic acid (~ 57%), linoleic acid (~ 29%), stearic acid (~ 9%) liquid, yellow, Nalco EC5719A (904 kg / barrel). Manufacturer: NALCO. New 100%;Chế phẩm axit béo công nghiệp có TP gồm axit oleic(~57%), axit linoleic(~29%), axit stearic (~9%) dạng lỏng, màu vàng, Nalco EC5719A (904 kg/thùng). Hãng sx: Nalco. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
49868
KG
47008
KGM
98717
USD
210921BQEGSGS026043
2021-09-29
382313 C?NG TY C? PH?N D?CH V? K? THU?T N?NG L??NG ECOLAB PTE LTD Industrial fatty acids with cities include oleic acid (~ 57%), linoleic acid (~ 29%), stearic acid (~ 9%) liquid, yellow, Nalco EC5719A (904 kg / barrel). Manufacturer: NALCO. New 100%;Chế phẩm axit béo công nghiệp có TP gồm axit oleic(~57%), axit linoleic(~29%), axit stearic (~9%) dạng lỏng, màu vàng, Nalco EC5719A (904 kg/thùng). Hãng sx: Nalco. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
49868
KG
47008
KGM
98717
USD
080921BQEGSGS025856
2021-09-15
382313 C?NG TY C? PH?N D?CH V? K? THU?T N?NG L??NG ECOLAB PTE LTD Industrial fatty acids with cities include oleic acid (~ 57%), linoleic acid (~ 29%), stearic acid (~ 9%) liquid, yellow, Nalco EC5719A (904 kg / barrel). Manufacturer: NALCO. New 100%;Chế phẩm axit béo công nghiệp có TP gồm axit oleic(~57%), axit linoleic(~29%), axit stearic (~9%) dạng lỏng, màu vàng, Nalco EC5719A (904 kg/thùng). Hãng sx: Nalco. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
49868
KG
47008
KGM
98717
USD
011220SINA115281
2020-12-07
382313 C?NG TY C? PH?N D?CH V? K? THU?T N?NG L??NG ECOLAB PTE LTD The composition of fatty acids Industrial City including oleic acid (~ 57%), linoleic acid (~ 29%), stearic acid (~ 9%), liquid, yellow, Nalco EC5719A (904 kg / barrel). Manufacturer: Nalco. New 100%;Chế phẩm axit béo công nghiệp có TP gồm axit oleic(~57%), axit linoleic(~29%), axit stearic (~9%) dạng lỏng, màu vàng, Nalco EC5719A (904 kg/thùng). Hãng sx: Nalco. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
21182
KG
19888
KGM
41765
USD
SIN0246527
2021-10-04
293625 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as standard quality toxic residue in pyridoxal food sample 5-phosphate hydrate CAS 853645-22-4 Code P9255-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Pyridoxal 5-phosphate hydrate CAS 853645-22-4 Mã hàng P9255-1G,1g/chai, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
49
USD
1046510845
2022-06-02
901410 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24002906 #& Expansion compass determined the direction, GC80, used on the ship. 100% new;24002906#&La bàn mở rộng xác định phương hướng, GC80 , dùng trên tàu. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
142
KG
1
PCE
13837
USD
NES61533220
2021-12-14
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? OLYMPUS VI?T NAM OLYMPUS SINGAPORE PTE LTD Stomach endoscopy with accessories, used in endoscopic surgery - GIF-HQ190 (EVIS EXERA III Gastrointestinal Videoscope), 100% new products;Ống nội soi dạ dày kèm phụ kiện, dùng trong phẫu thuật nội soi - GIF-HQ190 ( Evis Exera III Gastrointestinal Videoscope ), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
359
KG
1
SET
13933
USD
775010252744
2021-11-05
290379 C?NG TY TNHH THI?T B? T?N TI?N SUMIDEN VI?T NAM CEN TECH PTE LTD SUP1592 # & Detergent AS-300, 20 kg / barrel, CAS 1263679-71-5, Used to clean products, 100% new products;SUP1592#&Chất tẩy rửa AS-300, 20 kg/thùng, mã CAS 1263679-71-5, dùng để vệ sinh sản phẩm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CHIYODA-KU
HO CHI MINH
176
KG
160
KGM
9760
USD
775830984363
2022-01-26
854081 C?NG TY TNHH LECI RICHARDSON ELECTRONICS PTE LTD Electronic bulbs used in a 100% new amplifier, Model 8T85RB: big;Bóng đèn điện tử dùng trong máy khuếch đại mới 100%, Model 8T85RB:TO
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
50
KG
5
PCE
7900
USD
777243024793
2022-06-29
854081 C?NG TY TNHH LECI RICHARDSON ELECTRONICS PTE LTD Electronic light bulb used in 100%new amplifiers, model: 7t69rb: To;Bóng đèn điện tử dùng trong máy khuếch đại mới 100%, Model: 7T69RB:TO
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
46
KG
4
PCE
2360
USD
181021SSINS2115089
2021-10-29
841830 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và K? THU?T H?I NINH SCIMED ASIA PTE LTD Freezer refrigerator preserves bio-storage of medical and laboratory phcbi, Model: MDF-137-PE, upper door, -30 degrees C, 220V / 50Hz, HFC refrigerant, 138 liters, 100%;Tủ lạnh trữ đông bảo quản sinh phẩm dùng trong y tế và phòng thí nghiệm hiệu PHCbi, model: MDF-137-PE, cửa trên, -30độ C, 220v/50Hz, môi chất lạnh HFC, 138 lít, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3566
KG
1
UNIT
1274
USD
210921SSINS2114570
2021-09-28
841830 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và K? THU?T H?I NINH SCIMED ASIA PTE LTD Refrigerators for freezing Bio-storage of medical and laboratory products PHCBI, Model: MDF-C8V1-PE, upper door, -80The C, 220V / 50Hz, HFC refrigerant, 84 liters, 100%;Tủ lạnh trữ đông bảo quản sinh phẩm dùng trong y tế và phòng thí nghiệm hiệu PHCbi, model: MDF-C8V1-PE, cửa trên, -80độ C, 220v/50Hz, môi chất lạnh HFC, 84 lít, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
4277
KG
1
UNIT
3947
USD
305221046101989
2022-06-27
901581 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10018724 #& Wind Surveying Tools, Fe-800, 50KHz, 24VDC, Without MB, used on board. 100% new;10018724#&Dụng cụ quan trắc gió, FE-800, 50kHz, 24VDC, WITHOUT MB , dùng trên tàu. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
1073
KG
1
PCE
4046
USD
240621GCSG099892
2021-07-05
844399 C?NG TY C? PH?N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD FC6-1647-000 ink carton, specialized for Copier Canon. New 100%;Gạt mực FC6-1647-000, chuyên dùng cho máy copier Canon. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4325
KG
4
PCE
105
USD
OSAA43905600
2020-12-01
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
Sydney
35331
KG
241
CT
0
USD
OSAA43901900
2020-12-14
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
BRISBANE
50045
KG
497
CT
0
USD
OSAA43901901
2020-12-14
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
BRISBANE
36505
KG
265
CT
0
USD
OSAB02052900
2021-02-26
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
SYDNEY
45528
KG
238
PK
0
USD
OSAB02052900
2021-02-26
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
SYDNEY
99457
KG
1041
PK
0
USD
240622SSINS2219142
2022-06-29
841841 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand, (front door type, do not use CFC12, used in laboratory, 100%new) (set = pieces);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi, (loại cửa trước, không sử dụng chất CFC12, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2475
KG
2
UNIT
9131
USD
211220148045189000
2021-01-14
722211 C?NG TY C? PH?N CNC HOLDINGS VI?T NAM SINGAPORE ADVANTEC PTE LTD Stainless steel rods Smooth, not further worked than hot-rolled, for sx detail machines in mechanical engineering, steel grade: SUS304, standard: JISG4303, kt: pi32x1000mm, the sx: Daido STEEL CO., LTD, New 100%;Thép không gỉ dạng thanh tròn trơn,chưa được gia công quá mức cán nóng,dùng để sx chi tiết máy móc trong cơ khí,mác thép:SUS304,tiêu chuẩn:JISG4303,kt: pi32x1000mm,Nhà sx:DAIDO STEEL CO., LTD,Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG TAN VU - HP
510
KG
1
PCE
32
USD