Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271221A21121I0081
2022-01-11
840610 C?NG TY TNHH S?A CH?A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD RHC61 turbines for motorbike engine 232KW, steel, NSX: Yanmar, Model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. New 100%;Tua bin RHC61 dùng cho động cơ của máy tàu thủy công suất 232KW, bằng thép, NSX: Yanmar, model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
126
KG
1
PCE
1251
USD
271221A21121I0081
2022-01-11
840610 C?NG TY TNHH S?A CH?A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD RHC61 turbines for motorbike engine 232KW, steel, NSX: Yanmar, Model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. New 100%;Tua bin RHC61 dùng cho động cơ của máy tàu thủy công suất 232KW, bằng thép, NSX: Yanmar, model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
126
KG
2
PCE
2502
USD
211021EGLV022100183957
2021-11-04
840810 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I K? THU?T V?N MINH YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Casser diesel engine (burning engine in Picton Fire by compression) Yanmar, Model: 6che3 x YX-30, capacity 115hp), Yanmar manufacturer. 100% New.;Động cơ diesel máy thủy (động cơ đốt trong kiểu picton cháy do nén) YANMAR, Model: 6CHE3 X YX-30, công suất 115HP), hãng sx Yanmar.Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1206
KG
1
UNIT
22436
USD
280222ONEYOSAC06740400
2022-03-10
840810 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH? K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD MACHINE MACHINE, Mounting in diesel, 80HP, at 3600 rpm, Model: 4JH3-HTZAY X YX15Z X SZ113, synchronized with gearboxes and Z-Drive push systems, Manufacturer: Yanmar, new goods 100 %;Động cơ máy thủy, gắn trong Diesel, công xuất 80HP, tại 3600 vòng/phút, Model: 4JH3-HTZAY x YX15Z x SZ113, đồng bộ với hộp số và hệ đẩy Z-drive, hãng sản xuất: Yanmar, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2626
KG
5
SET
100425
USD
200721SEHPH21070246-02
2021-07-26
841392 C?NG TY TNHH S?A CH?A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Seawater pumps for diesel engines of 298KW ships, NSX: Yanmar, Model: 6ha2m-dte, Part No: 43600-400411. New 100%.;Cánh bơm nước biển dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 298KW, NSX: Yanmar, model: 6HA2M-DTE, Part No: 43600-400411. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
223
KG
6
PCE
1975
USD
ASINA1000609
2022-06-30
848420 C?NG TY C? PH?N HàNG H?I SàI GòN YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Sealing gasket gasket, Nozzle 3.0/ Side Cover/ Oil Seal CSP03766/ CSN20564, Vimc Pioneer ship repair parts, 100%new goods.;Miếng đệm làm kín đầu vòi phun GASKET, NOZZLE 3.0 / SIDE COVER/ OIL SEAL CSP03766/CSN20564, phụ tùng sửa chữa tàu VIMC Pioneer, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
36
KG
68
PCE
136
USD
ASINA1000609
2022-06-30
848420 C?NG TY C? PH?N HàNG H?I SàI GòN YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Grenotket piston headquarters, head t = 2.0 Pio0622-CSP03766-133688, Vimc Pioneer ship repair parts, 100%new goods.;Miếng đệm làm kín đầu pít tông GASKET, HEAD T=2.0 PIO0622-CSP03766-133688, phụ tùng sửa chữa tàu VIMC Pioneer, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
36
KG
12
PCE
96
USD
271221EGLV020100663910
2022-01-07
390140 C?NG TY TNHH TAKIGAWA VI?T NAM TAKIGAWA CORPORATION SINGAPORE PTE LTD TCV0075 # & primitive plastic granules - Linear Low Density Polyethylene (Sumikathene EP Cu5001 (Resin)) (Individual weight: 0.89-0.94);TCV0075#&Hạt nhựa nguyên sinh- Linear Low Density Polyethylene (SUMIKATHENE EP CU5001 (Resin)) (trọng lượng riêng: 0.89-0.94)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
147840
KG
144000
KGM
310622
USD
150721SITYKSG2112755
2021-07-30
390140 C?NG TY TNHH TAKIGAWA VI?T NAM TAKIGAWA CORPORATION SINGAPORE PTE LTD TCV0075 # & primitive plastic seeds - Linear Low Density Polyethylene (Sumikathene EP Cu5001 (Resin)) (Individual weight: 0.89-0.94);TCV0075#&Hạt nhựa nguyên sinh- Linear Low Density Polyethylene (SUMIKATHENE EP CU5001 (Resin))(trọng lượng riêng: 0.89-0.94)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
110880
KG
108000
KGM
197327
USD
150622ASPHCME13282313
2022-06-28
843881 C?NG TY TNHH T? V?N GI?I PHáP TOT VI?T NAM SUZUMO SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Sushi rice capsules, model: SSF-CXA, Size: W320mm x D520mm x H630mm, Power capacity: AC200-240V, 50/60Hz, 1 phase, Motor power: max 150W. Manufacturer: Suzumo. New 100%;Máy tạo viên cơm sushi, model: SSF-CXA, Kích thước: W320mm x D520mm x H630mm, công suất điện: AC200-240V, 50/60Hz, 1 Pha, công suất motor: max 150W. Hãng sản xuất: Suzumo. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
100
KG
2
PCE
6998
USD
070721VHFLMOJTA2110223
2021-10-08
761011 C?NG TY TNHH ?óNG TàU YANMAR VI?T NAM YANMAR MARINE INTERNATIONAL ASIA CO LTD Window lid door_hatch, skylight_ size 500x500x600 mm_net weight = 5.8kg, used in ship production. New 100%;Cửa nắp cửa sổ_HATCH,SKYLIGHT_ Kích thước 500X500X600 mm_Net weight = 5.8kg, dùng trong sản xuất tàu thủy. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
151
KG
1
PCE
112
USD
010721VHFMOJTA2110222
2021-10-08
761011 C?NG TY TNHH ?óNG TàU YANMAR VI?T NAM YANMAR MARINE INTERNATIONAL ASIA CO LTD Fixed window S used for Ship Production_Window, Fixed S_ Size 600x460x190 mm. Net Weight = 4.35kg. New 100%;Cửa sổ cố định S dùng cho sản xuất tàu thủy_WINDOW,FIXED S_Kích thước 600X460X190 mm. Net weight =4.35kg. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
94
KG
1
PCE
50
USD
MEDUJP863890
2020-07-28
870191 MARIA BEATRIZ FUENTES VIVANCO YANMAR --- Agrícolas;TRACTOR AGRICOLAYANMARF20DDE RUEDAS, 20 HP, 18KWSIN-CODIGO
JAPAN
CHILE
ASIA JAPON,MOJI
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
0
KG
1
Unidad
2414
USD
201/21/180784
2021-04-23
870191 MARIO NUNEZ CHACON YANMAR AGRICOLASTRACTOR AGRICOLAMOD.F-180
JAPAN
CHILE
ZONA FRANCA IQUIQUE
ZONA FRANCA IQUIQUE
1100
KG
1
UNIDADES
3000
USD
EU212435652(H)JE2108063-00-IQQ
2021-10-08
870191 MARIA BEATRIZ FUENTES VIVANCO YANMAR AGRICOLASTRACTOR DE RUEDAS.USADOSF180D,MOT3TNC78-10108
JAPAN
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
18890
KG
1
UNIDADES
4414
USD
201/21/044527
2021-01-29
870191 MARIO NUNEZ CHACON YANMAR AGRICOLASTRACTOR AGRICOLAMOD. F215D
JAPAN
CHILE
ZONA FRANCA IQUIQUE
ZONA FRANCA IQUIQUE
1250
KG
1
UNIDADES
2950
USD
)COSU6267799590(H)SSCHI203447A
2020-08-10
840890 UTILITY TRAILER CHILE IMP LTDA YANMAR LOS DEMAS MOTORES DE EMBOLO DE ENCENDIDO POR COMPRENSION.MOTOR DIESELE486/5V486
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
VALPARAISO
1385
KG
7
UNIDADES
5083
USD
201-21-265435
2021-06-10
870192 MARIO NUNEZ CHACON YANMAR AGRICOLASTRACTOR AGRICOLAMOD. AF324
JAPAN
CHILE
ZONA FRANCA IQUIQUE
ZONA FRANCA IQUIQUE
1500
KG
1
UNIDADES
3850
USD
271021TCLSH2110179
2021-11-01
290721 C?NG TY TNHH SANCO VIET NAM SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Industrial resorcinol chemicals, scales, CAS CAS 108-46-3, Sumitomo Chemical Co., Ltd, (components containing recorcinol C6H6O2> 99%), 25 kg / bag, 100% new;Hóa chất RESORCINOL dùng trong công nghiệp, dạng vảy, mã CAS 108-46-3, nhà sản xuất SUMITOMO CHEMICAL Co.,LTD,(thành phần chứa Recorcinol C6H6O2 >99%),25 Kg/bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2090
KG
2000
KGM
24800
USD
010322008CX04514
2022-03-24
290721 C?NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Resorcinol (adhesive to rubber; 1.3-dihydroxybenzene. CTHH: C6H6O2; CAS code: 108-46-3; Using tire production). New 100%;RESORCINOL (Chất tăng dính cho cao su; 1,3-DIHYDROXYBENZENE. CTHH: C6H6O2; mã CAS: 108-46-3; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
16608
KG
16000
KGM
147200
USD
061221008BX65715
2021-12-21
290721 C?NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Resorcinol (adhesive to rubber; 1.3-dihydroxybenzene. CTHH: C6H6O2; CAS code: 108-46--3; Using tire production). New 100%;RESORCINOL (Chất tăng dính cho cao su; 1,3-DIHYDROXYBENZENE. CTHH: C6H6O2; mã CAS: 108-46--3; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
16608
KG
16000
KGM
144000
USD
280621TCLSH2106100
2021-07-02
290721 C?NG TY TNHH SANCO VIET NAM SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Industrial resorcinol chemicals, scales, CAS 108-46-3, Sumitomo Chemical Co., Ltd, (components containing recorcinol C6H6O2> 99%), 25 kg / bag, 100% new;Hóa chất RESORCINOL dùng trong công nghiệp, dạng vảy, mã CAS 108-46-3, nhà sản xuất SUMITOMO CHEMICAL Co.,LTD,(thành phần chứa Recorcinol C6H6O2 >99%),25 Kg/bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
517
KG
500
KGM
6250
USD
021121YOKSGN21106850
2021-11-25
902209 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ASIA CHEMICAL CORPORATION ACC PTE LTD Food Materials - Matcha Powder (Green Tea Asahina No.4 (Matcha Powder)) - (10kg / barrel) -NSX: 10/2021; NHH: 10 months. Manufacturer: Meiyo Co., Ltd. 100% new.;Nguyên liệu thực phẩm - Bột Matcha ( Green Tea Asahina No.4 (Matcha Powder)) - (10kg/thùng)-NSX:10/2021;NHH:10tháng. Nhà sx: Meiyo Co., Ltd. mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
180
KG
150
KGM
2860
USD
070821NGOSGN21081502
2021-08-30
902209 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ASIA CHEMICAL CORPORATION ACC PTE LTD Food Materials - Matcha Powder (Green Tea Asahina No.4 (Matcha Powder)) - (10kg / barrel) -NSX: 07/2021; NHH: 10 months. 100% new. Manufacturer: Meiyo Co., Ltd;Nguyên liệu thực phẩm - Bột Matcha ( Green Tea Asahina No.4 (Matcha Powder)) - (10kg/thùng)-NSX:07/2021;NHH:10tháng. mới 100%. Nhà sx: Meiyo Co., Ltd
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
7623
KG
100
KGM
1998
USD
HLCUOSA191208457
2020-02-04
840890 DEERE CO YANMAR CO LTD NEW YANMAR ENGINES HS CODE 840890 WAY BILL SHIPMENT TRAVELING IN-BOND FOR ENTER INTO USA 44 PALLETS 176 UNITS<br/>NEW YANMAR ENGINES HS CODE 840890 WAY BILL SHIPMENT TRAVELING IN-BOND FOR ENTER INTO USA 44 PALLETS 176 UNITS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3002, TACOMA, WA
20816
KG
176
PCS
0
USD
KWEO146043431956
2020-03-31
850211 YANMAR AMERICA CORP YANMAR CO LTD DIESEL ENGINES (8408.90)<br/>DIESEL ENGINES (8408.90)<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3002, TACOMA, WA
21864
KG
144
UNT
0
USD