Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
291021JLX-TCS00-2110046B
2021-11-11
540120 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 88600802650200200 # & sewing only 8 265, main component polyester, KT: 2000m / roll. New 100%;88600802650200#&Chỉ may số 8 265, thành phần chính Polyester, KT:2000m/cuộn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
807
KG
5
ROL
16
USD
112200017708583
2022-06-02
560290 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 88423149811600 #& yellow felt fabric (AWX), non -woven fabric, 3mm thick pink foam stickers, weight 0.6kg/m2.;88423149811600#&Vải nỉ màu vàng (AWX), loại vải không dệt, dán mút dày 3mm màu hồng, trọng lượng 0.6kg/m2.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
254
MTR
2986
USD
110522JLX-TCS00-2205025F
2022-05-19
560900 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 12345-55401-00-00 Parachute fabric wire L50, KT: 12x50 (mm), used in the automotive industry sewing industry. New 100%;12345-55401-00-00#&Dây vải dù L50, kt:12x50(mm),dùng trong ngành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
650
KG
500
PCE
29
USD
NEDFTYOAXE91962
2021-04-03
730512 YUSA CORP YAMASHITA RUBBER CO LTD PIPE , WELDED CIRCULAR CROSS SECTION, IRON O<br/>PIPE , WELDED CIRCULAR CROSS SECTION, IRON O<br/>PIPE , WELDED CIRCULAR CROSS SECTION, IRON O<br/>PIPE , WELDED CIRCULAR CROSS SECTION, IRON O<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
32157
KG
146
CAS
0
USD
NEDFTYOALT71071
2020-01-03
730512 YUSA CORP YAMASHITA RUBBER CO LTD PIPE , WELDED CIRCULAR CROSS SECTION, IRON O<br/>PIPE , WELDED CIRCULAR CROSS SECTION, IRON O<br/>PIPE , WELDED CIRCULAR CROSS SECTION, IRON O<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
34709
KG
111
CRT
0
USD
NEDFTYOATE32770
2020-10-10
730512 YUSA CORP YAMASHITA RUBBER CO LTD PIPE , WELDED CIRCULAR CROSS SECTION, IRON O<br/>PIPE , WELDED CIRCULAR CROSS SECTION, IRON O<br/>PIPE , WELDED CIRCULAR CROSS SECTION, IRON O<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
29801
KG
111
CAS
0
USD
NEDFTYOATE37320
2020-10-10
730512 YUSA CORP YAMASHITA RUBBER CO LTD PIPE , WELDED CIRCULAR CROSS SECTION, IRON O<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
11432
KG
22
CAS
0
USD
NEDFTYOAYL65603
2021-05-05
730512 YUSA CORP YAMASHITA RUBBER CO LTD PIPE , WELDED CIRCULAR CROSS SECTION, IRON O<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
8974
KG
46
CAS
0
USD
NEDFTYOBCV56344
2021-10-09
730512 YUSA CORP YAMASHITA RUBBER CO LTD PIPE , WELDED CIRCULAR CROSS SECTION, IRON O<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
12661
KG
31
CAS
0
USD
NEDFTYOAYF12005
2021-05-21
730512 YUSA CORP YAMASHITA RUBBER CO LTD PIPE , WELDED CIRCULAR CROSS SECTION, IRON O<br/>PIPE , WELDED CIRCULAR CROSS SECTION, IRON O<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
20404
KG
96
CAS
0
USD
021021JLX-TCS00-2110010E
2021-10-28
960630 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 000000-912-0004-M # & black daisies, polypropylene main ingredients. KT: 0.03x0.025 (m). 100% new goods;000000-912-0004-M#&Cúc màu đen, thành phần chính Polypropylene. Kt: 0.03x0.025(m).Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
3169
KG
12000
PCE
2696
USD
50221100110043600
2021-02-19
960630 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 00000091900410 # & Chrysanthemum white stamping main components Polypropylene, kt: (12x12) mm;00000091900410#&Cúc dập màu trắng thành phần chính Polypropylene, kt: (12x12)mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
1542
KG
5000
PCE
150
USD
112200017708583
2022-06-02
960630 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 000000-912-0004-0 #& white button, polypropylene main ingredients. New 100%;000000-912-0004-0#&Cúc màu trắng, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
2620
PCE
574
USD
112200017708583
2022-06-02
600320 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 x #& ribbon X with cotton knitting fabric, used for automotive industrial sewing industry. New 100%.;8863-00-0005-0300 X#&Ruy băng X bằng vải dệt kim chất liệu cotton, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
49
ROL
183
USD
291021JLX-TCS00-2110046D
2021-11-11
600320 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 x # & ribbon X with cotton knitted fabric, used for automotive industrial garment industry, KT: 350m / roll. New 100%.;8863-00-0005-0300 X#&Ruy băng X bằng vải dệt kim chất liệu cotton, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô,KT:350m/cuộn. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
585
KG
60
ROL
222
USD
112200017708583
2022-06-02
600320 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-030g #& ribbon with cotton knitting fabric, wide size not more than 30cm, used for automotive industrial sewing industry, 100% new goods;8863-00-0005-030G#&Ruy băng bằng vải dệt kim chất liệu cotton, khổ rộng không quá 30cm, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
58
ROL
218
USD
112200017708583
2022-06-02
600320 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-030F #& knitted ribbon, cotton material, used in the automotive industry sewing industry. New 100%;8863-00-0005-030F#&Ruy băng bằng vải dệt kim, chất liệu cotton, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
93
ROL
355
USD
221220100010483000
2021-01-04
600320 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 X X # & Ribbons with knitted fabrics of cotton, the garment industry for the automotive industry. kt: 0.004x350 (m) . 100% new.;8863-00-0005-0300 X#&Ruy băng X bằng vải dệt kim chất liệu cotton, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô. kt: 0.004x350(m).Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
3156
KG
60
ROL
222
USD
112200017708583
2022-06-02
600320 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 #& ribbon with cotton knitting fabric, wide size not more than 30cm, used for automotive industrial sewing industry, 100% new goods;8863-00-0005-0300#&Ruy băng bằng vải dệt kim chất liệu cotton, khổ rộng không quá 30cm, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
258
ROL
940
USD
060121SITNGHP20237402
2021-01-18
600320 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 X X # & Ribbons with knitted fabrics of cotton, the garment industry for the automotive industry. kt: 350m / new Roll.New 100%.;8863-00-0005-0300 X#&Ruy băng X bằng vải dệt kim chất liệu cotton, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô. kt:350m/ cuộn.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG DINH VU - HP
2356
KG
60
ROL
222
USD
112200017708583
2022-06-02
392049 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 0000009862241 #& black plastic splint L240 main component Polypropylene, KT: (240x22) mm.;00000098622401#&Nẹp nhựa đen L240 thành phần chính Polypropylene, kt: (240x22)mm.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
6595
PCE
468
USD
ONEYTYOAE3030400
2020-12-30
732399 CITATUS TRANSEO TRADING COMPANY
YONEDA SHOTEN CO LTD 120UNITS USED PAN 10UNITS, USED COOKING ARTICLE 50UNITS, USED FRYING PAN 10UNITS, USED FLASK 50UNITS
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
121
KG
120
Piece
126
USD
140322216835420
2022-05-27
842919 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P GT TAKEDA SHOTEN CO LTD TCM Tire Tire Turner, Model: SD23Z6, Frame Number: S1500576, used, Made in Japan;Máy xúc lật bánh lốp nhãn hiệu TCM, Model: SD23Z6, số khung: S1500576, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
25480
KG
1
UNIT
1243
USD
SITOSMN2106116
2021-06-22
940350 AMANSARA TRADING
YONEDA SHOTEN CO LTD 14UNITS USED SOFACOUCH 13UNITS, USED SOFA 1UNIT
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
405
KG
14
Piece
258
USD
3032247803220000
2022-03-29
843061 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN TAKEDA SHOTEN CO LTD Machinery directly serving production: vibrating machine, CS1 / 4HP, no brand, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy đầm rung , cs1/4hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
27195
KG
5
PCE
53
USD
NSSLNHNHC21Q0094
2021-12-17
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NXK KABUSIKIGAISHA NOMURA SHOTEN Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki), produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet the requirements of Decision No. 18/2019 / QD-TTg (used );Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI), sản xuất năm 2013-2016 ,hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số: 18/2019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HACHINOHE - AOMORI
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
11
PCE
488
USD
80321208503874
2021-10-01
845900 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? H?NG B?O J P RECYCLE SHOTEN CO LTD Toyo Metal Lathe Metal LF-2A (320mm Lathe Terms, Electrical Use, 5KW capacity, Production and manufacturing goods in 2012, Used);MÁY TIỆN KIM LOẠI HIỆU TOYO MODEL LF-2A ( BÁN KÍNH GIA CÔNG TIỆN 320MM, SỬ DỤNG ĐIỆN, CÔNG SUẤT 5KW,HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
1
PCE
475
USD
010621A07BA09314
2021-07-13
846090 C?NG TY TNHH TM SX ATV J P RECYCLE SHOTEN Metal grinding machine Okamoto using electricity, CS5KVA, produced in 2011 (used);Máy mài kim loại hiệu Okamoto dùng điện, cs5kva, sản xuất năm 2011 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19950
KG
1
UNIT
1777
USD