Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
201221HL202112
2022-01-05
722699 C?NG TY TNHH THéP ??C BI?T YAMAICHI VI?T NAM YAMAICHI SPECIAL STEEL CO LTD SLD Alloy Steel (SKD11) Flat rolled, sheet form, size 58x510x1500mm, PTPL 484 / TB-KĐ3 (April 7, 20), CBPG-related goods (with GCNXX JP), 100% new products;Thép hợp kim SLD(SKD11) cán phẳng,dạng tấm,kích thước 58x510x1500mm,KQ PTPL 484/TB-KĐ3 (07/04/20), hàng không chịu thuế CBPG (có GCNXX JP), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
18352
KG
359
KGM
1951
USD
201221HL202112
2022-01-05
722220 C?NG TY TNHH THéP ??C BI?T YAMAICHI VI?T NAM YAMAICHI SPECIAL STEEL CO LTD SUS440C stainless steel straight bar, cross-sectional cross section, cold-ending machining, non-85mm diameter, PPP No. 484 / TB-KĐ3 dated 07/04/2020, originating Japan, 100% new;Thép không gỉ SUS440C dạng thanh thẳng, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn,gia công kết thúc nguội, đường kính phi 85mm, KQ PTPL số 484/TB-KĐ3 ngày 07/04/2020, Xuất xứ Nhật Bản, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
18352
KG
178
KGM
1172
USD
201221HL202112
2022-01-05
722220 C?NG TY TNHH THéP ??C BI?T YAMAICHI VI?T NAM YAMAICHI SPECIAL STEEL CO LTD Stainless steel SUS440C straight bar, cross-sectional cross section, cold-ending machining, non-25mm diameter, PPP No. 484 / TB-KĐ3 dated 07/04/2020, originating Japan, 100% new;Thép không gỉ SUS440C dạng thanh thẳng, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn,gia công kết thúc nguội, đường kính phi 25mm, KQ PTPL số 484/TB-KĐ3 ngày 07/04/2020, Xuất xứ Nhật Bản, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
18352
KG
23
KGM
152
USD
221221HLKSHEH211101757-02
2022-01-04
722211 C?NG TY TNHH B?M EBARA VI?T NAM DAIWA SPECIAL STEEL CO LTD Stainless steel bars, do not outsourcing hot rolling, have a circular cross-section, SUS304 type (57mm diameter of 57mm long), with C: 0.04%, CR: 18.26%. New 100%;Thanh thép tròn không gỉ, không gia công quá mức cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, loại SUS304 (đường kính 230 x dài 57mm), có hàm lượng C: 0.04%, Cr: 18.26%. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2604
KG
178
KGM
1006
USD
221221HLKSHEH211101757-02
2022-01-04
722211 C?NG TY TNHH B?M EBARA VI?T NAM DAIWA SPECIAL STEEL CO LTD Stainless steel stainless steel, excessively machined machining, circular cross-section, SUS304 type (70 x diameter 70mm long), with content C: 0.05%, CR: 18.31%. New 100%;Thanh thép tròn không gỉ, không gia công quá mức cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, loại SUS304 (đường kính 70 x dài 70mm), có hàm lượng C: 0.05%, Cr: 18.31%. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2604
KG
9
KGM
44
USD
251021HLKSHEH211000319
2021-11-09
721923 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? KHí RK DAIWA SPECIAL STEEL CO LTD HSPL3X600 + (SUS304) # & steel plate SUS304, hot rolled, unedited, plated, KT: thick 3x800x5352mm, 100% new (1pcs);HSPL3x600+(SUS304)#&Thép tấm không gỉ SUS304,cán nóng, chưa tráng phủ, mạ,kt: dày 3x800x5352mm, mới 100%(1Pcs)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1302
KG
102
KGM
497
USD
JAPTENGO20120221
2021-01-13
732619 SANYO SPECIAL STEEL USA INC SANYO SPECIAL STEEL CO LTD OTHER FORGED OR STAMPED ARTICLES UNWORKED OF IRON OR STEEL<br/>OTHER FORGED OR STAMPED ARTICLES UNWORKED OF IRON OR STEEL<br/>OTHER FORGED OR STAMPED ARTICLES UNWORKED OF IRON OR STEEL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
46988
KG
81
CAS
2819280
USD
120721HLKSHEH210601621
2021-07-21
730640 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? KHí RK DAIWA SPECIAL STEEL CO LTD HSWP101.6x3 (SUS304) # & steel welded pipe stainless steel, hot rolled, SUS304 material, OD101.6X 3x100mm size, 100% new (1pce);HSWP101.6x3(SUS304)#&Thép ống hàn bằng thép không gỉ, cán nóng, chất liệu SUS304, kích thước OD101.6x 3x100mm, mới 100%(1pce)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
478
KG
1
KGM
8
USD