Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-27 | Metal thickness meter used to check the product when completed, item code: SK-130i TH (without electricity), brand: Nippon Steel, 100% new goods;Máy đo độ dày kim loại dùng để kiểm tra sản phẩm khi hoàn thiện,mã hàng: SK-130I TH ( không dùng điện ) ,Nhãn hiệu : Nippon steel,hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | HA NOI |
1
| KG |
1
| PCE |
66
| USD | ||||||
2020-11-25 | PL2.3 (1524 * 3048) # & Alloy Steel plate not PL2.3 (1524 * 3048);PL2.3(1524*3048)#&Thép tấm không hợp kim PL2.3(1524*3048) | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
24,935
| KG |
771
| KGM |
1,171
| USD | ||||||
2020-11-25 | PL1 (1219 * 2438) # & Alloy Steel plate not PL1 (1219 * 2438);PL1(1219*2438)#&Thép tấm không hợp kim PL1(1219*2438) | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
24,935
| KG |
877
| KGM |
1,253
| USD | ||||||
2020-11-19 | VYSP0032 # & Alloy Steel plate not kt: PL14 (1524 * 3048) mm;VYSP0032#&Thép tấm không hợp kim kt: PL14(1524*3048) mm | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
36,890
| KG |
71
| KGM |
330
| USD | ||||||
2020-11-25 | PL2.3 (914 * 1829) # & Alloy Steel plate not PL2.3 (914 * 1829);PL2.3(914*1829)#&Thép tấm không hợp kim PL2.3(914*1829) | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
24,935
| KG |
2,094
| KGM |
2,898
| USD | ||||||
2020-11-19 | PL6 (1524 * 3048) # & Alloy Steel plate not PL6 (1524 * 3048);PL6(1524*3048)#&Thép tấm không hợp kim PL6(1524*3048) | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
36,890
| KG |
657
| KGM |
568
| USD | ||||||
2021-01-14 | H125 * 125 * 6 * 9 # & H beams, not alloyed kt: H125 * 125 * 6.5 * 9 mm;H125*125*6*9#&Thep hinh chữ H không hơp kim kt: H125*125*6.5*9 mm | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
69,871
| KG |
522
| KGM |
478
| USD | ||||||
2020-11-19 | * 6 # FB75 & FB75 alloy round steel not * 6 mm;FB75*6#&Thép tròn không hợp kim FB75*6 mm | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
36,890
| KG |
42
| KGM |
37
| USD | ||||||
2021-01-25 | CHPL4.5 # & Alloy Steel plate not size: CHPL4.5 (914 * 1829) mm, the New 100%;CHPL4.5#&Thép tấm không hợp kim kích thước: CHPL4.5 (914*1829) mm, hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG TAN VU - HP |
48,423
| KG |
38,420
| KGM |
36,126
| USD | ||||||
2022-06-03 | Dried vegetables (mixture of vegetables), 40g/pack, brand: kichiyosi, gifts for new individuals 100%;rau sấy khô ( hỗn hợp các loại rau), 40g/gói, Thương hiệu: kichiyosi, hàng quà tặng cho cá nhân mới 100% | UNKNOWN | HA NOI |
2
| KG |
1
| UNK |
1
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-27 | Metal thickness meter used to check the product when completed, item code: SK-130i TH (without electricity), brand: Nippon Steel, 100% new goods;Máy đo độ dày kim loại dùng để kiểm tra sản phẩm khi hoàn thiện,mã hàng: SK-130I TH ( không dùng điện ) ,Nhãn hiệu : Nippon steel,hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | HA NOI |
1
| KG |
1
| PCE |
66
| USD | ||||||
2020-11-25 | PL2.3 (1524 * 3048) # & Alloy Steel plate not PL2.3 (1524 * 3048);PL2.3(1524*3048)#&Thép tấm không hợp kim PL2.3(1524*3048) | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
24,935
| KG |
771
| KGM |
1,171
| USD | ||||||
2020-11-25 | PL1 (1219 * 2438) # & Alloy Steel plate not PL1 (1219 * 2438);PL1(1219*2438)#&Thép tấm không hợp kim PL1(1219*2438) | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
24,935
| KG |
877
| KGM |
1,253
| USD | ||||||
2020-11-19 | VYSP0032 # & Alloy Steel plate not kt: PL14 (1524 * 3048) mm;VYSP0032#&Thép tấm không hợp kim kt: PL14(1524*3048) mm | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
36,890
| KG |
71
| KGM |
330
| USD | ||||||
2020-11-25 | PL2.3 (914 * 1829) # & Alloy Steel plate not PL2.3 (914 * 1829);PL2.3(914*1829)#&Thép tấm không hợp kim PL2.3(914*1829) | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
24,935
| KG |
2,094
| KGM |
2,898
| USD | ||||||
2020-11-19 | PL6 (1524 * 3048) # & Alloy Steel plate not PL6 (1524 * 3048);PL6(1524*3048)#&Thép tấm không hợp kim PL6(1524*3048) | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
36,890
| KG |
657
| KGM |
568
| USD | ||||||
2021-01-14 | H125 * 125 * 6 * 9 # & H beams, not alloyed kt: H125 * 125 * 6.5 * 9 mm;H125*125*6*9#&Thep hinh chữ H không hơp kim kt: H125*125*6.5*9 mm | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
69,871
| KG |
522
| KGM |
478
| USD | ||||||
2020-11-19 | * 6 # FB75 & FB75 alloy round steel not * 6 mm;FB75*6#&Thép tròn không hợp kim FB75*6 mm | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
36,890
| KG |
42
| KGM |
37
| USD | ||||||
2021-01-25 | CHPL4.5 # & Alloy Steel plate not size: CHPL4.5 (914 * 1829) mm, the New 100%;CHPL4.5#&Thép tấm không hợp kim kích thước: CHPL4.5 (914*1829) mm, hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG TAN VU - HP |
48,423
| KG |
38,420
| KGM |
36,126
| USD | ||||||
2022-06-03 | Dried vegetables (mixture of vegetables), 40g/pack, brand: kichiyosi, gifts for new individuals 100%;rau sấy khô ( hỗn hợp các loại rau), 40g/gói, Thương hiệu: kichiyosi, hàng quà tặng cho cá nhân mới 100% | UNKNOWN | HA NOI |
2
| KG |
1
| UNK |
1
| USD |