Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240921021BA00287
2021-10-18
521141 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N ANH Y M T CORPORATION 9530 # & main fabric 9530, 50% polyester 50% cotton, 142cm size (100% new);9530#&Vải chính 9530, 50% Polyester 50% Cotton, khổ 142CM (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG XANH VIP
2727
KG
6750
MTR
29106
USD
BANQOSA2360718
2021-04-01
441990 M S D IMPORT CO LTD Y T TRADERS WOODEN, BAMBOO, PLASTIC, COTTON & PAPER WARE & JAPANESE TEA. HS CODE 4419.90,0902.10, 6211.32,6211.42,4419.19 . . . . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
384
KG
22
CTN
0
USD
210921KTY2104632
2021-10-04
841000 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG NG? C? SàI GòN Y S CORPORATION Czech NPR cards, YDD codes for hydraulic motors on 40hp inland waterways, 100% new, unit include cast iron and steel;Bộ séc măng hiệu NPR Nhật bản ,mã hiệu YDD dùng cho động cơ thủy trên 40HP đường thủy nội địa, mới 100%, chât liệu gồm gang và thép
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1666
KG
300
SET
568
USD
CUPTY200740036(N)OSICPTY-12078
2020-07-13
920510 COM E IMP AUDIOMUSICA SPA Y M L A F Instrumentos llamados «metales»;SAXOFONY.M.L.A.-FDE METALINTRUMENTO MUSICAL DE VIENTOYAS-26
JAPAN
CHILE
AMéRICA LATINA MéXICO,MANZANILLO
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
5
Unidad
3980
USD
976-30145986
2020-03-05
900661 IMPORTADORA Y DISTRIBUIDORA VM M T C F Aparatos de tubo de descarga para producir destellos (flashes electrónicos),4815 ~ FLASH~ M.T.C.-F~ SB-5000 AF~ PARA PRODUCIR DESTELLOS~ PARA CAMARAS FOTOGRAFICAS
JAPAN
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
2
Unidad
701
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
840890 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD The petrol engine is No Brand, no model, 1.5PS (2014), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Động cơ xăng không hiệu, không model, 1.5ps (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
10
UNIT
117
USD
060222A07CX00145
2022-04-05
843290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I AN KHANG NGUY?N T Y BOUEKI CENTER CO LTD The plow is used for agricultural plows, used directly serving production, used, brand-kubota, NSX 2016.;Dàn cày dùng cho máy cày nông nghiệp, dùng trực tiếp phục vụ hoạt động sản xuất,đã qua sử dụng,Hiệu-KUBOTA, NSX 2016.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25735
KG
6
PCE
420
USD
110621A07BA10499
2021-07-14
846880 C?NG TY TNHH ??U T? XU?T NH?P KH?U HOàNG DUNG T Y BOUEKI CENTER CO LTD Used metal welding machines (3-phase -380V) use directly in production in works, Panasonic, Model-K350, capacity-21.5KVA, NSX 2013.;Máy hàn kim loại đã qua sử dụng hoạt động bằng điện (3 pha -380V ) dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công trình ,Hiệu-MIG PANASONIC,Model-K350,Công suất- 21.5KVA, NSX 2013.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23535
KG
4
PCE
1400
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
843319 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD The lawn mower pushes the hands without the effectiveness, non -model, CS: 5HP (2014), used.;Máy cắt cỏ đẩy tay không hiệu,không model, CS:5hp (2014), đã qua sử dụng.DN cam kêt nhập hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
2
UNIT
78
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
843319 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD The lawn mower uses a petrol engine that does not have no, non -model, CS: 1HP (2014), used.;Máy cắt cỏ sử dụng động cơ xăng không hiệu,không model, CS:1hp (2014), đã qua sử dụng.DN cam kêt nhập hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
40
UNIT
249
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
843231 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD Supply machines used in agriculture are No Brand, non -model, CS: 15PS (2014), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy gieo hạt dùng trong nông nghiệp không hiệu, không model, CS: 15ps (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
2
UNIT
233
USD
110422008CX09298
2022-05-24
843231 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD Rice transplant used in agriculture is No Brand, non -model, CS: 10PS (2014), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy cấy lúa dùng trong nông nghiệp không hiệu, không model, CS: 10ps (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24335
KG
5
UNIT
1166
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
843210 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD The machine tillers from the bottom to use in non-effective agriculture, no model, CS: 12-15PS (2014), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy xới đất từ dưới lên dùng trong nông nghiệp không hiệu, không model, CS: 12-15ps (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
10
UNIT
1166
USD
070322A07CX00436
2022-04-21
843210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PARKSON VINA T Y BOUEKI CENTER CO LTD Shibaura plow is used in 19HP, can not install tires, cages and do not have other parts to pull, year of production 2013, used by use.;Máy cày dùng trong nông nghiệp hiệu SHIBAURA công suất 19HP, không lắp được bánh lốp, bánh lồng và không có các bộ phận khác để kéo, năm sản xuất 2013, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25985
KG
2
PCE
339
USD
070322A07CX00436
2022-04-21
843210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PARKSON VINA T Y BOUEKI CENTER CO LTD The plow used in agriculture Iseki has a capacity of 17HP, cannot install tires, cages and do not have other parts to pull, year of production in 2013, used by use;Máy cày dùng trong nông nghiệp hiệu ISEKI công suất 17HP, không lắp được bánh lốp, bánh lồng và không có các bộ phận khác để kéo, năm sản xuất 2013, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25985
KG
2
PCE
308
USD
110422A07CA05641
2022-05-24
843340 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD Straw collection machine used in agriculture is No Brand, non -model, CS: 15PS, used (2015). Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy thu gom rơm rạ dùng trong nông nghiệp không hiệu, không model, CS: 15ps, đã qua sử dụng (2015). DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25800
KG
1
UNIT
117
USD
070322A07CX00436
2022-04-21
843311 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PARKSON VINA T Y BOUEKI CENTER CO LTD Petrol parking machine (air), 1HP capacity, year of production 2013, used, used for production;Máy cắt cỏ công viên chạy bằng xăng (không hiệu) , công suất 1HP, năm sản xuất 2013, đã qua sử dụng, dùng phục vụ sản xuất
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25985
KG
40
PCE
370
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
846781 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD Non -effective chain saws (2017) used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Cưa xích không hiệu, không model (2017) đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
46
UNIT
179
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
846140 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD Metal grinding machine uses non -effective, non -model, CS: 2KW (2015). Enterprises are committed to importing goods directly for production.;Máy mài kim loại sử dụng điện không hiệu, không model, CS: 2kw (2015) đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
1
UNIT
389
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
846140 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD Metal gear cutting machines use without electricity, non -model, CS: 1.5KW (2014), used. Enterprises are committed to importing goods directly serving production for businesses.;Máy cắt bánh răng kim loại sử dụng điện không hiệu, không model, cs: 1.5kw (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
1
UNIT
389
USD
190921GO-22669
2021-10-06
845711 C?NG TY CP ?úC CHíNH XáC C Q S MAY S M D T TECHNOLOGIES INC Machining Center (CNC Milling Machine) (Synchronous goods, Model: S500x2, Production: 2021, Capacity: 10.1kw, Manufacturer: Brother Industries, LTD) - Brother Brand Compact Machining Center S500x2. (1 set = 1day);Trung tâm gia công (máy phay CNC) ( Hàng đồng bộ, Model: S500X2, Sản xuất: 2021, công suất:10.1kw, nhà SX: BROTHER INDUSTRIES, LTD) - BROTHER BRAND COMPACT MACHINING CENTER S500X2. (1Bộ=1Cái)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
12990
KG
5
SET
302300
USD
170821SS-21-5A-KB-1
2021-09-14
291412 C?NG TY TNHH HOá CH?T C?NG NGH? SAMSUNG VI?T NAM SAMSUNG C T JAPAN CORPORATION (TC) methyl ethyl ketone - organic chemicals. Chemical formula (C4H8O), CAS Code: 78-93-3. (PLPL result number: 782 / TB-PTPL dated 06/23/2016 and 2358 / TB-TCHQ on March 10, 2014) (Unit price invoice: 1,300USD);( TC ) Methyl Ethyl Ketone - Hoá chất hữu cơ. Công thức hoá học (C4H8O), Mã số CAS: 78-93-3. ( Kết quả PLPL số: 782/TB-PTPL ngày 23/06/2016 và 2358/TB-TCHQ ngày 10/03/2014 )(ĐƠN GIÁ HÓA ĐƠN: 1,300USD)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG GO DAU (P.THAI)
500
KG
500
TNE
650455
USD