Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130721NS21G1505
2021-07-26
844790 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U T?NG H?P áNH D??NG X PAN HOLDING PTE LTD Automatic electronic embroidery machine Tajima, Model: TMCP-V0920F (680x330) s, electrical operation, 380V / 50Hz voltage. Attach standard parts, without standard embroidery frames, 100% new;Máy thêu điện tử tự động hiệu Tajima, Model: TMCP-V0920F (680x330)S, hoạt động bằng điện, điện áp 380V/50Hz. kèm phụ tùng tiêu chuẩn, không kèm khung thêu tiêu chuẩn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG DINH VU - HP
3590
KG
1
SET
71600
USD
6185608483
2022-05-21
850120 C?NG TY TNHH TKG TAEKWANG JINHEOUNG VINA X PAN TRADING PTE LTD Electrical motor / 42mm square 42mm motor (brand: tajima, capacity: 110W, current: 220V AC, Uses: Transfer to embroidery machine.;Mô tơ điện / PULSE MOTOR 42MM SQUARE (Nhãn hiệu: TAJIMA, Công suất: 110W, Dòng điện: 220V xoay chiều, Công dụng: Chuyển kim cho máy thêu. (Phụ tùng gắn cho máy thêu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
39
USD
776773787628
2022-05-26
852550 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và C?NG NGH? OSB SPACECOM HOLDING PTE LTD The broadcast device has a frequency range from 13.75 GHz-14.5 GHz, signed the code: NJT8306UF, SX: NJRC.;Thiết bị phát sóng có dải tần hoạt động từ 13.75 GHz-14.5 GHz, ký mã hiệu: NJT8306UF, hãng sx: NJRC.Hàng dùng trong viễn thông, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CNZZZ
HA NOI
16
KG
10
PCE
6750
USD
LISTA ENCARGO 01/2022
2022-04-22
220600 IAN TAYLOR CHILE S A PAN PACIFIC F LAS DEMAS BEBIDAS FERMENTADAS (POR EJEMPLO: SIDRA, PERADA O AGUAMIEL);SAKE;JAPONES;GRADO ALCOHOLICO 14<br/>SIN VALOR COMERCIAL DE CONSUMO PERSONAL .<br/>
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS.JAPONESES
PUERTO ANGAMOS
34
KG
24
LITROS
373
USD
ECUWTYOSFO00883
2021-08-26
381800 PURE WAFER D X CO LTD SILICON WAFER HS CODE 381800<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
867
KG
88
CTN
0
USD
220153431
2022-01-26
852380 COMERCIAL KENDALL S A X GAMES F LOS DEMAS DISCOS Y SOPORTES PREPARADOS PARA GRABAR EL SONIDO O GRABACIONES ANALOGAS, GRABADOS O NO, INCL.LAS MATRICES O MOLDESCATRIDGE GRABADOLEGO DC SUPER VILLAINS
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
212
KG
150
UNIDADES
2318
USD
241121COAU7185194830
2021-12-16
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Life of pigs and feathers (name KHoat: Susscrofadomesticus) Type A does not belong to CITES processed for cleaning and salting for preservation, stirring: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new products.;Da sống của lợn còn lông(Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus) loại A không thuộc mục Cites được sơ chế làm sạch,ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
37360
KG
7200
PCE
42480
USD
191220HASLJ03201100071
2021-01-22
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Live pig skin with the hair (Tenkhoahoc: Susscrofadomesticus), type A, was been cleaned and salted for preservation, kichthuoc: 80cmx130cmx0.7cm, tanning materials 100% made new khau.Hang.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
52281
KG
7000
PCE
35000
USD
310122AMP0396860
2022-02-24
410150 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
18080
KG
520
PCE
17680
USD
100422EKP0102764
2022-05-21
410150 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Whole cowhide (bos taurus), average weight of over 16kg, has been cleaned unmarried, goods are not in the cites category, used for leather export, new goods 100%;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
16320
KG
640
PCE
18560
USD
270322OOLU4115425501
2022-04-19
410150 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Whole cowhide (bos taurus), average weight of over 16kg, has been cleaned unmarried, goods are not in the cites category, used for leather export, new goods 100%;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
18080
KG
520
PCE
16640
USD
300122EKP0102430
2022-02-24
410150 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
16320
KG
640
PCE
18560
USD
070921AMP0381719
2021-09-30
410150 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (BOS Taurus), with an average weight of 29kgs, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình 29kgs, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
17550
KG
600
PCE
17400
USD
211121EKP0101586
2021-12-14
410150 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
16320
KG
640
PCE
22080
USD
7060284243
2021-10-04
851111 C?NG TY TNHH HCM AUTO DUCATI MOTOR HOLDING SPA Bugi NGK MAR9A-J (2-wheel motorbike parts, Ducati brand), codes for spare parts: 67040451a, 100% new goods;Bugi NGK MAR9A-J (Phụ tùng xe mô tô 2 bánh, hiệu Ducati), Mã Số Phụ Tùng : 67040451A, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BOLOGNA
HO CHI MINH
17
KG
20
PCE
189
USD
5460496101
2021-10-18
851110 C?NG TY TNHH HCM AUTO DUCATI MOTOR HOLDING SPA Spark plugs ngk dcpr8e, used for car scrambler 800, scrambler 1100 - two-wheel motorbike parts, ducati brand, code: 67040351a, 100% new;Bugi đánh lửa NGK DCPR8E, dùng cho xe Scrambler 800, Scrambler 1100 - Phụ tùng xe mô tô hai bánh, nhãn hiệu Ducati, mã số : 67040351A, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BOLOGNA
HO CHI MINH
3
KG
20
PCE
80
USD
2021/201/C-2241187
2021-10-12
842952 PUNTOMAQ S A KOMATSU HOLDING SOUTH AMERICA LIMIT MAQUINARIA KOMATSU; Selfpropelled Bulldozers, Angledozers, Graders, Levellers, Scrapers, Mechanical Shovels, Excavators, Shovel Loaders, Tamping Machines And Road Rollers, Machines Whose Superstructure Can Rotate 360 ??°
JAPAN
BOLIVIA
MANZANILLO
VERDE
37735
KG
1
NO EMPACADO
215000
USD
2021/201/C-2054743
2021-03-28
842952 PUNTOMAQ S A KOMATSU HOLDING SOUTH AMERICA LIMIT MAQUINARIA KOMATSU; Selfpropelled Bulldozers, Angledozers, Graders, Levellers, Scrapers, Mechanical Shovels, Excavators, Shovel Loaders, Tamping Machines And Road Rollers, Machines Whose Superstructure Can Rotate 360 °
JAPAN
BOLIVIA
MANZANILLO
VERDE
37815
KG
1
NO EMPACADO
130955
USD
2021/201/C-2109124
2021-05-25
842952 PUNTOMAQ S A KOMATSU HOLDING SOUTH AMERICA LIMIT MAQUINARIA KOMATSU; Selfpropelled Bulldozers, Angledozers, Graders, Levellers, Scrapers, Mechanical Shovels, Excavators, Shovel Loaders, Tamping Machines And Road Rollers, Machines Whose Superstructure Can Rotate 360 °
JAPAN
BOLIVIA
MANZANILLO
VERDE
31610
KG
1
NO EMPACADO
190000
USD
MIA42135793
2020-07-17
900211 CANON CHILE S A EF1 4X III Para cámaras, proyectores o aparatos fotográficos o cinematográficos de ampliación o reducción;LENTECANONEF1.4X IIIPARA CAMARAFOTOGRAFICA4409B003AA
JAPAN
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
1
Kn
496
USD
130622219000138
2022-06-25
853611 C?NG TY TNHH COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VI?T NAM SONY EMCS MALAYSIA SDN BHD 183842 X S559 #& fuse, 24V voltage, 3A current, copper, zinc, tin material, used to protect the circuit. KT: 1 x 0.5 x 0.5mm, part: 152342011, 100% new goods;S559#&Cầu chì, điện áp 24V, dòng điện 3A, chất liệu đồng, kẽm, thiếc, dùng để bảo vệ mạch điện. KT: 1 x 0.5 x 0.5mm, part:152342011, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2509
KG
90000
PCE
522
USD
PSGA00758572
2021-10-04
730730 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD Alloy steel connector QS-10-8 Diameter in 6mm head with lace connector with pneumatic equipment, no lace head connected to gas duct, non-bamboo shoots, 100% new, brand Festo;Đầu nối bằng thép hợp kim QS-10-8 đường kính trong 6mm đầu có ren nối với thiết bị khí nén, đầu không ren nối với ống dẫn khí, không phải măng sông, mới 100%, nhãn hiệu Festo
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
303
KG
10
PCE
12
USD
310321EXP03102123
2021-06-05
110520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Kato Fried Powder, NSX: Kato Company, HSD: 10/2021, Ingredients: Wheat Flour, Yeast, Salt, Shortening, Powder Soy, Vitamin C, Weight 230g / Pack, Specifications: 30 Packages / Barrel, 100% new;Bột chiên xù hiệu Kato, NSX: Công ty KATO, HSD: 10/2021, thành phần: bột mì, nấm men, muối ăn, shortening, bộtđậu nành, vitamin C, trọng lượng 230g/gói, quy cách: 30 gói/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
9692
KG
3
UNK
24
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
090210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Itoen green tea package, NSX: iToen Co., Ltd, HSD: 2022, Weight: 150g/ pack, 10 packs/ barrel, 100% new;Gói trà xanh hiệu Itoen, NSX: Itoen Co., LTD, HSD:2022, trọng lượng: 150g/ gói, 10 gói/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
30
UNK
210
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
210310 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Traditional water of Higashimaru Shoyu, NSX: 2022, Higashimaru Shoyu Co., Ltd. HSD: 2022, capacity: 500ml/ bottle, specifications: 12 bottles/ box, 100% new;Nước tương truyền thống hiệu Higashimaru Shoyu, NSX:2022, Higashimaru Shoyu Co., Ltd. HSD:2022, dung tích: 500ml/ chai, quy cách: 12 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
5
UNK
35
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
210310 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Wasabi soy sauce Yamagen, NSX: Yamagen Company, HSD: 2022, Weight: 150ml/ bottle, 12 bottles/ barrel, 100% new;Xì dầu Wasabi hiệu Yamagen, NSX: Công ty Yamagen, HSD:2022, trọng lượng: 150ml/ chai, 12 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
6
UNK
57
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
210310 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Sashimi soy sauce Yamagen, NSX: Yamagen Jouzou Co., Ltd, HSD: 2023, capacity of 1L/ bottle, 15 bottles/ barrel, 100% new;Nước tương Sashimi hiệu Yamagen, NSX: Yamagen Jouzou Co., Ltd, HSD: 2023, dung tích 1L/ chai, 15 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
7
UNK
140
USD
281020OSA8095818
2020-11-24
380860 C?NG TY TNHH ADC AASTAR PTE LTD Drugs stimulate plant growth ATONIK 1.8SL (1,000 Liters / CN X 36 CN);Thuốc kích thích sinh trưởng cây trồng ATONIK 1.8SL (1,000 Lít/CN X 36 CN)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 1
38700
KG
36000
LTR
414000
USD
PSGA00777732
2021-11-10
903281 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD Gas pressure meter VRPA-CM-Q6-E operate with compressed air to adjust automatic pneumatic pressure, FESTO manufacturer, 100% new goods;Bộ điều áp khí VRPA-CM-Q6-E hoạt động bằng khí nén để điều chỉnh áp suất khí nén tự động, nhà sản xuất Festo, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
27
KG
5
PCE
85
USD
100921YMLUI253023144
2021-09-30
291550 C?NG TY TNHH AVANTCHEM VI?T NAM AVANTCHEM PTE LTD CS - 12, Propionic Acid components used in paint production, 190kg / drum, 100% new products, CAS code: 25265-77-4.;CS - 12,Thành phần Propionic acid dùng trong ngành sản xuất sơn,190Kg/Drum ,Hàng mới 100%,Mã Cas: 25265-77-4.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
16720
KG
15200
KGM
44840
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190541 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Dorayaki Nhan Dorayaki Bride Brand Ichiei, NSX: Ichie Food, Co., Ltd., HSD: 2022, Specifications: 25g / pcs, 12 pcs / box, 24 boxes / cartons, 100% new;Bánh Dorayaki nhân dâu hiệu Ichiei,NSX: Ichie Food, Co., Ltd., HSD: 2022, quy cách:25g/ cái, 12 cái/ hộp, 24 hộp/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
4
UNK
142
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190541 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Dorayaki Cake Dao Hieu Ichiei, NSX: Ichiei Food, Co., Ltd. ,. 25g / pc, 8 pcs / box, 48 boxes / barrel, 100% new;Bánh Dorayaki nhân đào hiệu Ichiei, NSX: Ichiei Food, Co., Ltd.,.25g/ cái, 8 cái/ hộp, 48 hộp/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
107
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190541 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Dorayaki Branded Dorayaki Brand Ichiei, NSX: Ichie Food, Co., Ltd., HSD: 2022, Specifications: 25g / pcs, 8 pcs / box, 48 boxes / cartons, 100% new;Bánh Dorayaki nhân dâu hiệu Ichiei,NSX: Ichie Food, Co., Ltd., HSD: 2022, quy cách: 25g/ cái, 8 cái/ hộp, 48 hộp/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
107
USD
100322AMP0400315
2022-04-22
293040 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM ANNONA PTE LTD DL-Methionine 99%Feed Grade-supplements in animal feed-Suitable goods TT21/2019/TT-BNNPTNN (Acts 38/CN-TNCN).;DL-METHIONINE 99%FEED GRADE - Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN ( CV 38/CN-TĂCN ).Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
20434
KG
20
TNE
55560
USD
160522TT00145977
2022-06-02
291413 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THIêN NGH?A TJS PTE LTD Methyl Isobuty Ketone (MIBK) C6H12O-Chemicals used in paint industry (Code CAS: 108-10-1), liquid form, packed in 2 Contact 20 ISO Tank, NSX: Mitsui Chemicals, Inc. New 100%;Methyl Isobutyl Ketone (MIBK) C6H12O - Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (mã CAS: 108-10-1), dạng lỏng, được đóng trong 2 cont 20 ISO TANK, NSX: MITSUI CHEMICALS, INC. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG DINH VU - HP
44220
KG
37
TNE
69346
USD
050721YMLUI450392959
2021-07-13
291413 C?NG TY TNHH AVANTCHEM VI?T NAM AVANTCHEM PTE LTD Homogenol L-18, Methyl Isobutyl Ketone component used in ink manufacturing, 160 kg / drum, 100% new products CAS: 108-10-1.;HOMOGENOL L-18,Thành phần Methyl isobutyl ketone dùng trong ngành sản xuất mực in,160 Kg/Drum,Hàng mới 100% Mã cas:108-10-1.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10712
KG
640
KGM
9280
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd, NSX: Asahi Group Foods, Ltd, HSD: 2022, Specifications: 80g / pack, 48 packs / barrel, 100% new;Cháo ăn dặm vị cá hồi và rau xanh hiệu Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd , HSD: 2022, quy cách: 80g/gói, 48 gói/thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
58
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Porridge Onloys Tuna and Mushrooms Italian Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd, HSD: 2022, Specifications: 80g / pack, 48 packs / barrel, new 100%;Cháo ăn dặm vị cá ngừ và nấm kiểu Ý hiệu Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd, HSD: 2022, quy cách: 80g/gói, 48 gói/thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
48
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, LTD: Asahi Group Foods, Ltd, HSD: 2022, Specifications: 80g / pack, 48 packs / barrels, 100% new;Cháo ăn dặm vị thịt bò kiểu Nhật hiệu Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd , HSD: 2022, quy cách: 80g/gói, 48 gói/thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
48
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
160432 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 2022, 50 g/vial, 24 vials/barrel, 100% new;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD:2022, 50 g/lọ, 24 lọ/thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
10
UNK
393
USD
210721EXP06162121
2021-09-13
160432 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Happy Foods, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 5/2022, Tp: Cyma eggs, canopy oil, salt, sake, sugar, kelp extract..50 g / Vials, 24 vials / barrels;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD: 5/2022, Tp:Trứng cá tuyết, dầu hạt cải, muối, rượu sake, đường, chiết xuất tảo bẹ..50 g/lọ, 24 lọ/thùng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
22788
KG
11
UNK
433
USD
100521EXP04022110
2021-06-11
210330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Mustard Crushing Hachi, NSX: Hachi Shokuhin Co., Ltd, HSD: 12/2021, Tp: Wasabi Japanese, Wasabi Western, starch, glucose, wealthy seed oil, mustard.45g / tube, 40 types / bin;Mù tạt nghiền hiệu Hachi, NSX: Hachi Shokuhin Co.,Ltd, HSD: 12/2021, tp: Wasabi Nhật Bản, wasabi phương Tây, tinh bột, glucose,dầu hạt cải, mù tạt.45g/ tuýp, 40 tuýp/ thùng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
17717
KG
3
UNK
112
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
210330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Wasabi mustard S&B, NSX: S & BO FOODS INC, HSD: 2023. 43g/ bottle, 100 bottles/ barrel, 100% new;Mù tạt wasabi hiệu S&B, NSX: S&B Foods Inc, HSD:2023. 43g/ chai, 100 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
2
UNK
186
USD
080621EXP05142122
2021-07-30
210120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Houji Oigawa Green Tea Powder, NSX: Oigawa Chaen Co., Ltd, HSD: 12/2021, Ingredients: Green Tea, Weight: 20g / bag, 30 bags / barrel, 100% new;Bột trà xanh Houji OIGAWA, NSX: Oigawa Chaen Co., Ltd, HSD: 12/2021, thành phần:Trà xanh, trọng lượng: 20g/ túi, 30 túi / thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
10907
KG
2
UNK
52
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
200919 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Orange juice Asahi, no gas, NSX: Asahi Soft Drinks Co., Ltd, HSD: 2022, 1.5L/ bottle, 8 bottles/ barrel, 100% new;Nước cam hiệu ASAHI, không ga,NSX: Asahi Soft Drinks Co., Ltd, HSD: 2022, 1.5L/ chai, 8 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
50
UNK
400
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
151500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Nissin, NSX: NSSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD, NSX: NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD, HSD: 2022, Specifies: 1300ml / bottle, 10 bottles / barrel, 100% new;Dầu ăn hạt cải hiệu Nissin, NSX: NISSIN FOODS HOLDINGS CO.,LTD, HSD: 2022, quy cách: 1300ml/ chai, 10 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
10
UNK
169
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
151500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Nissin Kanola Cooking Oil, NSX: The NSSHIN Oillio Group, Ltd, HSD: 2022, Specifications: 900g / bottle, 16 bottles / barrels, 100% new;Dầu ăn Kanola hiệu Nissin, NSX: The Nisshin OilliO Group, Ltd, HSD: 2022, quy cách: 900g/ chai, 16 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
8
UNK
200
USD