Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070221KBHCM-009-035-21JP
2021-02-18
551591 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV021M2 # & Woven fabrics of synthetic staple (nylon) types - 100% NYLON WEAVE PLAIN DYED / 140cm (PT-1);EBV021M2#&Vải dệt thoi từ staple tổng hợp (nylon) các loại - 100%NYLON DYED PLAIN WEAVE/140CM (PT-1)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
635
KG
70
MTK
418
USD
070221KBHCM-009-035-21JP
2021-02-18
551591 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV021M2 # & Woven fabrics of synthetic staple (nylon) types - 100% NYLON WEAVE PLAIN DYED / 140cm (PT-1);EBV021M2#&Vải dệt thoi từ staple tổng hợp (nylon) các loại - 100%NYLON DYED PLAIN WEAVE/140CM (PT-1)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
635
KG
84
MTK
501
USD
061021HEB121090392
2021-10-16
551591 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV021M2 # & Woven fabric from synthetic staple (nylon) of all kinds - 100% Nylon Dyed Plain Weave / 150cm (CHN210);EBV021M2#&Vải dệt thoi từ staple tổng hợp (nylon) các loại - 100%NYLON DYED PLAIN WEAVE/150CM (CHN210)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
212
KG
659
MTK
1170
USD
5742204904
2021-02-18
540262 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV063 # & yarn is the main component of polyester - 28% POLYESTER 25% mohair 25% WOOL 22% NYLON STRING DYED 1 / 8.5 (WY52106);EBV063#&Sợi có thành phần chính là Polyeste - 28%POLYESTER 25%MOHAIR 25%WOOL 22%NYLON DYED STRING 1/8.5 (WY52106)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
16
KG
4
KGM
276
USD
150122142010026000
2022-01-24
600340 C?NG TY C? PH?N ??U T? AN PHáT HONG KONG SHINDO LIMITED Dv-M # & border wire made from knitted fabrics, from 62-inch suffering regeneration, 100% new goods;DV-M#&Dây viền làm từ vải dệt kim ,từ các xơ tái tạo khổ 62 inch,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
254
KG
4500
MTR
3105
USD
150122142010026000
2022-01-24
600340 C?NG TY C? PH?N ??U T? AN PHáT HONG KONG SHINDO LIMITED Dv-M # & border wire made from knitted fabrics, from 62-inch suffering regeneration, 100% new goods;DV-M#&Dây viền làm từ vải dệt kim ,từ các xơ tái tạo khổ 62 inch,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
254
KG
7200
MTR
3456
USD
9069610314
2022-06-25
551513 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U PHAN THI?T TAKISADA HONG KONG CO LIMITED TS189 #& main fabric SDW9201 Polyester 24% Rayon 52% Nylon 20% Polyurethane 4% Woven Fabric W. 141/147cm;TS189#&Vải chính SDW9201 Polyester 24% Rayon 52% Nylon 20% Polyurethane 4% Woven Fabric W. 141/147cm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
9
KG
3
MTK
8
USD
300921NNRHKG773917
2021-10-01
740721 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK HONG KONG LTD 1338260 copper-zinc alloy, shaped (Brass Profiles) (Brass Profiles) 03 y Element Wire 3yr-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. New 100%;1338260 Hợp kim đồng-kẽm, dạng hình (Brass Profiles) (BRASS PROFILES)03 Y ELEMENT WIRE 3YR-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
20165
KG
861
KGM
8018
USD
041121THK-HPG000065266
2021-11-10
853641 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM SUMITRONICS HONG KONG LTD AA00400105 # & electromagnetic relays, 12V voltage, electric current 20A, used to assemble on electronic circuit board P / N: ACT512M45;AA00400105#&Rơ le điện từ, điện áp 12V, dòng điện 20A, dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử P/N: ACT512M45
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
987
KG
7200
PCE
4816
USD
031221TYOA30090
2021-12-13
291591 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM BASF HONG KONG LTD 50227797-MYRITOL GTEH 180KG-ESTE of carboxylic acid monitored open, softener used in cosmetic production. 100% new goods, CAS: 7360-38-5.KQĐ number: 0745 / N3.10 / TD (March 9, 2010);50227797-Myritol GTEH 180KG-Este của axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở, chất làm mềm dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100%, Cas:7360-38-5.KQGĐ số:0745/N3.10/TĐ(09/03/2010)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
813
KG
720
KGM
3218
USD
180921THK-HPG000064551
2021-10-02
853642 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM SUMITRONICS HONG KONG LTD AA00400104 # & electromagnetic relays, 12V voltage, electric current 20A, used for assembly on electronic circuit board P / N: ACT212M60;AA00400104#&Rơ le điện từ, điện áp 12V, dòng điện 20A, dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử P/N: ACT212M60
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
756
KG
900
PCE
528
USD
5583703182
2021-10-28
844849 C?NG TY TNHH MAY TINH L?I SHIMA SEIKI HONG KONG LTD Need jerking and led only, Part No.: NKW5505, Material: Plastic + Steel (Spare parts of textile machines);Cần giật và dẫn chỉ,part no.: NKW5505, chất liệu: Nhựa + thép (phụ tùng của máy dệt)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
27
KG
50
PCE
293
USD
MOLHK1018630
2020-11-13
382472 C?NG TY TNHH KINYOSHA VI?T NAM CBC HONG KONG CO LTD S100001 # & TSE322 (Adhesives used in the production of rubber rollers, ingredients: Silica, Limestone);S100001#&TSE322 (Chất kết dính dùng trong quá trình sản xuất con lăn cao su, thành phần : Silica, Limestone)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
115
KG
100
KGM
2800
USD
MOLHK1019976
2021-02-19
382471 C?NG TY TNHH KINYOSHA VI?T NAM CBC HONG KONG CO LTD S100001 # & TSE322 (Adhesives used in the production of rubber rollers, ingredients: Silica, Limestone);S100001#&TSE322 (Chất kết dính dùng trong quá trình sản xuất con lăn cao su, thành phần : Silica, Limestone)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
117
KG
100
KGM
2800
USD
MOLHK1025976
2021-09-27
382471 C?NG TY TNHH KINYOSHA VI?T NAM CBC HONG KONG CO LTD S100001 # & TSE322 (adhesive used in rubber roller production, component: silica, limestone);S100001#&TSE322 (Chất kết dính dùng trong quá trình sản xuất con lăn cao su, thành phần : Silica, Limestone)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
116
KG
100
KGM
2800
USD
301121KBHPH-089-023-21JP
2021-12-13
290130 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P SIL MORE IWATANI CORPORATION HONG KONG LTD NS-Clean 200 chemicals, used to cleanse grease on ordinary metal, NS-Clean 200 stock code 100% new products;Hóa chất NS-CLEAN 200, dùng để tẩy rửa dầu mỡ trên kim loại thông thường,mã hàng NS-CLEAN 200. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
3410
KG
4000
LTR
16480
USD
260222A07CA03156
2022-03-11
844312 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U HàO TH? V?N JAY ENTERPRISES LIMITED Offset printer, loose sheet printing, 2 colors, Model: Lithrone L226, Number of machine numbers: L266.400, Brand: Komori, Year SX: 1990, Used in the paper, used goods industry.;Máy in Offset, in tờ rời, 2 màu,model: Lithrone L226, Số định danh máy: L266.400, hiệu: Komori, năm sx: 1990, dùng trong ngành giấy, hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
14450
KG
1
SET
19390
USD
120122EGLV020100690526
2022-01-24
844312 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T T?N L?C THàNH JAY ENTERPRISES LIMITED Offset printer, printing leaving sheet, 1 color, Model: Daiya 3DP, serial number: 3DP067S, Manufacturer: Mitsubishi Heavy Industries, Year SX: 1990, used in the paper industry, used goods.;Máy in Offset, in tờ rời, 1 màu, model: DAIYA 3DP, số Seri: 3DP067S, hãng sản xuất: Mitsubishi Heavy Industries, năm sx: 1990, dùng trong ngành giấy, hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
24200
KG
1
SET
19978
USD
110222COAU7014743150
2022-02-25
844313 C?NG TY TNHH C? KHí HOàNG Hà JAY ENTERPRISES LIMITED Offset printing sheet 4-color Komori Corporation Used, Model: Lithrone L-426, Seri: 2181, Year SX: 1998, Speed: 15,000 sheets / hour, capacity: 45 kW, 200V / 3 phase (not used for printing money);Máy in offset tờ rời 4 màu Komori Corporation đã qua sử dụng, model: LITHRONE L-426, seri:2181, năm sx: 1998, tốc độ: 15,000 tờ/giờ, công suất: 45 kw, dòng điện 200V/3 pha (không dùng để in tiền)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
15700
KG
1
SET
78210
USD
CPJQMN86NAGHOU08
2021-03-15
721631 TREK METALS INC TOPY ENTERPRISES LIMITED 44 BDLS 389 PIECES PRIME NEW PRODUCED STEEL 27.886 CBM HS CODE: 7216.31.000 7216.40.100 LINER H/H<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
5301, HOUSTON, TX
92952
KG
44
BDL
0
USD
CPJQMN86NAGHOU12
2021-03-15
721630 TREK METALS INC TOPY ENTERPRISES LIMITED 31 BDLS 159 PIECES PRIME NEW PRODUCED STEEL 18.878 CBM HS CODE:7216.30.100 7216.40.100 LINER H/H<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
5301, HOUSTON, TX
62926
KG
31
BDL
0
USD
CPJQMN86NAGHOU10
2021-03-15
721630 TREK METALS INC TOPY ENTERPRISES LIMITED 137 BDLS 2080 PIECES PRIME NEW PRODUCED STEEL 75.939 CBM HS CODE: 7216.30.100 7216.40.100 LINER H/H<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
5301, HOUSTON, TX
253131
KG
137
BDL
0
USD
141021HKGSE21102802
2021-10-19
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Printing KF95GC - A3, Size (297mm x 420mm x 20 sheet / box) Used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in KF95GC - A3, kích thước (297mm x 420mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
490
KG
500
PCE
3900
USD
071120CMSSZ2011023
2020-11-25
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Prints no image, no word KF95GC - A2 size (420mm x 594mm x 20 sheets / box) used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in không hình, không chữ KF95GC - A2, kích thước (420mm x 594mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
555
KG
400
PCE
6240
USD
071120CMSSZ2011023
2020-11-25
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Prints no image, no word KF95GC - A3 size (297mm x 420mm x 20 sheets / box) used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in không hình, không chữ KF95GC - A3, kích thước (297mm x 420mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
555
KG
1000
PCE
7800
USD
141021HKGSE21102802
2021-10-19
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Printing KF95GC - A2, size (420mm x 594mm x 20 sheet / box) Used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in KF95GC - A2, kích thước (420mm x 594mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
490
KG
500
PCE
7800
USD
170121CMSSZ2101069
2021-01-21
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Prints no image, no word KF95GC - A2 size (420mm x 594mm x 20 sheets / box) used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in không hình, không chữ KF95GC - A2, kích thước (420mm x 594mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
795
KG
1000
PCE
15600
USD
120221HOMKOEOX210200042-02
2021-02-19
790112 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VI?T NAM KANZAKI HONG KONG KANZAKI DIE CASTING CO LTD 007 # & zinc alloy ingots (zinc content less than 99.99% by weight), the form of ingots, into bunches, the new 100%;007#&Thõi kẽm không hợp kim ( hàm lượng kẽm dưới 99,99% tính theo trọng lượng ), dạng thỏi, bó thành từng bó, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
21086
KG
9529
KGM
30016
USD
230522123047582000
2022-06-01
580110 C?NG TY TNHH SHINTS BVT TORAY INTERNATIONAL TRADING HONG KONG CO LTD PL079 #& 100% nylon fabric (surface treatment - with polyurethan) woven with filament fiber synthesized 55 ";PL079#&Vải 100% nylon (đã sử lý bề mặt - Với polyurethan)dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp khổ 55"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
12418
KG
4335
MTK
22124
USD
N/A
2021-07-29
840734 NCHALEKO INVESTMENTS PROPRIETARY LIMITED RICH ENTERPRISES Spark-ignition reciprocating piston engine, of a kind used for vehicles of chapter 87, of a cylinder capacity > 1.000 cm³;Reciprocating piston engines of a kind used for the propulsion of;
JAPAN
BOTSWANA
Tlokweng Gate
Gaborone Longroom
1500
KG
7
EA
2655
USD
2021/311/C-165
2021-01-25
841090 VICTOR RAUL GUARACHI BRAVO ITECH ENTERPRISES RECERVORIO TOYOTA 05475- PIEZA; Hydraulic Turbines, Water Wheels, And Regulators Therefor, Parties, Including Regulators
JAPAN
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
1
KG
1
CAJA DE CARTON
7
USD