Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280221YMLUI256005783
2021-10-01
843291 C?NG TY TNHH B?N L?C MACHINERY WEST MANAGEMENT CO LTD Yanmar - Kubota - Iseki - Iseki, the Part of of the land. Used goods, production in 2012, used in agriculture.;Dàn xới YANMAR - KUBOTA - ISEKI, bộ phận của máy xới đất. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2012, sử dụng trong nông nghiệp.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
22536
KG
7
PCE
92
USD
150222KMGMA11CA00316
2022-04-07
850211 C?NG TY TNHH S?N XU?T MáY C?NG C? M?NH NH?T WEST MANAGEMENT CO LTD Generator, Denyo - Airman, no model, capacity of 25 kVA, AC, 3 -phase, diesel engine, used. Production 2013;Máy phát điện, hiệu DENYO - AIRMAN, không model, công suất 25 KVA, xoay chiều, 3 pha, Động cơ Diesel, đã qua sử dụng. Sản xuất 2013
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
44887
KG
8
PCE
924
USD
261021FOCU1910082
2021-12-22
843340 C?NG TY TNHH MáY C?NG C? NH?P KH?U HàN NH?T WEST MANAGEMENT CO LTD Round straw rolls, Yanmar brand, no model. Use small power tractor engine. Straw roll size: 50 x 60 cm. Used goods, produced in 2013;Máy cuộn bó rơm tròn, hiệu YANMAR, không model. Sử dụng động cơ máy kéo công suất nhỏ. Kích thước cuộn rơm: 50 x 60 cm. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2013
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
20300
KG
1
PCE
1774
USD
170122FOCU1913073
2022-04-07
843359 C?NG TY TNHH MáY C?NG C? NH?P KH?U HàN NH?T WEST MANAGEMENT CO LTD Yanmar sugarcane harvest machine - Toyota, no model, 15HP capacity operating with oil. Used goods, produced in 2013;Máy thu hoạch mía hiệu YANMAR - TOYOTA, không model, công suất 15HP hoạt động bằng dầu. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2013
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
2
PCE
2233
USD
010522TYOBJY77902-01
2022-05-20
110430 C?NG TY C? PH?N MATSUMOTO KIYOSHI VI?T NAM MCC MANAGEMENT CO LTD Rice germ powder - Matsukiyo Young Barley Grass Powder (150g/pack) - Matsukiyo Young Barley Grass Powder 150g. New 100%;Bột mầm lúa mạch - matsukiyo YOUNG BARLEY GRASS POWDER (150g/gói) - matsukiyo YOUNG BARLEY GRASS POWDER 150g. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
3548
KG
45
UNK
215
USD
010522TYOBJY77902-01
2022-05-20
110430 C?NG TY C? PH?N MATSUMOTO KIYOSHI VI?T NAM MCC MANAGEMENT CO LTD MK barley sprout powder (44 packs/box) - MK 100% Young Barley Grass Powder 44 Pouches. New 100%;mk BỘT MẦM LÚA MẠCH (44 gói/hộp) - mk 100% YOUNG BARLEY GRASS POWDER 44 pouches. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
3548
KG
220
UNK
1260
USD
251221SITYKHP21246181
2022-01-27
391520 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I HUY B?O TOPASIA MANAGEMENT CO LIMITED PS PLAY PLASTIC PLUSE, Blocks are excluded from the production, unused process, used as NLSX, suitable for TT08 / 2018 / TT-BTNMT, QD: 28/2020 / QD-TTg dated November 15 / 2020, QCVN 32: 2018 / BTNMT;Nhựa phế liệu PS dạng cục, khối được loại ra từ quá trình sản xuất, chưa qua sử dụng, dùng làm NLSX,phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT,QĐ: 28/2020/QĐ-TTG ngày 15/11/2020,QCVN 32:2018/BTNMT
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
65710
KG
20
TNE
2400
USD
CMDUCAN0569308
2021-07-13
030542 PERSAD S WHOLESALE RETAIL GROCERY CO LTD WEST INDIA TRADE CO INC CARGO IS STOWED IN A REFRIGERATED CONTAINER SAT THE SHIPPER S REQUESTED CARRYING TEMPERATUOF 3 DEGREES CELSIUS BOXES MADE UP OF: 2800 CHOICE BLOATERS IN 18 LBS. HS CODE: 0305.42 CAED: QO302620210707913988 FREIGHT PREPAID<br/>
JAPAN
UNITED STATES
14428, SAINT JOHN, NB
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
32047
KG
2800
PCS
0
USD
150921YMLUI221016914
2021-10-13
847910 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ?ìNH V?N NINGBO SOVEL SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Direct goods for production activities: Hitachi EX60 hydraulic machine, operating in the factory, with a lifting structure (Quality of over 80%, SX 2012, QSD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thủy lực Hitachi Ex60 , hoạt động trong nha xưởng, có cơ cấu càng nâng (chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
HANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
23750
KG
1
PCE
616
USD
150921YMLUI221016914
2021-10-13
847910 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ?ìNH V?N NINGBO SOVEL SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Direct goods for production activities: Doosan Doosan DX60 Hydraulic Machine, operating in the factory, with a lifting structure (Quality of over 80%, SX 2012, MD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thủy lực Doosan doosan DX60, hoạt động trong nha xưởng, có cơ cấu càng nâng (chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
HANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
23750
KG
1
PCE
616
USD
211121OOLU2682787060
2022-01-15
845819 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ?ìNH V?N NINGBO SOVEL SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Direct goods for manufacturing operations: Metal lathes for metal processing (no brands, 500mm, and quality of over 80%, SX 2012, QSD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (không nhãn hiệu, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
XIANGFAN
CANG CAT LAI (HCM)
23780
KG
2
PCE
52
USD
150921YMLUI221016914
2021-10-13
845820 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ?ìNH V?N NINGBO SOVEL SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Direct goods for manufacturing operations: Metal lathes for metal processing (no brands, 500mm, and quality of over 80%, SX 2012, QSD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (không nhãn hiệu, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
HANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
23750
KG
2
PCE
44
USD
170921YMLUI235192525
2021-10-15
845820 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ?ìNH V?N NINGBO SOVEL SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Direct goods for manufacturing operations: Metal lathes for metal processing (no brands, 500mm, and quality of over 80%, SX 2012, QSD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (không nhãn hiệu, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
XICHANG
CANG CAT LAI (HCM)
23500
KG
2
PCE
44
USD
050621HDMUDXBA29518100
2021-10-12
870325 C?NG TY TNHH D?CH V? Và TH??NG M?I BKH VI?T NAM CAR WEST AUTO TRADING FZCO 08 seats, Lexus LX570 Platinum, SX 2021, DT 5.7L, Frame Number: JTJHY00W8M4344705, SM: 3UR3488516. Thrap steering wheel, gasoline engine, 2 bridges, automatic numbers, SUV types, 100% new cars;Ô tô con 08 chỗ, hiệu LEXUS LX570 PLATINUM, SX 2021, DT 5.7L, Số khung: JTJHY00W8M4344705, SM: 3UR3488516. Tay lái thuận, Động cơ xăng, 2 cầu, Số tự động, Kiểu SUV, Xe mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
C CAI MEP TCIT (VT)
2680
KG
1
UNIT
87125
USD
14032222021535
2022-03-18
890190 C?NG TY C? PH?N NOSCO SHIPYARD NEW CENTURY OVERSEAS MANAGEMENT INC Mars Harmony, old ships on repairs. IMO; 9832432. Long: 179.99m; Wide: 30m; Bread: 14.63m; GT: 22683T; Registration number: 1943-19-NYC; production in Japan; Register: June 18, 2019 in New York, Liberian Nationality;Tàu Mars Harmony, tàu cũ vào sửa chữa. IMO; 9832432. Dài: 179.99m; rộng: 30m; mớn: 14.63m; GT: 22683T; Số đăng kí: 1943-19-NYC; sx tại Nhật Bản; đăng ký: 18/6/2019 tại New York, quốc tịch Liberia
JAPAN
VIETNAM
NAOSHIMA - KAGAWA
CANG QUANG YEN QNINH
22683
KG
1
PCE
159608
USD
8527067404
2021-10-29
852351 C?NG TY TNHH C E LAB INTERNATIONAL C E MANAGEMENT INTEGRATED LABORATORY COMPANY LIMITED USB contains an open key of the Report Maker 200 (SP2PC) application, software analyzes the reinforced concrete survey data of construction works, manufacturers: KGS;USB chứa mã khóa mở phần mềm ứng dụng REPORT MAKER 200 (SP2PC), phần mềm phân tích kết quả dữ liệu khảo sát bê tông cốt thép của công trình xây dựng, hãng sx: KGS
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
0
KG
2
PCE
2508
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD DSUJ2 Africa 5.1 * 2500 # & Raw steel scissors Cold round bar 5.1mm diameter, 2500mm length;DSUJ2 phi 5.1*2500#&Nguyên liệu thép kéo nguội dạng thanh tròn đường kính 5.1mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
479
KGM
1803
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD ELCH2S Africa 12.2 * 2500 # & Raw steel material circle 12.2mm diameter, 2500mm length;ELCH2S phi 12.2*2500#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 12.2mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
499
KGM
1439
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD S20C Africa 11.0 * 3000 # & Raw steel raw material circle diameter 11.0mm, length 3000mm;S20C phi 11.0*3000#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 3000mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
482
KGM
1182
USD
081220ONEYDXBA11619301
2021-01-22
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM MITSUI CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type 23ZDKH85 / 23D078, thick 0.23MM 440MM wide, rolls, New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23ZDKH85/23D078 , dày 0.23MM rộng 440MM, dạng cuộn, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
19810
KG
1308
KGM
2638
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 C?NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
290521SITYKSG2108746
2021-07-12
845899 C?NG TY TNHH SX TM DV KIM TàI SUZUKI CO LTD Okuma LT metal lathe (capacity of 3.7kw, electricity use, production in 2012, direct production goods, used);máy tiện kim loại OKUMA LT (công suất 3.7kw,sử dụng điện,sản xuất năm 2012,hàng phục vụ trực tiếp sản xuất,đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CATLAI OPENPORT(HCM)
25240
KG
1
PCE
1185
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - Dry wood thermal acid (used in agricultural production in the company), samples, new goods 100%;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mẫu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
20
LTR
40
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - dry wooden acid (used in agricultural production in the company), 100% new products;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
2000
LTR
4000
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200897 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Green vegetable powder (3G x 24 package) / box, 48 boxes / barrel; HSD: 03.2024. NSX and Brand: Japan Galssc Co., Ltd. New 100%;Bột rau xanh (3g x 24 gói)/hộp, 48 hộp/thùng; Hsd: 03.2024. Nsx và hiệu: Japan Galssc Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
40
UNK
1169
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000580;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000580
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
15000
PCE
482
USD
081120SITYKHP2021207
2020-11-18
190421 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Cereal food supplement 800g / pack, 6 pack / barrel; HSD: 5.2021; Manufacturers and Brand: Calbee, Inc.; New 100%;Thực phẩm bổ sung ngũ cốc 800g/ gói, 6 gói/ thùng; Hsd: 5.2021; Nhà sản xuất và hiệu: Calbee, Inc; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
16480
KG
500
UNK
555145
USD
775452792304
2021-12-14
846299 C?NG TY TNHH HISEDA YANAGISAWA CO LTD Lead wire shaping tool machine, Model: 153-1, Brand: Hakko, 100% new;Máy công cụ tạo hình chân dây chì, Model: 153-1, hiệu: HAKKO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
718
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
4
KGM
856
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
12
KGM
2569
USD
KTC11048399
2021-09-07
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
960
USD
KTC11045004
2021-06-10
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
957
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200950 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Tomato juice (no salt) 185g / can, 30 cans / barrels. HSD: 01.2023. NSX and Brand: Tominaga Food Company Limited. New 100%;Nước ép cà chua (không muối) 185g/lon, 30 lon/thùng. Hsd: 01.2023. Nsx và hiệu: Công ty TNHH thực phẩm Tominaga. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
4
UNK
13
USD