Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160621EGLV023100018717
2021-07-14
843210 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Lê HàO YAMATO MACHINE TRADING CO LTD Used agricultural plows used to serve directly in agriculture, brand-Kubota, Model-L2202, capacity-22HP, NSX 2014.;Máy cày nông nghiệp đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong nông nghiệp,Hiệu-KUBOTA,Model-L2202,Công suất-22HP, NSX 2014.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
38160
KG
1
PCE
120
USD
230322008CX13092
2022-06-10
845949 C?NG TY TNHH TH??NG M?I AN KHANG NGUY?N YAMATO MACHINE TRADING CO LTD Metal machines, electricity operating, used for direct production in industry, brand-shibaura, capacity to 12 KW, NSX 2016;Máy doa kim loại,hoạt động bằng điện,đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công nghiệp ,Hiệu-SHIBAURA ,Công suất-12 KW, NSX 2016
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
36035
KG
1
PCE
4000
USD
2021/711/C-27988
2021-04-30
120930 VAN DER KAAIJ JOHANNES EVANTHIA B V SEMILLAS DE FLORES EUSTOMA RUSSELLIANUM; Seeds, Fruit And Spores, Of A Kind Used For Sowing, Seeds Of Herbaceous Plants Used Mainly For Their Flowers
JAPAN
BOLIVIA
ROTTERDAM
VERDE
0
KG
0
CAJA DE CARTON
75
USD
100621SITOSSG2108276
2021-07-29
846239 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THU?N TI?N VAN SHOUTEN Amada metal stamping machine, Aida; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy DẬP kim loại AMADA, AIDA; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
4
UNIT
1276
USD
1122147812210010
2022-01-10
845891 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U MáY MóC THáNH NH?N VAN SHOUTEN Moriseiki CNC Metal Lathe Machine has a 310mm lathe server, producing 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
2
UNIT
521
USD
I253017836
2020-12-16
840734 SR 5 TRADING
B B TRADING INC USED INDUSTRIAL ENGINES
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
500
KG
5
Piece
266
USD
210522NGHCM-408-001-22JP
2022-06-02
292429 C?NG TY C? PH?N D??C H?U GIANG DEVELING TRADE B V Aspartame (Powder). TC = 10pallets = 198Cartons x 25kg. So lo: t21y300. NSX: 11/2021- HD: 11/2026. (We are used to produce drugs);ASPARTAME (POWDER). TC= 10pallets= 198cartons x 25kg. So lo: T21Y300. NSX: 11/2021- HD: 11/2026. (ta duoc dung de san xuat thuoc)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
5447
KG
4950
KGM
130680
USD
231221SKDBFT17710
2022-01-11
281830 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M TRUNG ??NG CPC1 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH DEVELING TRADE B V DRIED Aluminum Hydroxide Gel USP (Grade: Fine Mesh), NSX: Kyowa Chemical Industry; LOT: SP-4796, SP-4793; SX: 11.06 / 21; HD: 11.06 / 24 , (GP: 4003E / QLD-KD);TÁ DƯỢC SẢN XUẤT THUỐC TÂN DƯỢC DRIED ALUMINUM HYDROXIDE GEL USP(GRADE:FINE MESH), NSX:KYOWA CHEMICAL INDUSTRY;LOT:SP-4796,SP-4793;SX:11,06/21;HD:11,06/24,(GP:4003E/QLD-KD)
JAPAN
VIETNAM
TAKAMATSU - KAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4928
KG
1000
KGM
7750
USD
BANQBRE4284313
2020-06-20
830894 ISRINGHAUSEN INC AUTOLIV B V CO AUTOMOTIVE PARTS = 1 PALLET = 2 CARTONS INVOICE 201830713 HS-CODE 83089 HBL BANQBRE4284313 STACKABLE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
29
KG
2
CTN
0
USD
1Z0W181A0492514893
2021-10-08
731991 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? DE BONDT B V Needle hook CL1024, Material: Steel, handle clover with soft rolled aluminum, 3pce / box, Clover, personal use, 100% new;Kim móc CL1024, chất liệu: steel, tay cầm hình cỏ Ba Lá bằng nhôm cán mềm, 3PCE/hộp, hãng Clover, hàng sử dụng cá nhân, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
34
KG
2
UNK
13
USD
231221SKDBFT17710
2022-01-11
281610 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M TRUNG ??NG CPC1 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH DEVELING TRADE B V Excipes produce Magnesium Hydroxide USP (Grade: Kisuma 200), NSX: Kyowa Chemical Industry; LOT: 533; SX: 11/21; HD: 11/25, (GP: 4016E / QLD-KD),;TÁ DƯỢC SẢN XUẤT THUỐC TÂN DƯỢC MAGNESIUM HYDROXIDE USP (GRADE:KISUMA 200), NSX:KYOWA CHEMICAL INDUSTRY;LOT:533;SX:11/21;HD:11/25,(GP:4016E/QLD-KD),
JAPAN
VIETNAM
TAKAMATSU - KAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4928
KG
1000
KGM
4120
USD
231221SKDBFT17710
2022-01-11
283525 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M TRUNG ??NG CPC1 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH DEVELING TRADE B V Doorphate phosphate phosphate phosphate phosphate (anhydrous dibasic phosphate), NSX: Kyowa Chemical Industry; lot: 6681; sx: 07/21; HD: 07/24, (GP: 2414E / QLD-KD) (FOC);TÁ DƯỢC SẢN XUẤT THUỐC TÂN DƯỢC ANHYDROUS DIBASIC CALCIUM PHOSPHATE JP(ANHYDROUS DIBASIC CALCIUM PHOSPHATE), NSX:KYOWA CHEMICAL INDUSTRY;LOT:6681;SX:07/21;HD:07/24,(GP:2414E/QLD-KD) (FOC)
JAPAN
VIETNAM
TAKAMATSU - KAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4928
KG
3
KGM
29
USD
280921A16BA07721
2021-10-14
851520 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U D??NG LINH DANG VAN TAM Direct goods for manufacturing services: Electric welding machines for welding metal (no brands, CS 3.5 HP, Quality of over 80%, production in 2012, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy hàn điện dùng để hàn kim loại (không nhãn hiệu, CS 3.5 HP, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
42810
KG
5
PCE
1760
USD
280921A16BA07721
2021-10-14
841481 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U D??NG LINH DANG VAN TAM Direct goods for production activities: inflatable pumps (no brands, CS 2-3 HP, production in 2011, no containers, quality of over 80%, SX 2012, MD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy bơm hơi (không nhãn hiệu, CS 2-3 HP, sản xuất năm 2011 , không bình chứa, chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
42810
KG
2
PCE
18
USD
190522SE2205003-03
2022-05-24
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN CUONG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
70
PCE
700
USD
070422A16CA01951
2022-04-13
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN DONG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21830
KG
33
PCE
330
USD
281221SIN2112006455
2022-01-06
401220 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? ROBLOX DANG VAN TAM Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20910
KG
12
PCE
68
USD
110621COAU7232216290
2021-08-04
401220 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? DAPPERDAN DANG VAN TAM Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
41970
KG
7
PCE
318
USD
120322A16CA01292
2022-03-17
401220 C?NG TY TNHH TM DV L?M THàNH PHONG NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21830
KG
70
PCE
630
USD
200122A16CA00241
2022-01-26
401220 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? SSFUNTAP DANG VAN TAM Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21750
KG
8
PCE
45
USD
251121NSSLSGHCC2100017
2021-12-01
401220 C?NG TY TNHH XE C? GI?I SIM THU NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19750
KG
30
PCE
226
USD
270122A16CA00498
2022-02-09
401220 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? GI?I THIêN T?N NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
20125
KG
40
PCE
209
USD
250322A16CA01763
2022-03-29
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (outer diameter: 1400mm, shell width: 20 cm, used, quality is over 80%, not scrap);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (đường kính ngoài: 1400mm, chiều rộng vỏ: 20 cm, đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%,không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21850
KG
100
PCE
500
USD
190522COAU7238890429
2022-06-30
845820 C?NG TY TNHH SàI GòN NTN DANG VAN TAM Goods directly serving manufacturing activities: Metal lathes for metal processing (no trademark, 500mm convenience, goods quality over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (không nhãn hiệu, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
43750
KG
2
PCE
103
USD
112200016413979
2022-04-21
901730 C?NG TY TNHH FUKANG TECHNOLOGY NGO THI VAN Mitutoyo/530-118 steel clamp with steel alloy used to measure the size correctly, 100% new;Thước kẹp MITUTOYO/530-118 bằng hợp kim thép dùng đê đo chính xác kích thước,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NGO THI VAN
CTY TNHH FUKANG
20
KG
2
PCE
185
USD
040322NSSLSGHCC2200121
2022-04-01
842119 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U V?N PH??NG DANG VAN TAM Goods directly serving production activities: Camera Li Li (no brand, CS 3-5 HP, quality of goods over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy quay li tâm (không nhãn hiệu, CS 3-5 HP, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21920
KG
1
PCE
15
USD
101221A16BA09630
2021-12-14
401221 C?NG TY TNHH XE C? GI?I SIM THU NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
20450
KG
20
PCE
80
USD
280921A16BA07721
2021-10-14
841431 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U D??NG LINH DANG VAN TAM Direct goods for production activities: Industrial air compressors for metal processing (no brands, quality of over 80%, SX 2012, MD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy nén khí công nghiệp để gia công kim loại (không nhãn hiệu, chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
42810
KG
16
PCE
70
USD
190522SE2205003-03
2022-05-24
730110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN CUONG Iron piles (length: 10m, diameter: 32mm-150mm) (used, quality is over 80%, not scrap);Cọc cừ bằng sắt (chiều dài: 10m, đường kính: 32mm-150mm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
40
PCE
920
USD
111021A16BA08245
2021-11-05
730110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHAN NG?C DANG VAN TAM Direct goods for production activities: iron piles (quality of over 80%, SX 2012, MD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: Cọc cừ bằng sắt (chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21650
KG
60
PCE
53
USD
281021NSSLSGHCC2100006
2021-11-02
731290 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? ROBLOX DANG VAN TAM Steel cables (not insulated, with 16mm diameter, used to force goods) (Quality of over 80%) (used);Dây cáp thép (chưa cách điện, có đường kính 16mm, dùng để chằng buộc hàng hóa) (chất lượng hàng trên 80%) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21810
KG
15
ROL
1052
USD
2021/711/C-14436
2021-03-05
390740 HERMAN JACQUES ROGER BRULE 3DEVO B V MATERIAL DE PURGA MARCA 3DEVO 100-000-706-00; Polyacetals, Other Polyethers And Epoxide Resins, In Primary Forms, Polycarbonates, Alkyd Resins, Polyallyl Esters And Other Polyesters, In Primary Forms, Polycarbonates
JAPAN
BOLIVIA
UTRECHT
VERDE
3
KG
3
CAJA DE CARTON
60
USD
BANQBRE5035009
2021-12-04
382100 MILTENYI BIOTEC INC MILTENYI BIOTEC B V CO 24 PALLETS TEXMACS GMP MEDIUM HS-CODE 38210000 90279000 . CONTAINER SET AT SHIPPERS REQUEST CARRIAGE TEMPERATUR OF 6. CEL TO BE MAINTAINED DURING WHOLE TRANSIT<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42879, STADERSAND
2811, OAKLAND, CA
4124
KG
24
PKG
0
USD
MAEU911231201
2020-11-25
291461 SOLVAY CHEMICALS INC SOLVAY CHEMIE B V SCHEPERSWEG 2AMYL ANTHRAQUINONE PO RECEIV ER 4513424161 LINE10 PO BUYER 4513443416 # F.A.O. YVONNE NAUS YVONNE.NAUS@SOLVAY.COM B4NE-20-8008-AAQ<br/>
JAPAN
UNITED STATES
57037
3001, SEATTLE, WA
20230
KG
1
TNK
0
USD
APLUHUSG0255216
2020-03-24
027558 ESPINOZA IKOLAI REPUBLIC VAN LINES INC ------------ CMAU7693339 DESCRIPTION---------DOD-SPONSORED HHG USED HHG S(H/B) PERSONAL EFFECTS CODE-4 02 ESPINOZA,NIKOLAI SN (SHSP) GBL QENQ0275589 00841 0095 NET:0671<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
381
KG
2
PCS
0
USD
APLUHUSG0256155
2020-05-23
008572 ENGLERT KAE SUDDATH VAN LINES INC ------------ TLLU4330408 DESCRIPTION---------DOD-SPONSORED HHG USED HHG S(H/B) PERSONAL EFFECTS CODE-4 03 ENGLERT,KATE MAJ (SHSP) GBL QIFL0085729 03219 0470CFT NET:2479<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
2811, OAKLAND, CA
1460
KG
3
PCS
0
USD
WWSUCL125NGNV003
2022-01-25
845940 SHIBAURA MACHINE COMPANY SHIBAURA MACHINE CO LTD . VERTICAL BORING AND TURNING MILL MODEL-TUE-200(S) S/NO.440955 MFG#-192404 COUNTRY OF ORIGIN - JAPAN . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3006, EVERETT, WA
24260
KG
4
CAS
0
USD
37 5527 6195
2022-06-27
848341 C?NG TY TNHH C? KHí VI?T NH?T SUGINO MACHINE THAILAND LIMITED Screws (used for metal machining machines) V15 Ass'Y for X-Axis p/#1734856 (Densugi). Sugino manufacturer, 100% new products.;Vít bi (dùng cho máy gia công kim loại) V15 ASS'Y FOR X-AXIS P/#1734856 (DENSUGI). Hãng sản xuất SUGINO,hàng mới 100% .
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
19
KG
1
PCE
1680
USD
89 9657 6864
2021-12-24
731520 C?NG TY TNHH C? KHí VI?T NH?T SUGINO MACHINE THAILAND LIMITED Sliding chains (used for metal processing machines) B-H15 P / # 3610414 (for Sch-15BLX-TCE, S / # 135022). Sxin Sucino, 100% new products.;Xích trượt (dùng cho máy gia công kim loại) B-H15 P/#3610414(for SCH-15BLX-TCE, S/#135022) .Hãng sx SUGINO,hàng mới 100% .
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
7
KG
3
PCE
780
USD
89 9657 6864
2021-12-24
731520 C?NG TY TNHH C? KHí VI?T NH?T SUGINO MACHINE THAILAND LIMITED Sliding chains (used for metal processing machines) B-H15 P / # 3610420 (for Sch-15BLX-TCE, s / # 135022).;Xích trượt (dùng cho máy gia công kim loại) B-H15 P/#3610420 (for SCH-15BLX-TCE, S/#135022) .Hãng sx SUGINO,hàng mới 100% .
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
7
KG
3
PCE
900
USD
SEINSYOAK22E0017
2022-07-06
690905 TEXMAC INC ITOCHU MACHINE TECHNOS CORP CERAMIC WARES FOR LABORATORY / CHEMICAL (SETTERS(TRAYS)) HS CODE:6909 APPROVAL DATE 05/25/2022<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
2538
KG
6
CAS
0
USD
SEINSYOAK22E0017
2022-06-24
690905 TEXMAC INC ITOCHU MACHINE TECHNOS CORP CERAMIC WARES FOR LABORATORY / CHEMICAL (SETTERS(TRAYS)) HS CODE:6909 APPROVAL DATE 05/25/2022<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
2538
KG
6
CAS
0
USD
WLWHJP2193945
2021-12-22
846023 YAMAZEN INC NIDEC MACHINE TOOL CORP 2 PD32 3 PD32 CYLINDRICAL GRINDING MACHINE MODEL PD32 B1 OOP FP2O4 HS CODE 846023<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2709, LONG BEACH, CA
9960
KG
3
UNT
0
USD
HLCUTYOLD53163AA
2021-06-16
847710 SHIBAURA MACHINE COMPANY SHIBAURA MACHINE CO LTD THERMOPLASTIC INJECTION MOLDING MACHINE WITH OPTIONAL EQUIPMENT (50 METRIC TONS) MODEL EC55SXIIIV70-1.5A (PO-00089675) COUNTRY OF ORIGIN JAPAN 2 PACKAGES 1 BARE 1 SKID<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
3030
KG
2
PCS
0
USD
HLCUTYOLD59411AA
2021-06-16
847710 SHIBAURA MACHINE COMPANY SHIBAURA MACHINE CO LTD THERMOPLASTIC INJECTION MOLDING MACHINE WITH OPTIONAL EQUIPMENT (75 METRIC TONS) MODEL EC85SXIIIV70-2A (PO-00089676) COUNTRY OF ORIGIN JAPAN 2 PACKAGES 1 BARE 1 SKID<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
3430
KG
2
PCS
0
USD
WLWHJP2192113
2021-12-07
847710 SHIBAURA MACHINE COMPANY SHIBAURA MACHINE CO LTD THERMOPLASTIC INJECTION MOLDING MACHINE WIT H OPTIONAL EQUIPMENT 450 METRIC TONS EC50 0SXIIIV70 36AM PO 00086796 COUNTRY OF ORIG IN JAPAN THERMOPLASTIC INJECTION MOLDING MACHINE WIT H OPTIONAL EQUIPMENT 450 METRIC TONS EC50 0SXIIIV70 36AM PO 00086796 COUNTRY OF ORIG IN JAPAN THERMOPLASTIC INJECTION MOLDING MACHINE WIT H OPTIONAL EQUIPMENT 450 METRIC TONS EC50 0SXIIIV70 36AM PO 00086796 COUNTRY OF ORIG IN JAPAN INJECTION MOLDING B0Q535<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
29650
KG
4
UNT
0
USD
WLWHJP2021902
2020-01-22
847710 SHIBAURA MACHINE COMPANY TOSHIBA MACHINE CO LTD THERMOPLASTIC INJECTION MOLDING MACHINE WIT H OPTIONAL EQUIPMENT MODEL EC610SXIIV50 36AT PO 00068056 550 METRIC TONS COUNTRY OF ORIGIN JAPAN PARTS PARTS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
32200
KG
3
UNT
0
USD