Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BANQOSA2349146
2020-04-06
853939 CHRISTIE DIGITAL SYSTEMS USA INC USHIO INC XENON LAMPS ORDER NO.226341 OP INVOICE NO.10120151 H.S.CODE 8539.39 4 CARTONS LOADED ON 1 PALLET<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
51
KG
4
CTN
0
USD
BANQOSA2354086
2020-11-03
853939 CHRISTIE DIGITAL SYSTEMS USA INC USHIO INC XENON LAMPS ORDER NO.231393 OP INVOICE NO.10124081 H.S.CODE 8539.39 15 CARTONS LOADED ON 1 PALLET .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
32
KG
15
CTN
0
USD
TSJLYLKS1061541
2022-01-04
903190 USHIO AMERICA INC USHIO INC PARTS FOR EUV LIGHT SOURSE HS CODE 9031.90<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
360
KG
1
CAS
0
USD
2021/711/C-22438
2021-04-12
853941 OPERADORA CARIBENA S R L USHIO AMERICA INC LAMPARAS DE ARCO DXL-31SN2/L, XE 3000W 31V; Electric Filament Or Discharge Lamps, Including Sealed Beam Lamp Units And Ultraviolet Or Infrared Lamps, Arclamps, Arc Lamps
JAPAN
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
2
KG
1
CAJA DE CARTON
619
USD
NGTL6876509
2020-11-17
681389 WISECO PISTON INC SHINKO MACHINERY INC MOTORCYCLE SPARE PARTSPISTON KITRING SETCO N. ROD KITCLUTCH FRICTION DISC AND PLATECLU TCH PRESSURE PLATEINNER CLUTCH HUBDAMPER RU BBERHS CODE: 681389, 871499, 871419<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
2892
KG
257
CTN
57840
USD
KTC33041069
2022-04-18
630392 C?NG TY TNHH RèM GREENHOME SHINKO CO LTD Books, synthetic polyester material, w800mmxH2300mm size, common goods, Japanese manufacturer Tachikawa, 100% new;Mành cuốn, chất liệu polyester tổng hợp, kích thước W800mmxH2300mm, hàng phổ thông, hãng sx TACHIKAWA Nhật Bản, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
156
KG
3
PCE
65
USD
KTC33041069
2022-04-18
630392 C?NG TY TNHH RèM GREENHOME SHINKO CO LTD Books, synthetic polyester material, size W1370mmxH2300mm, common goods, Tachikawa Japanese manufacturer, 100% new;Mành cuốn, chất liệu polyester tổng hợp, kích thước W1370mmxH2300mm, hàng phổ thông, hãng sx TACHIKAWA Nhật Bản, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
156
KG
2
PCE
73
USD
61021213474446
2021-10-26
846040 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T THU?N BìNH SHINKO CO LTD Washino 2HP metal grinding machine, (imported machine directly serving production production in 2013;Máy mài kim loại washino 2Hp, (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất sx 2013 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26490
KG
2
UNIT
88
USD
SEINWUW21022597
2021-05-14
846384 MONTICELLO SPRING CORP SHINKO MACHINERY CO LTD MACHINES FOR WORKING WIRE MACHINE HAVING INDIVIDUAL FUNCTIONS SPRING COILING MACHINE WITH ACCESSORIES HS CODE : 8463, 8479 ACCEPTED BY OSAKA CUSTOMS APPROVAL DATE 2021/3/23<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
4175
KG
2
WDC
0
USD
080222KTY2200539
2022-02-24
721129 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I JAVINA HANEDA KOSAN CO LTD Steel tape (cold rolled, belt-strip, CR -JIS G3141, type 2, heterogeneous size, thickness (0.6-2-2.00) mm, width (160-518) mm, tape-roll, 13 Bales, 100% new products, Japanese SXT);Thép băng (cán nguội, dạng đai-dải, CR -JIS G3141,hàng loại 2,kích thước không đồng nhất, độ dày (0.6-2.00)mm, chiều rộng (160-518)mm, dạng băng-cuộn, 13 kiện, hàng mới 100%, SXT Nhật)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
82333
KG
15907
KGM
9862
USD
080222KTY2200539
2022-02-24
721129 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I JAVINA HANEDA KOSAN CO LTD Steel plate (cold rolled, small plate, CR -JIS G3141, type 2, thickness (0.40-0.50) mm, width (258-560) mm, length (598-1200) mm, 6 bales, goods 100% new, Japanese SXT);Thép tấm(cán nguội, dạng tấm nhỏ, CR -JIS G3141,hàng loại 2, độ dày (0.40-0.50)mm, chiều rộng (258-560)mm, chiều dài (598-1200)mm, 6 kiện, hàng mới 100%, SXT Nhật)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
82333
KG
2687
KGM
1666
USD
260121OSHC-21015105
2021-02-02
760310 C?NG TY TNHH THàNH TRUNG TANIMURA KOSAN CO LTD BX-53 ton capacity aluminum powder mixture made of composite resin, unstructured scales, new 100%;bột nhôm BX-53T dung pha chế làm nhựa composite,không có cấu trúc vảy, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
3024
KG
2000
KGM
938
USD
100121KTY2100315
2021-02-01
721923 C?NG TY TNHH XNK 9G HANEDA KOSAN CO LTD Flat-rolled stainless steel, sheets not worked than hot-rolled, steel grade 430, Thick (3.1mm - 3.9mm) x Width (600mm - 1219mm) x Length (700mm - 2438mm), New 100%;Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép 430, Dày (3.1mm - 3.9mm ) x Rộng (600mm - 1219mm ) x Dài(700mm - 2438mm ),Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
99133
KG
98033
KGM
83328
USD
120821YHHW-0220-1878
2021-10-04
720840 C?NG TY TNHH VJCO HANEDA KOSAN CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, roll form, unmatched excessive hot rolling, unedated painted paint, not soaked rust oil, TC JIS G3101, SS400, type 2, new100% .kt: (1.8-2.9) MM x 600mm or more X roll;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,TC JIS G3101,SS400, loại 2,mới100%.KT: (1.8-2.9)mm x 600mm trở lên x cuộn
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
HOANG DIEU (HP)
157
KG
44370
KGM
41708
USD
080222KTY2200539
2022-02-24
721119 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I JAVINA HANEDA KOSAN CO LTD Steel tape (hot rolled, strip belt, HRPO -JIS G3131, type 2, 2.9mm thickness, 112mm width, 1 bales, 100% new, Japanese);Thép băng (cán nóng, dạng đai dải, HRPO -JIS G3131,hàng loại 2, độ dày 2.9mm, chiều rộng 112mm, 1 kiện,hàng mới 100%, SXT Nhật)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
82333
KG
1669
KGM
1035
USD
310322FHP-16
2022-05-30
720838 C?NG TY C? PH?N ?NG H?P THéP VI?T NH?T HANEDA KOSAN CO LTD Alloy steel, flat rolled, rolled, not soaked in rust, not coated, painted, not processed over hot rolls, goods 2, new 100%, TC: JIS G331-SSS400, KT :( 3.29-3.9) mm x (901-1235) mm x rolls;Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng loại 2,mới 100%,TC: JIS G3101-SS400,KT:(3.29-3.9)mm x (901-1235)mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
253
KG
97910
KGM
73433
USD
120222SITOSHP2201214
2022-02-24
720853 C?NG TY TNHH VJCO HANEDA KOSAN CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, sheet form, unmatched excessive hot rolling, unauthorized coated paint, not soaked Rust, TC JIS G3101, SS400, type 2, new100% .kt: (3.0-4.7) MM x 600mm or more x 600mm or more;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng tấm, chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,TC JIS G3101,SS400, loại 2,mới100%.KT: (3.0-4.7)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
28
KG
11300
KGM
8136
USD
EXDO6940142025
2022-03-04
591140 NITTO INC NITTO SHINKO CORP HTS 591140 GVS FILTRATION<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
88
KG
4
CTN
0
USD
EXDO6940148983
2022-06-10
560390 NITTO INC NITTO SHINKO CORP HTS 560390 ACETATE ADHESIVE TAPE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
2245
KG
166
CTN
0
USD
EXDO6940148984
2022-06-10
560390 NITTO INC NITTO SHINKO CORP HTS 560390 ADHESIVE TAPE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
783
KG
64
CTN
0
USD
EXDO6940148985
2022-06-10
560390 NITTO INC NITTO SHINKO CORP HTS 560390 ADHESIVE TAPE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
40
KG
3
CTN
0
USD
030522SITKBDA2206641
2022-06-03
720219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KOBELCO VI?T NAM SHINKO SHOJI SINGAPORE PTE LTD Fero manganese alloy, carbon content of 2% max calculated by weight, lump form, KT: 10-60mm, ore closed in the contact, 100% new.;Hợp kim fero mangan, hàm lượng carbon 2% max tính theo trọng lượng, dạng cục, KT:10-60mm, quặng đóng hàng rời trong cont, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
210000
KG
210
TNE
487200
USD
KTC33037444
2021-09-29
500790 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??C L?I FUKUJU INC CO LTD 1 # & fabric coat is available 100% silk, 38cm long, 16 meters long (01 set including: main fabric, fabric lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 16 mét (01 bộ gồm: Vải chính, vải lót)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
160
KG
118
SET
4471
USD